Bảng chữ cái là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất dành cho người bắt đầu học tiếng Anh. Khi đã nắm vững những chữ cái này, bạn sẽ dễ dàng đọc, viết và phát âm các từ trong tiếng Anh một cách chính xác như người bản xứ. Để giúp bạn đọc bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn, Apollo English sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về các phiên âm và cách đánh vần từng chữ cái qua bài viết sau!
Bảng chữ cái tiếng Anh kèm phiên âm
Bảng chữ cái tiếng Anh (hay còn gọi là bảng chữ cái Latinh) gồm có 26 chữ từ A đến Z. Nguồn gốc của bảng chữ cái này xuất phát từ người La Mã cổ đại, được hình thành dựa trên bảng chữ cái của Hy Lạp nhờ vào sự góp công của người Etruscan.
Bảng chữ cái là kiến thức cơ bản nhất để phát triển kỹ năng đọc, viết và nói. Người học cần hiểu rõ cách các chữ cái này được phát âm khi đứng đơn lẻ và khi kết hợp với nhau để hình thành âm tiết và từ, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chuẩn xác như người bản xứ.
Bảng chữ cái tiếng Anh kèm phiên âm
Tại sao nên học bảng chữ cái tiếng Anh
Dù là tiếng Việt hay tiếng Anh, bảng chữ cái là nền tảng cho việc học đọc, viết và phát âm. Khi đã quen thuộc với bảng chữ cái, bạn sẽ dễ dàng nhận diện các chữ cái trong từ mới và đọc chúng một cách tự nhiên.
Lợi ích đọc bảng chữ cái tiếng anh chuẩn
Mỗi chữ cái trong tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều cách đọc khác nhau. . Khi bạn đã nắm vững cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh một cách chuẩn xác, bạn có thể cải thiện được khả năng phát âm, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp, bao gồm cả việc lắng nghe và hiểu được người khác nói. Thêm vào đó, việc hiểu rõ bảng chữ cái còn giúp người học phân biệt những từ có cách phát âm tương tự nhưng khác nhau về nghĩa, ví dụ như "ship" và "sheep.". Nhờ đó, bạn có thể xác định từ nào đang được sử dụng trong từng tình huống giao tiếp cụ thể. Điều này sẽ làm tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ, tránh gây hiểu nhầm khi bạn tham gia vào các cuộc hội thoại hoặc nghe các bản tin.
Khi thành công trong việc nhận biết và sử dụng bảng chữ cái một cách hiệu quả, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và có động lực để tiếp tục khám phá và học hỏi những kỹ năng trong tiếng Anh.
Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh đúng chuẩn
Bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh tưởng chừng như đơn giản, nhưng để đọc đúng và chuẩn lại không hề dễ dàng. Mỗi chữ cái có thể có nhiều cách phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Hãy cùng Apollo English hiểu rõ về cách phát âm từng chữ qua phiên âm và ví dụ sau:
Chữ | Cách phát âm IPA | Ví dụ |
A, a | /eɪ/ | Apple (/ˈæp.əl/) |
B, b | /biː/ | Banana (/bəˈnɑː.nə/) |
C, c | /siː/ | Cat (/kæt/) |
D, d | /diː/ | Dog (/dɔːɡ/) |
E, e | /iː/ | Elephant (/ˈɛl.ɪ.fənt/) |
F, f | /ɛf/ | Frog (/frɔːɡ/) |
G, g | /dʒiː/ | Goat (/ɡoʊt/) |
H, h | /eɪtʃ/ | Hat (/hæt/) |
I, i | /aɪ/ | Igloo (/ˈɪɡ.luː/) |
J, j | /dʒeɪ/ | Juice (/dʒuːs/) |
K, k | /keɪ/ | Kangaroo (/ˌkæŋ.ɡəˈruː/) |
L, l | /ɛl/ | Lion (/ˈlaɪ.ən/) |
M, m | /ɛm/ | Monkey (/ˈmʌŋ.ki/) |
N, n | /ɛn/ | Nose (/noʊz/) |
O, o | /oʊ/ | Octopus (/ˈɑːk.tə.pəs/) |
P, p | /piː/ | Pig (/pɪɡ/) |
Q, q | /kjuː/ | Queen (/kwiːn/) |
R, r | /ɑːr/ | Rabbit (/ˈræb.ɪt/) |
S, s | /ɛs/ | Snake (/sneɪk/) |
T, t | /tiː/ | Tiger (/ˈtaɪ.ɡər/) |
U, u | /juː/ | Umbrella (/ʌmˈbrɛl.ə/) |
V, v | /viː/ | Violin (/ˌvaɪəˈlɪn/) |
W, w | /ˈdʌb.əl.juː/ | Whale (/weɪl/) |
X, x | /ɛks/ | Xylophone (/ˈzaɪ.lə.foʊn/) |
Y, y | /waɪ/ | Yak (/jæk/) |
Z, z | /ziː/ | Zebra (/ˈziː.brə/) |
Cách phân biệt nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 5 nguyên âm và 21 phụ âm chính. Mỗi nguyên âm, phụ âm sẽ có cách phát âm khác nhau.
Hướng dẫn đọc nguyên âm
Hướng dẫn đọc nguyên âm
Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm cơ bản chính là A, E, I, O và U. Đây là những âm thanh khi phát ra, không khí từ phổi đi qua miệng không bị cản trở bởi lưỡi, răng hay môi của người đọc. Chính vì vậy, nguyên âm thường có âm thanh rõ ràng và có thể kéo dài được.
Ngoài ra, chữ Y cũng có thể được coi là một nguyên âm, tùy thuộc vào vị trí và cách sử dụng trong từ. Apollo English cũng lưu ý với bạn rằng, nguyên âm còn có âm ngắn hoặc âm dài. Vì vậy, bạn cần ghi nhớ để phát âm chính xác, tránh gây hiểu lầm để cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả.
Chữ Cái | Bộ Âm | Mô Tả | Môi | Lưỡi | Độ Dài Hơi |
A | /æ/ | Nguyên âm ngắn như trong "cat" | Môi mở rộng | Lưỡi ở giữa, gần phía trước | Ngắn |
/ɑː/ | Nguyên âm dài như trong "car" | Môi mở | Lưỡi thấp, gần phía sau | Dài | |
/eɪ/ | Nguyên âm đôi như trong "cake" | Môi hơi căng | Lưỡi nâng cao, di chuyển từ giữa đến phía trước | Dài | |
E | /e/ | Nguyên âm ngắn như trong "bed" | Môi thả lỏng | Lưỡi ở giữa, hơi gần phía trước | Ngắn |
/iː/ | Nguyên âm dài như trong "see" | Môi căng | Lưỡi nâng cao, gần phía trước | Dài | |
I | /ɪ/ | Nguyên âm ngắn như trong "sit" | Môi thả lỏng | Lưỡi nâng cao, gần phía trước | Ngắn |
/aɪ/ | Nguyên âm đôi như trong "like" | Môi hơi căng | Lưỡi nâng cao, di chuyển từ giữa đến phía trước | Dài | |
O | /ɒ/ | Nguyên âm ngắn như trong "hot" | Môi hơi tròn | Lưỡi thấp, gần phía sau | Ngắn |
/ɔː/ | Nguyên âm dài như trong "saw" | Môi tròn | Lưỡi nâng cao, gần phía sau | Dài | |
/oʊ/ | Nguyên âm đôi như trong "go" | Môi tròn nhẹ | Lưỡi nâng cao, di chuyển từ giữa đến phía sau | Dài | |
U | /ʌ/ | Nguyên âm ngắn như trong "cup" | Môi mở lỏng | Lưỡi thấp, ở giữa | Ngắn |
/uː/ | Nguyên âm dài như trong "food" | Môi tròn | Lưỡi nâng cao, phía sau | Dài | |
/juː/ | Nguyên âm đôi như trong "cute" | Môi tròn | Lưỡi nâng cao, phía trước | Dài | |
Y | /ɪ/ | Nguyên âm ngắn như trong "gym" | Môi thả lỏng | Lưỡi nâng cao, gần phía trước | Ngắn |
/aɪ/ | Nguyên âm đôi như trong "type" | Môi hơi căng | Lưỡi nâng cao, di chuyển từ giữa đến phía trước | Dài |
Hướng dẫn đọc phụ âm
Trái ngược với nguyên âm, phụ âm là các âm thanh trong ngôn ngữ mà khi phát ra, không khí từ phổi bị cản bởi lưỡi, răng, hoặc môi. Điều này sẽ tạo ra âm thanh ngắn và không kéo dài được.
Đối với 21 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, phần lớn các chữ cái như B, D, F, J, K, L, M, N, P, R, S, T, V và Z thường có một cách phát âm cố định như trong bảng chữ cái. Tuy nhiên, một số phụ âm khác sẽ có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể:
Chữ Cái | Bộ Âm | Mô Tả | Môi | Lưỡi | Độ Dài Hơi |
C | /k/ | Phát âm là /k/ như trong "cat" | Môi mở | Lưỡi chạm vòm miệng | Ngắn |
/s/ | Phát âm là /s/ như trong "cent" | Môi mở | Lưỡi gần răng trên | Ngắn | |
G | /g/ | Phát âm là /g/ như trong "go" | Môi mở | Lưỡi chạm vòm miệng | Ngắn |
/dʒ/ | Phát âm là /dʒ/ như trong "gem" | Môi mở | Lưỡi chạm vòm miệng | Ngắn | |
H | /h/ | Phát âm nhẹ nhàng như trong "hat" | Môi mở | Lưỡi thấp, không chạm | Ngắn |
Q | /kw/ | Thường kết hợp với U, phát âm như "queen" | Môi tròn | Lưỡi chạm vòm miệng | Ngắn |
W | /w/ | Phát âm nhẹ nhàng như trong "win" | Môi tròn | Lưỡi thấp, không chạm | Ngắn |
X | /ks/ | Phát âm là /ks/ như trong "box" | Môi mở | Lưỡi gần vòm miệng | Ngắn |
/gz/ | Phát âm là /gz/ như trong "exist" | Môi mở | Lưỡi gần vòm miệng | Ngắn |
Để bé phát âm chuẩn, bố mẹ nên cho con học và trò chuyện nhiều hơn với người bản xứ. Việc này giúp bé làm quen với cách phát âm đúng, ngữ điệu tự nhiên và cách nhấn trọng âm trong từng từ hoặc câu, từ đó xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Ngoài ra, tiếp xúc với người bản xứ còn giúp bé rèn luyện khả năng nghe hiểu, phản xạ ngôn ngữ nhanh nhạy và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
Để bé phát âm chuẩn, bố mẹ nên cho con học và trò chuyện nhiều hơn với người bản xứ
Trên đây là các phiên âm và cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác. Tuy nhiên, đây chỉ là phương pháp học truyền thống, khó được áp dụng vào thực tế một cách linh hoạt. Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Trong đó, chương trình Anh ngữ "đo ni đóng giày" của Apollo English được thiết kế đặc biệt để phù hợp với cá tính và tiềm năng của chính con. Chương trình này đã giúp hàng triệu trẻ em tự tin và lưu loát khi sử dụng tiếng Anh, đồng thời làm chủ các kỹ năng cần thiết cho tương lai như tư duy phản biện, giao tiếp hiệu quả và sáng tạo. Không chỉ vậy, Apollo English còn giúp trẻ hình thành thói quen học tập chủ động trọn đời, tạo nền tảng vững chắc để trẻ phát triển toàn diện và sẵn sàng chinh phục mọi thử thách trong môi trường hội nhập quốc tế.