Đọc truyện bằng tiếng Anh giúp bé mở rộng vốn từ vựng và phát triển kỹ năng nghe và hiểu ngôn ngữ một cách tự nhiên. Chính vì thế, Apollo English đã chọn lọc 12 truyện tiếng Anh cho bé, mang lại tiếng cười, sự giải trí và cả những bài học về đạo đức quý giá, hỗ trợ các em trong hành trình học ngôn ngữ mới.
Tổng hợp các truyện theo từng chủ đề phù hợp cho bé
Những truyện ngụ ngôn về bài học đạo đức
The Boy Who Cried Wolf (Cậu bé chăn cừu và sói)
Once upon a time, a boy looked after sheep near his village. One day, he was bored and shouted, “Wolf! Wolf!”. The villagers ran to help, but there was no wolf, and the boy laughed at them. He played this trick again, and the villagers got very angry. Then, one day, a real wolf appeared. The boy cried out for help, but no one believed him. The wolf chased away all the sheep, and the boy was left alone, filled with regret.
The lesson: if you lie too often, people won’t believe you when you tell the truth.
Cậu bé chăn cừu và sói
Dịch tiếng Việt
Ngày xưa, có một cậu bé chăn cừu gần ngôi làng của mình. Một ngày nọ, vì chán nản, cậu hét lên: “Sói! Sói đến rồi!”. Dân làng nghe tiếng kêu cứu liền vội vã chạy đến giúp, nhưng không có con sói nào cả, và cậu bé phá lên cười trước sự lo lắng của họ. Cậu lặp lại trò đùa này một lần nữa, khiến dân làng vô cùng tức giận. Rồi một ngày kia, một con sói thật sự xuất hiện. Cậu bé hốt hoảng kêu cứu, nhưng lần này không ai tin cậu nữa. Con sói đã đuổi hết đàn cừu đi, bỏ lại cậu bé ngồi một mình, ngập tràn sự hối hận.
Bài học: Nếu bạn nói dối quá nhiều, người khác sẽ không tin bạn khi bạn nói sự thật.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Cậu bé | Boy | /bɔɪ/ |
Con cừu | Sheep | /ʃiːp/ |
Ngôi làng | Village | /ˈvɪlɪdʒ/ |
Con sói | Wolf | /wʊlf/ |
Niềm vui, đùa vui | Fun | /fʌn/ |
Giúp đỡ | Help | /hɛlp/ |
Cười | Laugh | /læf/ |
Giận dữ | Angry | /ˈæŋɡri/ |
Khóc, kêu cứu | Cry | /kraɪ/ |
The Honest Woodcutter (Người tiều phu trung thực)
Once upon a time, a poor woodcutter was cutting wood by a river when his axe slipped from his hands and fell into the water. Feeling sad, he suddenly saw a fairy appear, offering to help. She first brought up a golden axe and then a silver axe, asking each time if it was his. The woodcutter honestly replied “no” to both. Finally, the fairy brought up his iron axe, and he happily claimed it. Pleased with his honesty, the fairy rewarded him with all three axes.
The lesson: By staying honest and asking only for what was his, he received an even greater reward. This shows that honesty and contentment can lead to unexpected blessings.
Người tiều phu trung thực
Dịch tiếng Việt
Ngày xưa, có một người tiều phu nghèo đang đốn củi bên bờ sông thì chiếc rìu của ông trượt khỏi tay và rơi xuống nước. Đang buồn bã, bỗng một nàng tiên xuất hiện và đề nghị giúp đỡ. Nàng tiên lần lượt lấy lên một chiếc rìu vàng rồi đến chiếc rìu bạc, và mỗi lần đều hỏi xem đó có phải là rìu của ông không. Người tiều phu thành thật trả lời "không" cả hai lần. Cuối cùng, nàng tiên lấy lên chiếc rìu sắt, thì ông vui vẻ nhận lại. Thấy ông thật thà, nàng tiên đã thưởng cho ông cả ba chiếc rìu.
Bài học: Bằng cách sống trung thực và chỉ yêu cầu những gì thuộc về mình, chàng tiều phu đã nhận được phần thưởng lớn hơn. Điều này cho thấy rằng trung thực và hài lòng với những gì mình có có thể mang lại những phước lành bất ngờ.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Người tiều phu | Woodcutter | /ˈwʊdˌkʌtər/ |
Cái rìu | Axe | /æks/ |
Con sông | River | /ˈrɪvər/ |
Trượt khỏi tay | Slipped | /slɪpt/ |
Nàng tiên | Fairy | /ˈfɛəri/ |
Vàng (chất liệu) | Golden | /ˈɡoʊldən/ |
Bạc (chất liệu) | Silver | /ˈsɪlvər/ |
Sắt (chất liệu) | Iron | /ˈaɪərn/ |
Sự trung thực | Honesty | /ˈɑnəsti/ |
Được thưởng | Rewarded | /rɪˈwɔrdɪd/ |
Một cách vui vẻ | Happily | /ˈhæpɪli/ |
The Thirsty Crow (Con quạ khát nước)
Once upon a time, a thirsty crow was flying under the hot sun in search of water. After a long time, he finally found a small pot with a little bit of water at the bottom. However, the water was too low for him to reach. Thinking hard, the crow came up with a clever idea. He found some small pebbles nearby and began dropping them into the pot one by one. As he continued, the water level in the pot slowly rose. Eventually, the water was high enough for the crow to drink. Satisfied and refreshed, he flew away happily.
The lesson: With intelligence and patience, the crow solved his problem. This shows that staying calm and thinking creatively helps us overcome challenges.
Con quạ khát nước
Dịch tiếng Việt
Ngày xửa ngày xưa, có một con quạ khát nước bay dưới ánh mặt trời gay gắt để tìm nước uống. Sau một thời gian dài, cuối cùng nó cũng tìm thấy một cái bình nhỏ, trong đó có một ít nước ở đáy. Tuy nhiên, mực nước quá thấp khiến nó không thể với tới. Suy nghĩ một hồi, con quạ nảy ra một ý tưởng thông minh. Nó nhặt những viên sỏi nhỏ gần đó và thả từng viên vào bình. Cứ như thế, mực nước trong bình từ từ dâng lên. Cuối cùng, nước đã đủ cao để con quạ có thể uống. No nê và sảng khoái, nó vui vẻ bay đi.
Bài học: Bằng trí thông minh và sự kiên nhẫn, con quạ đã giải quyết được vấn đề của mình. Điều này cho thấy rằng giữ bình tĩnh và suy nghĩ sáng tạo giúp chúng ta vượt qua thử thách.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Con quạ | Crow | /kroʊ/ |
Khát | Thirsty | /ˈθɜːrsti/ |
Mặt trời | Sun | /sʌn/ |
Nước | Water | /ˈwɔːtər/ |
Chiếc bình | Pot | /pɒt/ |
Viên sỏi | Pebble | /ˈpɛbəl/ |
Thông minh | Clever | /ˈklɛvər/ |
Kiên nhẫn | Patience | /ˈpeɪʃəns/ |
Hài lòng | Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ |
Sảng khoái | Refreshed | /rɪˈfreʃt/ |
The Monkey and the Crocodile (Khỉ và cá sấu)
Once upon a time, a clever monkey lived in a tree by the river. One day, a crocodile said, “Monkey, I brought delicious fruit from across the river. Come, sit on my back, and I’ll take you for more.” The monkey agreed, but halfway across, the crocodile revealed, “I actually want to eat your heart; my wife says it’s the tastiest food.” Thinking quickly, the monkey replied, “Oh! I left my heart back in the tree! Let’s go back, and I’ll get it for you.” The foolish crocodile believed him and swam back to the tree. Once they arrived, the monkey quickly climbed up to safety and laughed, “You’ll never trick me again!”
The lesson: With quick thinking and cleverness, the monkey escaped the crocodile’s trap. This story shows us that in difficult situations, staying calm and thinking smartly can help us avoid danger.
Khỉ và cá sấu
Dịch tiếng Việt
Ngày xửa ngày xưa, có một con khỉ thông minh sống trên cây bên bờ sông. Một hôm, cá sấu nói: “Khỉ ơi, tôi mang những trái cây ngon từ bên kia sông cho bạn. Hãy ngồi lên lưng tôi, tôi sẽ đưa bạn qua đó để lấy thêm.” Con khỉ đồng ý, nhưng khi đi đến giữa sông, cá sấu mới tiết lộ: “Thật ra, ta muốn ăn trái tim của bạn; vợ ta nói đó là món ngon nhất.” Con khỉ nhanh trí đáp: “Ồ! Trái tim tôi để quên trên cây rồi! Hãy quay lại, tôi sẽ lấy cho bạn.” Con cá sấu ngốc nghếch tin lời và quay trở lại. Vừa đến nơi, con khỉ lập tức leo lên cây an toàn và cười lớn: “Ngươi sẽ không bao giờ lừa được ta nữa đâu!”
Bài học: Bằng sự nhanh trí và thông minh, con khỉ đã thoát khỏi bẫy của cá sấu. Truyện này dạy chúng ta rằng trong những tình huống khó khăn, giữ bình tĩnh và suy nghĩ khôn ngoan có thể giúp ta tránh được nguy hiểm.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Con khỉ | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ |
Con cá sấu | Crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
Con sông | River | /ˈrɪv.ər/ |
Tiết lộ | Reveal | /rɪˈviːl/ |
Trái tim | Heart | /hɑːrt/ |
Thông minh | Clever | /ˈklɛvər/ |
Cái bẫy | Trap | /træp/ |
Sự nguy hiểm | Danger | /ˈdeɪn.dʒər/ |
Khóc, kêu cứu | Cry | /kraɪ/ |
Được thưởng | Rewarded | /rɪˈwɔrdɪd/ |
Lừa (dối) | Trick | /trɪk/ |
The fox and the grapes (Con cáo và chùm nho)
One hot summer day, a hungry fox was wandering through the forest when he saw a bunch of juicy grapes hanging from a high vine. His mouth watered as he imagined the sweet taste of the grapes.The fox jumped up to grab them but couldn’t reach. He tried again and again, jumping higher each time, but the grapes were just too high. After several failed attempts, the fox finally gave up. To comfort himself, he turned his nose up and said, “Those grapes are probably sour anyway. Who wants them?” With that, he walked away, pretending he didn’t care.
The lesson: When we fail to achieve what we desire, instead of denying its value, we should honestly accept our failure. This will help motivate us to try harder in the future.
Con cáo và chùm nho
Dịch tiếng Việt
Vào một ngày hè nóng nực, một con cáo đói lang thang trong rừng thì nhìn thấy một chùm nho căng mọng treo lơ lửng trên giàn cao. Nước miếng nó chảy ra khi tưởng tượng vị ngọt của những trái nho. Cáo nhảy lên để lấy chùm nho nhưng không với tới. Nó thử đi thử lại, nhảy càng lúc càng cao, nhưng chùm nho vẫn ngoài tầm với. Sau nhiều lần cố gắng không thành công, cuối cùng, con cáo đành bỏ cuộc. Để tự an ủi, nó hếch mũi lên và nói, “Mấy trái nho đó chắc là chua lắm. Ai thèm chứ?” Nói xong, nó quay lưng bước đi, giả vờ như mình không hề quan tâm.
Bài học: Khi không đạt được điều mình mong muốn, thay vì phủ nhận giá trị của nó, chúng ta nên thành thật chấp nhận thất bại của mình. Điều này sẽ giúp ta có động lực cố gắng hơn trong tương lai.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Con cáo | Fox | /fɑːks/ |
Đói bụng | Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ |
Khu rừng | Forest | /ˈfɔːr.ɪst/ |
Chùm nho | Grapes | /ɡreɪps/ |
Giàn nho | Vine | /vaɪn/ |
Mọng nước | Juicy | /ˈdʒuː.si/ |
Ngọt ngào | Sweet | /swiːt/ |
Nhảy lên | Jumped | /dʒʌmpt/ |
Với tới | Reach | /riːtʃ/ |
The Tortoise and the Hare (Rùa và Thỏ)
One day, a boastful hare challenged a tortoise to a race, confident that he would win easily. When the race began, the hare raced far ahead and decided to take a nap, sure that the tortoise would never catch up. Meanwhile, the tortoise kept moving slowly but steadily. When the hare finally woke up, he saw that the tortoise was near the finish line! The hare ran as fast as he could, but it was too late - the tortoise had won the race.
The lesson: Slow and steady leads to victory. Persistent effort can bring success, even if others may be faster or stronger than you.
Rùa và Thỏ
Dịch tiếng Việt
Một ngày nọ, một chú thỏ kiêu ngạo thách đấu với chú rùa trong một cuộc đua tốc độ, tự tin rằng mình sẽ dễ dàng chiến thắng. Cuộc đua bắt đầu, và thỏ nhanh chóng lao xa về phía trước. Cảm thấy chắc chắn về phần thắng, thỏ quyết định nghỉ một giấc giữa chừng. Trong khi đó, rùa vẫn di chuyển chậm rãi nhưng đều đặn tiến bước. Khi thỏ tỉnh dậy, nó choáng váng khi thấy rùa đã gần đến đích. Thỏ vội vàng lao về phía trước, nhưng đã quá muộn — rùa đã chiến thắng. Truyện cho thấy rằng nỗ lực bền bỉ và kiên nhẫn có thể vượt qua sự kiêu ngạo và vội vàng.
Bài học: Chậm mà chắc sẽ dẫn đến chiến thắng. Nỗ lực kiên trì có thể mang lại thành công, ngay cả khi người khác có thể nhanh hơn hoặc mạnh hơn bạn.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Con rùa | Tortoise | /ˈtɔːr.təs/ |
Con thỏ | Hare | /hɛr/ |
Cuộc đua | Race | /reɪs/ |
Khoe khoang | Boast | /boʊst/ |
Nhanh | Fast | /fæst/ |
Chậm | Slow | /sloʊ/ |
Đều đặn | Steady | /ˈstɛd.i/ |
Bền bỉ | Persistent | /pəˈsɪstənt/ |
Sự nỗ lực | Effort | /ˈefət/ |
Những truyện cổ tích nhân văn
The Story of Tấm and Cám (Tấm Cám)
Once upon a time, there were two stepsisters, Tấm and Cám. Tấm was kind and gentle, while Cám was selfish and often mean to Tấm. One day, they were sent to catch fish, with the promise that whoever caught more fish would receive a reward. Tấm worked hard and caught a full basket of fish, while Cám tricked her, taking all of Tấm’s fish for herself. Feeling sad, Tấm met a Buddha who helped her. With the Buddha’s guidance, Tấm eventually found happiness and became a queen, while Cám faced the consequences of her selfish actions.
The lesson: Kindness and honesty will ultimately be rewarded, while selfishness and deceit lead to regret.
Tấm Cám
Dịch tiếng Việt
Ngày xửa ngày xưa, có hai chị em cùng cha khác mẹ là Tấm và Cám. Tấm hiền lành và dịu dàng, trong khi Cám thì ích kỷ và thường xuyên đối xử tệ với Tấm. Một ngày nọ, hai chị em được giao nhiệm vụ đi bắt cá, với lời hứa rằng ai bắt được nhiều cá hơn sẽ được thưởng. Tấm chăm chỉ làm việc và bắt được đầy một giỏ cá, nhưng Cám đã lừa cô và lấy hết cá về phần mình. Đang cảm thấy buồn bã, Tấm gặp được ông Bụt và người đã giúp đỡ cô. Dưới sự chỉ dẫn của ông Bụt, Tấm cuối cùng tìm thấy hạnh phúc và trở thành hoàng hậu, còn Cám phải chịu hậu quả từ hành động ích kỷ của mình.
Bài học: Lòng tốt và sự trung thực cuối cùng sẽ được đền đáp, trong khi sự ích kỷ và lừa dối sẽ dẫn đến sự hối hận.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Chị em kế | Stepsister | /ˈstɛpˌsɪstər/ |
Tốt bụng | Kind | /kaɪnd/ |
Dịu dàng | Gentle | /ˈdʒɛn.təl/ |
Ích kỷ | Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ |
Độc ác, tàn nhẫn | Mean | /miːn/ |
Cái giỏ | Basket | /ˈbæskɪt/ |
Phần thưởng | Reward | /rɪˈwɔrd/ |
Sự hạnh phúc | Happiness | /ˈhæpɪnɪs/ |
Ông Bụt | Buddha | /ˈbʊd.ə/ |
Hậu quả | Consequence | /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ |
Sự lừa dối | Deceit | /dɪˈsiːt/ |
The Hundred-knot Bamboo Tree (Cây tre trăm đốt)
Once, a poor young man worked for a rich landowner who promised him his daughter’s hand in marriage. But on the wedding day, the landowner broke his promise and mocked the young man, saying he could only marry his daughter if he found a bamboo with one hundred knots. Saddened, the young man went into the forest and met Buddha, who gave him a magic phrase. Using it, he created the hundred-knot bamboo. The landowner, shocked, got stuck to the bamboo until he agreed to let the young man marry his daughter. They lived happily ever after.
The lesson: When we live with honesty and keep our promises, we earn respect and lasting happiness. On the other hand, deceit and broken promises only lead to negative consequences and the loss of trust from others.
Cây tre trăm đốt
Dịch tiếng Việt
Ngày xưa, có một chàng trai nghèo làm việc cho một phú ông giàu có, người hứa sẽ gả con gái của ông cho chàng trai khi kết hôn. Nhưng vào ngày cưới, phú ông đã không giữ lời hứa và chế nhạo chàng trai, nói rằng anh chỉ có thể cưới con gái ông nếu tìm được cây tre có một trăm đốt. Buồn bã, chàng trai vào rừng và gặp được ông Bụt, người đã cho anh một câu thần chú. Dùng câu thần chú đó, chàng trai đã tạo ra cây tre trăm đốt. Phú ông kinh ngạc, bị dính chặt vào cây tre cho đến khi ông đồng ý cho chàng trai cưới con gái ông. Cuối cùng, chàng trai và cô gái sống hạnh phúc bên nhau mãi mãi.
Bài học: Khi ta sống trung thực và giữ lời hứa của mình, chúng ta sẽ nhận được sự tôn trọng và hạnh phúc bền lâu. Ngược lại, sự lừa dối và thất hứa chỉ đem lại hậu quả tiêu cực và làm mất đi sự tin tưởng từ người khác.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Nghèo | Poor | /pɔːr/ |
Chàng trai trẻ | Young man | /jʌŋ mæn/ |
Phú ông, địa chủ | Landowner | /ˈlændˌoʊnər/ |
Hứa hẹn | Promise | /ˈprɒm.ɪs/ |
Ngày cưới | Wedding day | /ˈwɛdɪŋ deɪ/ |
Chế giễu, cười nhạo | Mocked | /mɒkt/ |
Cây tre | Bamboo | /bæmˈbuː/ |
Khu rừng | Forest | /ˈfɒr.ɪst/ |
Sự thất hứa | Broken promise | /ˈbrəʊ.kən/ /ˈprɒm.ɪs/ |
The Betel and the Areca Nut (Trầu cau)
Once upon a time, there were two brothers, Tân and Lang, who were deeply devoted to each other. Tân - the older brother, was kind-hearted and always protective of Lang, while Lang was gentle and quiet. They lived happily together until Tân got married. Feeling out of place and not wanting to interfere with his brother’s new life, Lang decided to leave. He wandered far and, overcome with sorrow, eventually transformed into a limestone rock by the river. Missing his brother, Tân set out to find him, and when he discovered the rock, he was so heartbroken that he turned into an areca tree beside it. Touched by their fate, Tân’s wife transformed into a betel vine that wrapped around the areca tree and limestone rock, symbolizing their eternal bond.
The lesson: The story shows that love within a family is priceless and will always keep family members together, no matter the difficulties they face.
Trầu cau
Dịch tiếng Việt
Ngày xưa, có hai anh em tên là Tân và Lang rất thương yêu và gắn bó với nhau. Tân là người anh, hiền lành và luôn che chở cho Lang, còn Lang thì nhẹ nhàng và trầm lặng. Họ sống hạnh phúc bên nhau cho đến khi Tân lấy vợ. Cảm thấy lạc lõng và không muốn làm phiền cuộc sống mới của anh mình, Lang quyết định ra đi. Cậu lang thang mãi và trong nỗi buồn khôn nguôi, Lang đã hóa thành một tảng đá vôi bên bờ sông. Nhớ em trai, Tân lên đường tìm kiếm và khi thấy tảng đá, anh đau buồn đến mức hóa thành cây cau bên cạnh. Cảm động trước số phận của họ, vợ Tân đã biến thành một dây trầu quấn quanh cây cau và tảng đá vôi, tượng trưng cho tình nghĩa sâu nặng của gia đình họ mãi mãi bên nhau.
Bài học: Truyện cho thấy rằng lòng yêu thương trong gia đình là vô giá và sẽ luôn gắn kết các thành viên lại với nhau, dù có khó khăn thế nào.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Anh em | Brothers | /ˈbrʌð.ər/ |
Hòa thuận | Harmony | /ˈhɑː.mə.ni/ |
Hôn nhân | Marriage | /ˈmær.ɪdʒ/ |
Đá vôi | Limestone | /ˈlaɪm.stəʊn/ |
Cây cau | Areca tree | /ˈɑːrɪkə triː/ |
Dây trầu | Betel vine | /ˈbiː.təl vaɪn/ |
Lòng trung thành | Loyalty | /ˈlɔɪəlti/ |
Tình yêu | Love | /lʌv/ |
Sự gắn kết | Unity | /ˈjuːnɪti/ |
Vô giá | Priceless | /ˈpraɪsləs/ |
The Golden Starfruit Tree (Ăn Khế Trả Vàng)
Once upon a time, there were two brothers: a greedy older brother and a kind younger brother. When their parents passed away, the older brother took all the family’s wealth, leaving only a small house and a starfruit tree for the younger brother. One day, a giant bird came to eat the starfruits and promised to repay the younger brother with gold. The younger brother brought a small bag, and the bird carried him to a golden island. He returned home with enough gold to live happily.
Hearing this, the older brother took the starfruit tree and, when the bird came, brought a huge bag, hoping for more gold. But the bag was too heavy, and on the way back, he fell off the bird and was lost forever.
The lesson is: Greed brings bad outcomes, but being kind and humble leads to happiness.
Ăn Khế Trả Vàng
Dịch tiếng Việt
Ngày xưa, có hai anh em: người anh tham lam và người em hiền lành. Khi cha mẹ qua đời, người anh chiếm hết tài sản, chỉ để lại cho em một căn nhà nhỏ và cây khế. Một ngày nọ, có con chim lớn đến ăn khế và hứa trả ơn bằng vàng. Người em khiêm tốn mang một túi vải nhỏ theo lời chim và được chở đến hòn đảo vàng. Sau khi trở về với cuộc sống ấm no, người anh biết truyện và đòi lấy lại cây khế của người em em. Khi con chim đến, người anh mang theo một túi thật lớn, với hy vọng lấy được nhiều vàng hơn. Tuy nhiên, trên đường về, vì túi quá nặng, người anh rơi khỏi lưng con chim và mất tích mãi mãi.
Bài học: Tham lam sẽ mang lại kết cục xấu, còn sống tốt bụng và khiêm tốn sẽ giúp ta hạnh phúc.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Anh em | Brother | /ˈbrʌðər/ |
Tham lam | Greedy | /ˈɡriːdi/ |
Tài sản | Wealth | /wɛlθ/ |
Quả khế | Starfruit | /ˈstɑːrf.ruːt/ |
Con chim | Bird | /bɜːrd/ |
Vàng | Gold | /ɡoʊld/ |
Kết quả, kết cục | Outcome | /ˈaʊt.kʌm/ |
Khiêm tốn | Humble | /ˈhʌm.bəl/ |
Những truyện thể loại phiêu lưu và khám phá
The Magical Forest Adventure: Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng Ma Thuật
A curious young girl named Lily and her talking animal friends set out on an adventure to find the lost treasure of the Magical Forest. Along the way, they meet friendly creatures, solve riddles, and discover hidden paths. But they must also face a tricky witch who wants to keep the treasure for herself. With teamwork and kindness, Lily and her friends learn that the real treasure is the friendship they share.
The lesson: The true treasure is not gold, but friendship, teamwork, and kindness. When we work together and help each other, we will always find true value in life.
Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng Ma Thuật
Dịch tiếng Việt
Một cô bé có tính tò mò tên là Lily và những người bạn động vật biết nói của cô bắt đầu một cuộc phiêu lưu để tìm kiếm kho báu bị mất trong Rừng Ma Thuật. Trong hành trình, họ gặp gỡ những sinh vật thân thiện, giải các câu đố và khám phá những con đường bí mật. Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với một mụ phù thủy xảo quyệt, người muốn chiếm đoạt kho báu cho riêng mình. Với sự đoàn kết và lòng tốt, Lily và các bạn của cô nhận ra rằng kho báu thật sự chính là tình bạn mà họ chia sẻ.
Bài học: Kho báu thật sự không phải là vàng, mà là tình bạn, sự đoàn kết và lòng tốt. Khi chúng ta làm việc cùng nhau và giúp đỡ nhau, chúng ta sẽ luôn tìm thấy giá trị thật sự trong cuộc sống.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Cô bé | Girl | /ɡɪrl/ |
Bạn động vật | Animal friend | /ˈænɪməl frɛnd/ |
Phiêu lưu | Adventure | /ədˈvɛntʃər/ |
Kho báu | Treasure | /ˈtrɛʒər/ |
Phù thủy | Witch | /wɪtʃ/ |
Tinh thần đoàn kết | Teamwork | /ˈtiːmˌwɜːrk/ |
Lòng tốt | Kindness | /ˈkaɪndnəs/ |
Thử thách | Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ |
Khám phá | Explore | /ɪkˈsplɔːr/ |
The Cricket’s Adventures (Dế mèn phiêu lưu ký)
Once upon a time, there was a young cricket full of excitement to explore the world. At first, he was confident and proud, thinking he was stronger and smarter than everyone else. Along his adventure, he met many creatures, such as a wise old tortoise and a kind-hearted frog, and learned valuable lessons about humility, kindness, and helping others. By the end of his journey, the cricket had matured and realized that true strength lies in compassion and respect, not in pride.
The lesson: True strength comes from humility, compassion, and respect for others. Pride may give confidence, but it is kindness and understanding that lead to lasting connections and real growth.
Dế mèn phiêu lưu ký
Dịch tiếng Việt
Ngày xưa, có một chú dế mèn trẻ tuổi đầy háo hức muốn khám phá thế giới. Ban đầu, chú rất tự tin và kiêu hãnh, nghĩ rằng mình mạnh mẽ và thông minh hơn tất cả. Trên hành trình phiêu lưu, chú gặp nhiều loài vật như cụ rùa thông thái và chú ếch tốt bụng, từ đó học được những bài học quý giá về lòng khiêm tốn, sự tử tế và tinh thần giúp đỡ người khác. Cuối cuộc hành trình, chú dế mèn trưởng thành và hiểu ra rằng sức mạnh thực sự nằm ở lòng trắc ẩn và sự tôn trọng, chứ không phải ở sự kiêu ngạo.
Bài học: Sức mạnh thực sự đến từ sự khiêm tốn, lòng trắc ẩn và sự tôn trọng người khác. Sự kiêu hãnh có thể mang lại tự tin, nhưng chính lòng tốt và sự thấu hiểu mới tạo nên những kết nối bền vững và sự trưởng thành thật sự.
Một số từ vựng
Nghĩa tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|
Chú dế | Cricket | /ˈkrɪkɪt/ |
Phiêu lưu | Adventure | /ədˈvɛntʃər/ |
Tự mãn, kiêu hãnh | Proud | /praʊd/ |
Thông minh | Smart | /smɑːrt/ |
Khiêm tốn | Humility | /hjuːˈmɪləti/ |
Lòng tốt | Kindness | /ˈkaɪndnəs/ |
Giúp đỡ | Help | /hɛlp/ |
Trưởng thành | Mature | /məˈtjʊr/ |
Tôn trọng | Respect | /rɪˈspɛkt/ |
Lòng trắc ẩn | Compassion | /kəmˈpæʃ.ən/ |
Sự thấu hiểu | Understanding | /ʌndəˈstændɪŋ/ |
Cách giúp bé học tiếng Anh qua truyện hiệu quả
Để giúp con học tiếng Anh qua truyện hiệu quả, bố mẹ nên khuyến khích bé đọc to và rõ ràng, đồng thời chỉ vào các hình ảnh trong sách. Việc này giúp bé kết nối các từ với hình ảnh tương ứng, từ đó hiểu sâu hơn về ngữ cảnh của từng từ và cụm từ trong truyện. Bố mẹ có thể đọc mẫu một câu hoặc một đoạn văn, sau đó để con thử đọc lại theo cùng một cách, nhằm mô phỏng ngữ điệu và cách nhấn mạnh các từ quan trọng.
Để củng cố khả năng ghi nhớ của con sau khi đọc, bố mẹ có thể đặt các câu hỏi về nội dung truyện và khuyến khích con tìm kiếm câu trả lời từ trong sách. Dưới đây là một số câu hỏi gợi ý mà bạn có thể sử dụng:
- "What did the main character learn from this adventure?" (Nhân vật chính học được gì từ cuộc phiêu lưu này?)
- "What happened to the antagonist in the end?" (Điều gì xảy ra với kẻ phản diện cuối cùng?)
- "Does the main character have any close friends in the story?" (Nhân vật chính có bạn thân nào trong truyện không?)
- "How does the main character find the treasure?" (Làm thế nào nhân vật chính tìm thấy kho báu?)
Bên cạnh đó, sau một truyện, bố mẹ hãy tổng kết lại các từ vựng đã xuất hiện trong truyện để củng cố và mở rộng vốn từ của bé. Cách làm này không chỉ giúp bé nhớ lâu các từ mới mà còn thúc đẩy khả năng ứng dụng từ vựng vào thực tế. Bố mẹ có thể bắt đầu bằng cách liệt kê các từ mới lên một tờ giấy và cùng bé ôn lại nghĩa của chúng. Sau đó, hãy khuyến khích bé sử dụng những từ này để tạo ra các câu mới hoặc kể lại một phần truyện bằng cách sử dụng các từ vựng đã học.
Cách giúp bé học tiếng Anh qua truyện hiệu quả
Với 30 năm đồng hành cùng hàng triệu trẻ em Việt Nam, Apollo English tự hào là tổ chức giáo dục Anh ngữ hàng đầu, truyện biệt dành cho trẻ mầm non. Luôn tiên phong trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam, Apollo tâm niệm rằng, mỗi đứa trẻ là một cá thể đặc biệt và xứng đáng nhận được lộ trình học tập “đo ni đóng giày” phù hợp nhất với cá tính và tiềm năng của chính con. Chỉ duy nhất tại Apollo English, mang đến trải nghiệm học tập “đo ni đóng giày” thông qua:
- Chuyên gia
- Sự thấu hiểu
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập
Apollo cung cấp nhiều nguồn tài nguyên học tập và các lớp học tương tác được thiết kế để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của trẻ. Các chương trình của Apollo English bao gồm việc sử dụng truyện, trò chơi,... như một công cụ để phát triển vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe hiểu cho bé.
Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.
Những lưu ý khi cho bé đọc truyện bằng tiếng Anh
Luyện đọc tiếng Anh qua phương pháp đọc truyện giúp bé được tiếp xúc với các cấu trúc câu và từ vựng mới một cách tự nhiên, qua đó nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Tuy nhiên để bé phát triển kỹ năng này đạt hiệu quả cao, bố mẹ cần lưu ý hai yếu tố quan trọng.
- Việc đọc truyện tiếng Anh cho bé nên được thực hiện thường xuyên và đều đặn. Bố mẹ nên thiết lập một thói quen đọc sách hàng ngày như trước giờ đi ngủ hoặc vào buổi sáng sau khi thức dậy, dù chỉ khoảng 10-15 phút mỗi lần. Điều này giúp bé dần dần cảm thấy việc tiếp xúc với tiếng Anh như một thói quen.
- Tuỳ thuộc vào từng độ tuổi của bé, bố mẹ nên lựa chọn sách với nội dung và từ ngữ phù hợp. Đối với bé 2-4 tuổi mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này, bố mẹ hãy chọn những quyển sách có hình ảnh lớn, rõ ràng với từ vựng đơn giản, như The Very Hungry Caterpillar hoặc Are You My Mother? Với trẻ từ 5-8 tuổi, việc chọn những sách với cốt truyện phong phú hơn và từ vựng đa dạng như Charlotte's Web hoặc series The Magic School Bus sẽ giúp trẻ mở rộng vốn từ, phát triển kỹ năng suy luận và hiểu biết về các khái niệm khoa học và xã hội qua các tình huống hấp dẫn trong truyện.
Qua 12 truyện tiếng Anh cho bé mà Apollo English đã tổng hợp đã đem đến nguồn cảm hứng để các bé học hỏi và phát triển ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, bố mẹ cũng nên lưu ý rằng việc liệt kê từ vựng, ngữ pháp và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên đây chỉ mang tính chất giới thiệu và chia sẻ. Việc chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ bằng cách dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là phương pháp truyền thống và không còn hiệu quả để trẻ thực sự thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ nên áp dụng những phương pháp học tập hiện đại, giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết khác cho tương lai. Những kiến thức và kỹ năng trẻ học được hôm nay sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho sự phát triển sau này.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp con mình thành thạo ngoại ngữ, Apollo English chính là lựa chọn lý tưởng. Với đội ngũ giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tiên tiến, Apollo English cam kết giúp trẻ nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.
Trong đó, bố mẹ có thể tham khảo các phương pháp Anh ngữ “đo ni đóng giày” cho thành công của chính con. Đây là phương pháp đã giúp hàng triệu trẻ em tự tin và lưu loát khi sử dụng tiếng Anh, làm chủ kỹ năng tương lai và hình thành thói quen học chủ động trọn đời. Hãy liên hệ với Apollo English ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và giúp bé bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh một cách tự tin và vững chắc!