350+ Từ vựng tiếng Anh cho bé theo những chủ đề quen thuộc nhất [Kèm Flashcard]
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > 350+ Từ vựng tiếng Anh cho bé theo những chủ đề quen thuộc nhất [Kèm Flashcard]

350+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ THEO NHỮNG CHỦ ĐỀ QUEN THUỘC NHẤT [KÈM FLASHCARD]

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề cho bé (kèm Flashcard liên quan) cùng Apollo English! Bài viết này sẽ là cẩm nang đắc lực, giúp bé nhanh chóng ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh minh họa sống động. Bắt đầu hành trình học tiếng Anh cho bé đầy thú vị này nhé!"

    Từ vựng tiếng Anh cho bé: chủ đề Gia đình

    học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình bằng hình ảnh cho bé

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề gia đình và người thân được giới thiệu ngay những ngày đầu bé làm quen với ngôn ngữ này. 

    Dạy bé từ vựng về gia đình giúp các em nắm được mối quan hệ giữa người thân để càng thêm quý trọng gia đình mình. 

    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1MotherˈmʌðərMẹ
    2FatherˈfɑːðərCha
    3SisterˈsɪstərChị/em gái
    4BrotherˈbrʌðərAnh/em trai
    5Grandmother (grandma)ˈɡrændˌmʌðər (ˈɡræn.mɑː)Bà 
    6Grandfather (grandpa)ˈɡrændˌfɑːðər (ˈgræn.pɑː)Ông
    7Auntænt
    8Uncleˈʌŋkl̩Chú
    9CousinˈkʌznAnh/chị/em họ
    10NieceniːsCháu gái
    11NephewnefjuːCháu trai
    12DaughterˈdɔːtərCon gái
    13SonsʌnCon trai
    14ParentsˈperəntsBố mẹ
    15SiblingˈsɪblɪŋAnh chị/em ruột
    16In-lawsɪn lɔːzGia đình vợ/chồng
    17Stepfatherstɛp ˈfɑːðərCha kế
    18Stepmotherstɛp ˈmʌðərMẹ kế
    19Half-sisterhæf ˈsɪstərChị/em cùng cha khác mẹ
    20Half-brotherhæf ˈbrʌðərAnh/em cùng cha khác mẹ

    Tìm hiểu thêm: Trọn bộ mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh 

    Dạy từ vựng tiếng anh dành cho bé: chủ đề Trường học 

    Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề Trường học có phiên âm

    Bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề trường học đặc biệt phù hợp với bé từ 5 tuổi trở lên vì lúc này các em đã bắt đầu đi học và làm quen với các đồ dùng học tập cơ bản như sách vở, thước kẻ,...

    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1SchoolskuːlTrường học
    2ClassroomˈklæsˌrumLớp học
    3TeacherˈtiːʧərGiáo viên
    4StudentˈstuːdəntHọc sinh
    5DeskdɛskBàn học
    6ChairʧɛrGhế
    7BookbʊkSách
    8PencilˈpɛnsəlBút chì
    9EraserɪˈreɪsərCục tẩy
    10PenpɛnBút mực
    11BagbægCặp sách
    12RulerˈruːlərThước kẻ
    13PaperˈpeɪpərGiấy
    14NotebookˈnoʊtˌbʊkSổ tập
    15SchoolbagskuːlbægCặp học
    16BlackboardˈblækˌbɔrdBảng đen
    17ChalkʧɔkPhấn
    18GlobegloʊbĐịa cầu
    19ClockklɑkĐồng hồ
    20BackpackˈbækˌpækBa lô

    Xem thêm: Mẫu câu và từ vựng chủ đề trường học 

    Tiếng Anh dành cho trẻ em: Từ vựng cơ bản về chủ đề Động vật 

    Tiếng Anh dành cho trẻ em: từ vựng chủ đề động vật

    Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật chắc chắn không thể thiếu trong danh sách này. Đây luôn là đề tài học tiếng Anh được các bé quan tâm nhiều nhất. 

    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1DogdɔɡChó
    2CatkætMèo
    3ElephantˈɛləfəntVoi
    4LionˈlaɪənSư tử
    5TigerˈtaɪɡərHổ
    6GiraffedʒɪˈræfHươu cao cổ
    7MonkeyˈmʌŋkiKhỉ
    8RabbitˈræbɪtThỏ
    9KangarookæŋɡəˈruːChuột túi
    10PandaˈpændəGấu trúc
    11DolphinˈdɒlfɪnCá heo
    12PenguinˈpɛŋɡwɪnChim cánh cụt
    13HorsehɔrsNgựa
    14Cowkaʊ
    15Chickenˈtʃɪkɪn
    16DuckdʌkVịt
    17Fishfɪʃ
    18ButterflyˈbʌtərˌflaɪBướm
    19BeebiːOng
    20AntæntKiến

    Tiếng Anh cho bé: Từ vựng cơ bản chủ đề Màu sắc 

    Tiếng anh cơ bản cho bé chủ đề từ vựng màu sắc

    Thế giới màu sắc luôn thu hút sự chú ý của bé. Do đó, bố mẹ có thể tận dụng chủ đề này để học tiếng Anh cơ bản cho bé. 

    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1RedrɛdMàu đỏ
    2BluebluːMàu xanh dương
    3YellowˈjɛloʊMàu vàng
    4GreenɡrinMàu xanh lá cây
    5OrangeˈɔrɪndʒMàu cam
    6Purpleˈpɜːrpl̩Màu tím
    7PinkpɪŋkMàu hồng
    8BrownbraʊnMàu nâu
    9BlackblækMàu đen
    10WhitewaɪtMàu trắng
    11GrayɡreɪMàu xám
    12GoldɡoʊldMàu vàng óng
    13SilverˈsɪlvərMàu bạc
    14Light Bluelaɪt bluːMàu xanh da trời nhạt
    15Dark Greendɑrk ɡrinMàu xanh lá cây đậm
    16Bright Yellowbraɪt ˈjɛloʊMàu vàng sáng
    17Pale Pinkpeɪl pɪŋkMàu hồng nhạt
    18Deep Purpledip ˈpɜːrpl̩Màu tím đậm
    19Chocolate Brownˈtʃɑːklət braʊnMàu nâu socola
    20Snow Whitesnoʊ waɪtMàu trắng tuyết

    Một trong những cách để giúp bé có thể ghi nhớ dễ hơn về chủ đề màu sắc là học tiếng anh thông qua những bài hát tiếng anh thiếu nhi vui nhộn.

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho bé: chủ đề các bộ phận cơ thể 

    Học tiếng Anh cho trẻ em với chủ đề các bộ phận cơ thể giúp bé có những giây phút học tập thú vị. Bé sẽ dễ dàng ghi nhớ vì đây là một đề tài rất quen thuộc với mình. 

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề bộ phận cơ thể người
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1HeadhɛdĐầu
    2HairhɛrTóc
    3FacefeɪsMặt
    4EyeMắt
    5NosenoʊzMũi
    6MouthmaʊθMiệng
    7EarɪrTai
    8ToothtuθRăng
    9TonguetʌŋLưỡi
    10LiplɪpMôi
    11NecknɛkCổ
    12ShoulderˈʃoʊldərVai
    13ArmɑrmCánh tay
    14HandhændBàn tay
    15FingerˈfɪŋgərNgón tay
    16ThumbθʌmNgón cái
    17LeglɛgChân
    18KneeniĐầu gối
    19FootfʊtBàn chân
    20ToetoʊNgón chân

    Bố mẹ có thể tham khảo thêm trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người đã được Apollo English chia sẻ chi tiết trong bài viết trước để đảm bảo bé học tiếng Anh hiệu quả. 

    Có thể bố mẹ sẽ quan tâm:

     5 Cách học tiếng Anh cho bé 5 tuổi hiệu quả

    Từ vựng tiếng Anh cho bé: chủ đề thời tiết

    Chủ đề thời tiết cũng là một khía cạnh học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho bé. Thông qua đó, bé vừa tích lũy thêm vốn từ, vừa biết cách mô tả thời tiết trong ngày. 

    Tiếng anh cho bé với chủ đề từ vựng thời tiết
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1SunnyˈsʌniNắng
    2CloudyˈklaʊdiÂm u
    3RainyˈreɪniMưa
    4WindyˈwɪndiGió
    5SnowyˈsnoʊiTuyết
    6FoggyˈfɔːɡiSương mù
    7StormyˈstɔːrmiBão
    8HothɑtNóng
    9ColdkoʊldLạnh
    10WarmwɔrmẤm áp
    11MildmaɪldÔn hòa
    12FreezingˈfriːzɪŋLạnh cóng
    13BreezyˈbriːziGió nhẹ
    14HumidˈhjuːmɪdẨm
    15ClearklɪrTrời quang
    16OvercastˈoʊvərkæstTrời âm u
    17Drizzleˈdrɪzl̩Mưa phùn
    18ThunderstormˈθʌndərˌstɔrmCơn bão có sấm sét
    19RainbowˈreɪnboʊCầu vồng
    20HailheɪlMưa đá

    Học tiếng Anh dành cho bé: Từ vựng chủ đề Thực phẩm và đồ uống

    Tiếng anh cơ bản cho bé từ vựng chủ đề đồ ăn thức uống
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1Appleˈæpl̩Quả táo
    2BananabəˈnænəQuả chuối
    3OrangeˈɔrɪndʒQuả cam
    4GrapesɡreɪpsNho
    5StrawberryˈstrɔːberiDâu tây
    6CarrotˈkærətCà rốt
    7TomatotəˈmeɪtoʊQuả cà chua
    8BreadbrɛdBánh mì
    9CheesetʃizPhô mai
    10EggɛɡTrứng
    11MilkmɪlkSữa
    12JuicedʒusNước trái cây
    13WatermelonˈwɔːtərmɛlənDưa hấu
    14PizzaˈpitsəBánh pizza
    15BurgerˈbɜːrɡərBánh burger
    16FriesfraɪzKhoai tây chiên
    17Ice Creamaɪs krimKem
    18CakekeɪkBánh ngọt
    19ChocolateˈtʃɔklətSô cô la
    20YogurtˈjoʊɡərtSữa chua

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé: chủ đề Đồ chơi 

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản về trò chơi cho bé luôn là chủ đề thu hút sự chú ý của bé. Thông qua việc tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các món đồ chơi mà mình yêu thích, bé sẽ nhanh chóng ghi nhớ những gì được học. 

    Tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề từ vựng đồ chơi
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1Teddy Bearˈtɛdi bɛrGấu bông
    2DolldoʊlBúp bê
    3Toy Cartɔɪ kɑrXe đồ chơi
    4LegoˈleɡoʊĐồ chơi Lego
    5Puzzleˈpʌzl̩Đồ chơi ghép hình
    6BallbɔːlQuả bóng
    7BlocksblɑːksKhối xây
    8Toy Traintɔɪ treɪnĐồ chơi tàu hỏa
    9Jump Ropedʒʌmp roʊpDây nhảy
    10Puzzleˈpʌzl̩Đồ chơi ghép hình
    11KitekaɪtKite
    12Board Gamebɔrd ɡeɪmTrò chơi bàn
    13Action Figureˈækʃən ˈfɪɡjərNhân vật hành động
    14Yo-Yoˈjoʊ joʊĐồ chơi búa bài
    15Jigsaw Puzzleˈdʒɪɡsɔː pʌzl̩Đồ chơi ghép hình
    16Play Doughpleɪ doʊĐất nặn
    17Toy Phonetɔɪ foʊnĐồ chơi điện thoại
    18Building Blocksˈbɪldɪŋ blɑːksKhối xây
    19TricycleˈtraɪsɪkəlXe đạp ba bánh
    20DollhousedoʊlhaʊsNhà búp bê

    Tiếng Anh dành cho bé: Từ vựng chủ đề nơi chốn

    Tiếng Anh cơ bản cho bé từ vựng chủ đề nơi chốn

    Các hoạt động vui chơi và sinh hoạt luôn xoay quanh các điạ điểm từ trong nhà ra đến ngoài trời. Do đó, bố mẹ hãy tận dụng chủ đề này để dạy từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé nhé. 

    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1HousehaʊsNhà
    2BedroomˈbɛdrumPhòng ngủ
    3Living Roomˈlɪvɪŋ rumPhòng khách
    4KitchenˈkɪtʃənBếp
    5BathroomˈbæθrumPhòng tắm
    6GardenˈɡɑːrdənVườn
    7PlaygroundˈpleɪɡraʊndSân chơi
    8ParkpɑːrkCông viên
    9BeachbitʃBãi biển
    10PoolpulHồ bơi
    11ForestˈfɔːrɪstRừng
    12MountainˈmaʊntənNúi
    13RiverˈrɪvərSông
    14LakeleɪkHồ
    15ZoozuːSở thú
    16MuseummjuːˈziəmBảo tàng
    17LibraryˈlaɪbrəriThư viện
    18CinemaˈsɪnəməRạp chiếu phim
    19SchoolskuːlTrường học
    20PlaygroundˈpleɪɡraʊndSân chơi

    Xem thêm: Từ vựng cùng mẫu câu tiếng Anh chủ đề địa điểm 

    Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em: chủ đề Phương tiện giao thông

    Bé sẽ luôn cảm thấy tò mò về các phương tiện giao thông xuất hiện xung quanh mình. Chính vì vậy, học tiếng Anh dành cho trẻ em với từ vựng chủ đề này sẽ thu hút được sự tập trung của bé khi bé được thỏa mãn trí tò mò của mình. 

    Tiếng Anh dành cho bé chủ đề phương tiện giao thông
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1CarkɑːrXe hơi
    2BusbʌsXe bus
    3TraintreɪnTàu hỏa
    4BicycleˈbaɪsɪklXe đạp
    5MotorcycleˈmoʊtərˌsaɪklXe máy
    6BoatboʊtThuyền
    7ShipʃɪpTàu biển
    8AirplaneˈɛrpleɪnMáy bay
    9HelicopterˈhɛlɪˌkɑptərTrực thăng
    10TrucktrʌkXe tải
    11TaxiˈtæksiXe taxi
    12ScooterˈskutərXe tay ga
    13SubwayˈsʌbweɪXe điện ngầm
    14TramtræmXe điện
    15VanvænXe bán
    16RocketˈrɑːkɪtTên lửa
    17Hot Air Balloonhɑt ɛr ˈbæluːnKhinh khí cầu
    18SkateboardˈskeɪtˌbɔrdVán trượt
    19Roller Skatesˈroʊlər skeɪtsPatin
    20SegwayˈsɛɡˌweɪXe điện cân bằng

    Tìm hiểu thêm: Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông 

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé: chủ đề Thời gian 

    Dạy từ vựng tiếng Anh dành cho bé về chủ đề thời gian giúp bé nhanh chóng nắm bắt được các khái niệm ngày và giờ. 

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề thời gian
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1SecondˈsɛkəndGiây
    2MinuteˈmɪnɪtPhút
    3HouraʊrGiờ
    4DaydeɪNgày
    5WeekwikTuần
    6MonthmʌnθTháng
    7YearjɪrNăm
    8MorningˈmɔrnɪŋBuổi sáng
    9AfternoonˌæftərˈnunBuổi chiều
    10EveningˈivnɪŋBuổi tối
    11NightnaɪtĐêm
    12TodaytəˈdeɪHôm nay
    13YesterdayˈjɛstərˌdeɪHôm qua
    14TomorrowtəˈmɑroʊNgày mai
    15Weekdaywik deɪNgày trong tuần
    16WeekendˈwiːkɛndCuối tuần
    17SunriseˈsʌnraɪzBình minh
    18SunsetˈsʌnsɛtHoàng hôn
    19MidnightˈmɪdnaɪtNửa đêm
    20ClockklɑkĐồng hồ

    Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: 

     Tiếng Anh cho bé 6 tuổi: 5 Bí kíp giúp bé học hiệu quả

    Tiếng Anh cho bé: Từ vựng chủ đề Quần áo và phụ kiện

    Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé qua chủ đề quần áo cũng được rất nhiều phụ huynh áp dụng. Bởi vì đề tài này xuất hiện xung quanh bé hầu như là mỗi ngày. Do đó, học tiếng Anh cho bé thông qua chủ đề quần áo đem lại hiệu quả tích cực. 

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề Quần áo và phụ kiện
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1Hathæt
    2CapkæpNón
    3ShirtʃɜrtÁo sơ mi
    4T-shirtti ʃɜrtÁo thun
    5DressdrɛsĐầm
    6SkirtskɜrtVáy
    7PantspæntsQuần dài
    8ShortsʃɔrtsQuần short
    9SweaterˈswɛtərÁo len
    10JacketˈʤækɪtÁo khoác
    11CoatkoʊtÁo choàng
    12SockssɑksTất
    13ShoesʃuzGiày
    14SneakersˈsnikərzGiày thể thao
    15SandalsˈsændlzSandals
    16GlovesglʌvzGăng tay
    17ScarfskɑrfKhăn quàng cổ
    18SunglassesˈsʌnˌɡlæsɪzKính râm
    19BackpackˈbækˌpækBa lô
    20Hathæt

    Khám phá thêm tại: Mẫu câu và từ vựng chủ đề quần áo 

    Tiếng Anh cho trẻ em: Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp 

    Hầu hết các bậc phụ huynh sẽ kết hợp việc dạy tiếng Anh cơ bản cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp với việc hỏi về việc làm ước mơ của bé. 

    Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1DoctorˈdɑktərBác sĩ
    2TeacherˈtiːʧərGiáo viên
    3FirefighterˈfaɪərˌfaɪtərLính cứu hỏa
    4Police Officerpəˈlis ˈɔfəsərCảnh sát
    5NursenɜrsY tá
    6PilotˈpaɪlətPhi công
    7ChefʃɛfĐầu bếp
    8FarmerˈfɑrmərNông dân
    9EngineerˌɛnʤəˈnɪrKỹ sư
    10ArtistˈɑrtɪstHọa sĩ
    11ScientistˈsaɪəntɪstNhà khoa học
    12DentistˈdɛntɪstNha sĩ
    13BakerˈbeɪkərThợ làm bánh
    14Police Officerpəˈlis ˈɔfəsərCảnh sát
    15ArtistˈɑrtɪstHọa sĩ
    16ScientistˈsaɪəntɪstNhà khoa học
    17DentistˈdɛntɪstNha sĩ
    18BakerˈbeɪkərThợ làm bánh
    19AthleteˈæθˌlitVận động viên
    20MusicianmjuˈzɪʃənNhạc sĩ

    Tiếng Anh trẻ em: Từ vựng về Cảm xúc 

    Từ vựng tiếng Anh dành cho bé chủ đề cảm xúc
    STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1HappyˈhæpiHạnh phúc
    2SadsædBuồn
    3AngryˈæŋgriTức giận
    4ExcitedɪkˈsaɪtɪdHào hứng
    5ScaredskɛrdSợ hãi
    6NervousˈnɜrvəsLo lắng
    7SurprisedsərˈpraɪzdNgạc nhiên
    8ConfusedkənˈfjuzdBối rối
    9BoredbɔrdChán
    10ShyʃaɪXấu hổ
    11CuriousˈkjʊriəsTò mò
    12ProudpraʊdTự hào
    13WorriedˈwɜridLo lắng
    14CalmkɑmBình tĩnh
    15FrustratedˈfrʌstretɪdTức mình
    16ContentkənˈtɛntHài lòng
    17JealousˈʤɛləsGhen tị
    18EmbarrassedɪmˈbærəstXấu hổ
    19GratefulˈgreɪtflBiết ơn
    20LonelyˈloʊnliCô đơn

    Từ vựng tiếng Anh trẻ em: chủ đề Số đếm và đơn vị đo lường 

    Chủ đề số đếm sẽ giúp bé hình thành nền tảng cơ bản cho môn Toán học sau này cũng như các lĩnh vực liên quan đế số như ngày giờ, chiều cao, cân nặng, số điện thoại, địa chỉ nha.

    Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm
    STTTừ vựng tiếng Anh cho béPhiên âmNghĩa tiếng Việt
    1OnewʌnMột
    2TwotuHai
    3ThreeθriːBa
    4FourfɔrBốn
    5FivefaɪvNăm
    6SixsɪksSáu
    7SevenˈsɛvənBảy
    8EighteɪtTám
    9NinenaɪnChín
    10TentɛnMười
    11ElevenɪˈlɛvnMười một
    12TwelvetwɛlvMười hai
    13TwentyˈtwɛntiHai mươi
    14ThirtyˈθɜrtiBa mươi
    15HundredˈhʌndrədMột trăm
    16ThousandˈθaʊzəndMột nghìn
    17LengthlɛŋθChiều dài
    18WidthwɪdθChiều rộng
    19HeighthaɪtChiều cao
    20WeightweɪtCân nặng

    Tiếng Anh trẻ em: Từ vựng chủ đề hình khối

    Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề hình học
    Từ vựngPhiên âmNghĩa từ vựng
    Circle/ˈsɜːkl/Hình tròn
    Oval /ˈəʊvəl/Hình trái xoan/hình bầu dục
    Square/skweər/Hình vuông
    Triangle/ˈtraɪæŋɡl/Hình tam giác
    Trapezium/trə'pi:zjəm/Hình thang
    Pentagon/ˈpent̬əɡɑːn/Hình ngũ giác
    Star/stɑːr/Hình ngôi sao
    Hexagon/ˈheksəɡɑːn/Hình lục giác
    Octagon /'ɔktəgən/Hình bát giác
    Cube/kjuːb/Hình lập phương
    Sphere/sfɪr/ Hình cầu
    Cylinder/ˈsɪlɪndər/Hình trụ
    Pyramid/ˈpɪrəmɪd/Hình chóp
    Cone/koʊn/Hình nón

    Kết luận

    Việc học từ vựng là một trong những bước quan trọng trong lộ trình học tiếng Anh cho bé. Apollo English hy vọng đây sẽ là một tài liệu học từ vựng tiếng Anh cho bé hiệu quả mà bố mẹ đang tìm kiếm. 

     

    Flashcard giúp luyện tập từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo nhiều chủ đề hấp dẫn:
    https://quizlet.com/vn/833634416/300-tu-vung-tieng-anh-danh-cho-tre-em-theo-chu-de-flash-cards/


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Dec 12,2024
    Học số thứ tự trong tiếng Anh. Tìm hiểu quy tắc đọc, viết và cách sử dụng số thứ tự (Ordinal Numbers) qua ví dụ minh họa đầy đủ và dễ hiểu.
    Dec 12,2024
    Cách đọc và viết số đếm và số thứ tự. Các dạng số đặc biệt khác: số thập phân, phân số, phần trăm và giá tiền.
    Dec 10,2024
    Khủng hoảng tuổi lên 5: Nguyên nhân, biểu hiện và hậu quả. Cách để bé vượt qua giai đoạn này: tạo môi trường an toàn, thiết lập các quy tắc, khuyến khích sự tự lập,...
    Dec 10,2024
    Muốn bé phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? Cùng xem 4 cách dạy trẻ phát âm chuẩn xác nhất, giúp bé tự tin giao tiếp.
    Dec 10,2024
    Các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ mới bắt đầu, dễ áp dụng giúp bé phát triển tiếng anh toàn diện ngay từ nhỏ.

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ôn tập và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả
    Tại Apollo English, chúng tôi luôn tin rằng mỗi học viên xứng đáng được trang bị những hành trang tốt nhất để trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi