Đánh vần tiếng Anh nghe có vẻ dễ dàng, nhưng thực tế lại là một quá trình đầy thử thách với người học. Khác với nhiều ngôn ngữ khác, tiếng Anh thường không có quy tắc phát âm và đánh vần nhất quán mà tùy thuộc vào ngữ cảnh, nên sẽ khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, bằng cách nắm vững một số quy tắc cơ bản và mẹo ghi nhớ hiệu quả, bạn có thể làm chủ cách đánh vần và tự tin hơn khi viết cũng như giao tiếp.
Để hỗ trợ bạn trong hành trình học cách đánh vần tiếng Anh hiệu quả, Apollo English sẽ cùng bạn khám phá cách phát âm chuẩn xác, tránh những lỗi đánh vần phổ biến qua bài viết sau!
Có nên học đánh vần tiếng Anh không?
Có, việc học đánh vần tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện khả năng phát âm, viết và đọc hiểu ngôn ngữ này. Khi học đánh vần, bạn sẽ làm quen với cách các chữ cái và nhóm chữ cái tạo thành những âm thanh khác nhau. Ví dụ, khi bạn học cách đánh vần từ "knight", bạn sẽ hiểu rằng chữ "k" đầu tiên sẽ không được phát âm mà phải đọc là /naɪt/.
Bên cạnh đó, học đánh vần cũng giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, nâng cao khả năng viết chính tả, hiểu biết ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng. Những kỹ năng này làm tăng sự tự tin của bạn khi sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường chuyên nghiệp.
Lợi ích khi học đánh vần tiếng anh
Các quy tắc cơ bản trong đánh vần tiếng Anh
Phân biệt các âm trong tiếng Anh (nguyên âm và phụ âm)
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 5 nguyên âm và 21 phụ âm. Mỗi chữ cái thuộc nhóm nguyên âm hoặc phụ âm đều mang cách phát âm đặc trưng riêng. Sau đây là những điểm cơ bản giúp bạn dễ dàng phân biệt:
Nguyên âm
Nguyên âm là các âm thanh mà khi phát ra, luồng không khí từ phổi thoát qua một cách tự do, không bị cản trở bởi lưỡi, răng, môi hoặc cổ họng.
Đánh vần nguyên âm
Có 5 nguyên âm cơ bản chính là A, E, I, O và U. Tuy nhiên, cách phát âm của các nguyên âm này lại rất đa dạng, tùy vào từng từ và ngữ cảnh cụ thể. Để mô tả chính xác cách phát âm này, Hệ thống Phiên âm Quốc tế (IPA) đã sử dụng các ký hiệu: /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/, giúp người học tiếng Anh hiểu rõ cách phát âm. Cụ thể:
Chữ Cái | Bộ Âm | Mô Tả Phát Âm (Môi, Lưỡi, Độ Dài Hơi) | Ví Dụ | Phiên Âm |
A | /æ/ | Âm ngắn, miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp, không kéo dài hơi | "cat" | /kæt/ |
/ɑ:/ | Âm dài, miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp, hơi thở kéo dài | "father" | /ˈfɑː.ðər/ | |
/aɪ/ | Âm trung bình, miệng dẹt sang tròn, lưỡi nâng lên, từ "a" chuyển dần sang "i" | "light" | /laɪt/ | |
/aʊ/ | Âm trung bình, môi từ dẹt sang tròn, lưỡi lùi về sau, từ "a" chuyển dần sang "u" | "house" | /haʊs/ | |
E | /e/ | Âm ngắn, môi rộng, lưỡi thấp, phát âm nhanh và sắc | "bed" | /bɛd/ |
/ɛ/ | Âm ngắn, môi rộng, lưỡi thấp, không kéo dài hơi | "red" | /rɛd/ | |
/eɪ/ | Âm trung bình, môi dẹt, lưỡi nâng lên, từ "e" chuyển dần sang "i" | "make" | /meɪk/ | |
/eə/ | Âm dài, môi thu hẹp, lưỡi thu về sau, từ "e" chuyển dần sang "ə" | "there" | /ðeər/ | |
I | /ɪ/ | Âm ngắn, môi mở rộng, lưỡi hạ thấp, phát âm nhanh | "sit" | /sɪt/ |
/i:/ | Âm dài, môi mở rộng, lưỡi nâng cao, kéo dài hơi thở | "see" | /si:/ | |
/ɪə/ | Âm dài, môi từ dẹt chuyển tròn, lưỡi thu về sau, từ "ɪ" chuyển dần sang "ə" | "near" | /nɪər/ | |
O | /ɒ/ | Âm ngắn, môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp, phát âm nhanh | "lot" | /lɒt/ |
/ɔ:/ | Âm dài, môi tròn, lưỡi cong lên, kéo dài hơi thở | "thought" | /θɔːt/ | |
/ɔɪ/ | Âm trung bình, môi dẹt, lưỡi nâng lên và đẩy về phía trước, từ "ɔ" sang "ɪ" | "boy" | /bɔɪ/ | |
/əʊ/ | Âm trung bình, môi mở tròn dần, lưỡi đẩy lùi về sau, từ "ə" chuyển dần sang "ʊ" | "go" | /gəʊ/ | |
U | /ʊ/ | Âm ngắn, môi tròn, lưỡi hạ thấp, phát âm nhanh | "look" | /lʊk/ |
/u:/ | Âm dài, môi tròn, lưỡi nâng cao, kéo dài hơi thở | "blue" | /blu:/ | |
/ʊə/ | Âm dài, môi mở rộng dần, lưỡi đẩy về phía trước, từ "ʊ" chuyển dần sang "ə" | "tour" | /tʊər/ | |
Y | /aɪ/ | Âm trung bình, miệng từ dẹt sang tròn, lưỡi nâng lên và đẩy về phía trước, từ "a" sang "i" | "my" | /maɪ/ |
Phụ âm
Phụ âm là những âm thanh trong ngôn ngữ mà khi phát ra, luồng không khí từ phổi bị chặn lại bởi lưỡi, răng hoặc môi, tạo nên âm thanh ngắn và không thể kéo dài.
Có 21 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Trong đó, phụ âm được chia thành ba nhóm chính với cách đánh vần khác nhau:
- Phụ âm hữu thanh: Đây là những âm thanh mà khi người đọc phát âm, dây thanh quản bên trong cổ họng sẽ rung động.
Bộ Âm | Mô Tả Phát Âm (Môi, Lưỡi, Hơi Thở) | Ví Dụ | Phiên Âm |
/b/ | Môi khép chặt, phát âm bằng cách bật môi ra, hơi thở ngắn và mạnh, có rung thanh quản | "bat" | /bæt/ |
/g/ | Lưỡi chạm vòm miệng phía sau, phát âm bằng cách ngắt hơi thở ngắn gọn, có rung thanh quản | "go" | /gəʊ/ |
/v/ | Môi dưới chạm vào răng trên, rung thanh quản nhẹ khi phát âm, không ngắt hơi thở | "vase" | /vɑːz/ |
/z/ | Đầu lưỡi chạm răng trên, rung thanh quản, không ngắt hơi thở | "zoo" | /zu:/ |
/d/ | Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau răng trên, ngắt hơi thở ngắn gọn, có rung thanh quản | "dog" | /dɒg/ |
/dʒ/ | Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau răng trên, bắt đầu với âm dừng ngắn /d/, sau đó chuyển thành âm xát kéo dài /ʒ/, có rung thanh quản | "judge" | /dʒʌdʒ/ |
/ð/ | Đầu lưỡi chạm vào răng trên, rung thanh quản, không ngắt hơi thở | "this" | /ðɪs/ |
/ʒ/ | Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau răng trên, rung thanh quản, không ngắt hơi | "vision" | /ˈvɪʒ.ən/ |
- Phụ âm vô thanh: Phụ âm vô thanh là những âm tiết mà khi phát âm, dây thanh âm trong cổ họng của bạn không rung.
Bộ Âm | Mô Tả Phát Âm (Môi, Lưỡi, Hơi Thở) | Ví Dụ | Phiên Âm |
/p/ | Môi khép chặt, phát âm bằng cách bật môi ra, không rung thanh quản, hơi thở ngắn và mạnh | "pin" | /pɪn/ |
/f/ | Môi dưới chạm vào răng trên, phát âm bằng cách thổi hơi qua khe hở môi và răng, không rung thanh quản | "fan" | /fæn/ |
/s/ | Đầu lưỡi gần chạm răng trên, phát âm bằng cách thổi hơi qua khe giữa lưỡi và vòm miệng, không rung thanh quản | "sun" | /sʌn/ |
/∫/ | Đầu lưỡi cong lên phía sau, môi hơi tròn, phát âm bằng cách thổi hơi, không rung thanh quản | "shoe" | /ʃu:/ |
/k/ | Lưỡi chạm vòm miệng phía sau, phát âm bằng cách ngắt hơi thở ngắn gọn, không rung thanh quản | "cat" | /kæt/ |
/t/ | Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau răng trên, phát âm bằng cách ngắt hơi thở ngắn gọn, không rung thanh quản | "top" | /tɒp/ |
/θ/ | Đầu lưỡi chạm nhẹ hoặc giữa răng trên và răng dưới, phát âm bằng cách thổi hơi qua lưỡi và răng, không rung thanh quản | "think" | /θɪŋk/ |
/t∫/ | Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau răng trên, bắt đầu với âm dừng ngắn /t/, sau đó chuyển thành âm xát ngắn /ʃ/, không rung thanh quản | "chop" | /tʃɒp/ |
- Một số phụ âm còn lại: Ngoài phụ âm vô thanh và hữu thanh, các phụ âm khác còn được tạo ra dựa trên cách điều chỉnh luồng không khí trong khoang miệng.
Bộ Âm | Mô Tả Phát Âm (Môi, Lưỡi, Hơi Thở) | Ví Dụ | Phiên Âm |
/m/ | Môi khép chặt, không khí thoát qua mũi, rung dây thanh | "man" | /mæn/ |
/ŋ/ | Lưỡi chạm vòm miệng phía sau, không khí thoát qua mũi, có rung dây thanh quản | "sing" | /sɪŋ/ |
/l/ | Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau răng trên, không khí thoát qua hai bên lưỡi | "lip" | /lɪp/ |
/j/ | Lưỡi gần vòm miệng, môi hơi dẹt, không khí thoát ra khi hơi nâng lưỡi | "yes" | /jɛs/ |
/n/ | Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau răng trên, không khí thoát qua mũi, rung dây thanh | "no" | /nəʊ/ |
/h/ | Không có sự tiếp xúc giữa môi, lưỡi, và vòm miệng, không khí thoát ra từ phổi | "hat" | /hæt/ |
/r/ | Lưỡi cuộn lên hoặc đầu lưỡi rung gần vòm miệng phía sau răng trên | "red" | /rɛd/ |
/w/ | Môi tròn và tiến lên, lưỡi ở gần vòm miệng phía sau, không khí thoát qua môi và lưỡi | "win" | /wɪn/ |
Quy tắc nhấn trọng âm trong từ
Các quy tắc đánh trọng âm
Cách nhấn trọng âm trong từ vựng tiếng Anh có thể khá phức tạp, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như từ loại, cấu trúc âm tiết và ngữ điệu. Tuy vậy, vẫn có một số quy tắc chung giúp bạn xác định vị trí trọng âm đối với các từ thông dụng:
Loại từ | Quy tắc nhấn trọng âm | Ví dụ | Phiên âm |
Danh từ, Tính từ | Danh từ và tính từ có 2 âm tiết, nhấn âm tiết thứ nhất | Table (bàn) | /'teɪ.bəl/ |
Happy (hạnh phúc) | /'hæp.i/ | ||
Động từ, Giới từ | Động từ và giới từ có 2 âm tiết, nhấn âm tiết thứ hai | To begin (bắt đầu) | /bɪ'ɡɪn/ |
Between (ở giữa) | /bɪ'twiːn/ | ||
Từ có đuôi -ic, -sion, -tion | Nhấn âm tiết ngay trước các đuôi này | Economic (kinh tế) | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ |
Education (giáo dục) | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | ||
Từ có đuôi -cy, -ty, -phy, -gy, -al | Nhấn âm tiết thứ ba từ cuối lên | Photography (nhiếp ảnh) | /fə'tɒɡ.rə.fi/ |
Geology (địa chất học) | /dʒi'ɒl.ə.dʒi/ | ||
Từ có đuôi -ee, -ese, -eer, -ique, -esque | Nhấn chính âm tiết chứa các đuôi này | Employee (nhân viên) | /ɪm'plɔɪ.iː/ |
Unique (độc đáo) | /juː'niːk/ | ||
Danh từ ghép | Nhấn vào phần đầu của từ | Post office (bưu điện) | /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ |
Blackboard (bảng đen) | /ˈblæk.bɔːd/ | ||
Tính từ ghép | Nhấn vào phần thứ hai của từ | Bad-tempered (nóng tính) | /ˌbæd'tem.pəd/ |
old-fashioned (lỗi thời) | /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ | ||
Động từ ghép | Nhấn vào phần thứ hai của từ | understand (hiểu) | /ˌʌn.də'stænd/ |
overcome (vượt qua) | /ˌoʊ.vɚ'kʌm/ | ||
Từ có 3 âm tiết + đuôi -er, -ly | Nhấn vào âm tiết đầu tiên | Quietly (yên lặng) | /ˈkwaɪ.ət.li/ |
orderly (gọn gàng) | /ˈɔː.də.li/ | ||
Từ có tiền tố un-, in-, dis-, re-, pre- | Trọng âm rơi vào gốc từ, không nhấn tiền tố | Dislike (không thích) | /dɪsˈlaɪk/ |
unhappy (không vui) | /ʌnˈhæp.i/ |
Một số trường hợp ngoại lệ:
Trong tiếng Anh, nhiều từ có thể đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ, và trọng âm của chúng sẽ thay đổi tùy theo chức năng của từ. Đây là một hiện tượng phổ biến trong tiếng Anh, được gọi là "shift of stress" (sự dịch chuyển trọng âm). Ví dụ:
Từ | Danh từ (phiên âm) | Động từ (phiên âm) |
Record | /ˈrek.ɔːrd/ (ghi chép, hồ sơ) | /rɪˈkɔːrd/ (ghi lại) |
Refuse | /ˈref.juːs/ (rác, chất thải) | /rɪˈfjuːz/ (từ chối) |
Permit | /ˈpɜː.mɪt/ (giấy phép) | /pəˈmɪt/ (cho phép) |
Project | /ˈprɒdʒ.ekt/ (dự án, kế hoạch) | /prəˈdʒekt/ (dự đoán, phóng) |
Import | /ˈɪmpɔːrt/ (hàng nhập khẩu) | /ɪmˈpɔːt/ (nhập khẩu) |
Contract | /ˈkɒn.trækt/ (hợp đồng) | /kənˈtrækt/ (thu nhỏ, co lại) |
Object | /ˈɒb.dʒɪkt/ (vật thể, đối tượng) | /əbˈdʒekt/ (phản đối) |
Đọc các âm kết hợp trong tiếng Anh (ví dụ như âm đuôi -s, -es -ed)
Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi đọc hoặc nói các âm đuôi như -s, -es và -ed. Thực tế, cách phát âm của các âm đuôi này sẽ khác nhau và thay đổi tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc. Để giúp bạn phát âm chuẩn xác, hãy cùng Apollo English tìm hiểu các quy tắc đơn giản của các âm đuôi trong từng trường hợp cụ thể.
Âm đuôi | Phát âm | Quy tắc | Ví dụ |
-s, -es | /s/ | Âm cuối vô thanh của từ /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ | books /bʊks/, hats /hæts/ |
/z/ | Âm cuối hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và các nguyên âm như /a/, /e/, /i/, /o/, /u/. | dogs /dɒɡz/, comes /kʌmz/ | |
/ɪz/ | Âm cuối /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ | watches /ˈwɒtʃɪz/, dishes /ˈdɪʃɪz/ | |
-ed | /t/ | Âm cuối vô thanh /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ | asked /æskt/, washed /wɒʃt/ |
/d/ | Âm cuối hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và các nguyên âm như /a/, /e/, /i/, /o/, /u/. | called /kɔːld/, played /pleɪd/ | |
/ɪd/ | Âm cuối /t/ hoặc /d/ | wanted /ˈwɒn.tɪd/, needed /ˈniː.dɪd/ |
Hy vọng qua bài viết này của Apollo English, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích về cách đánh vần tiếng Anh cũng như các quy tắc và mẹo ghi nhớ đơn giản giúp việc học trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, bố mẹ cũng nên lưu ý rằng việc liệt kê từ vựng, phiên âm các chữ cái trong tiếng Anh trên đây chỉ mang tính chất giới thiệu và chia sẻ. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch ngôn ngữ tiếng Anh sang tiếng Việt hay học thuộc lòng là cách học truyền thống, vốn không còn đem lại hiệu quả thực sự để giúp con thành thạo kỹ năng ngôn ngữ. Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiến tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện. Hãy liên hệ với Apollo English ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và giúp bé bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh một cách tự tin và vững chắc!