Khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề cho bé (kèm Flashcard liên quan) cùng Apollo English! Bài viết này sẽ là cẩm nang đắc lực, giúp bé nhanh chóng ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh minh họa sống động. Bắt đầu hành trình học tiếng Anh cho bé đầy thú vị này nhé!"
Từ vựng tiếng Anh cho bé: chủ đề Gia đình
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề gia đình và người thân được giới thiệu ngay những ngày đầu bé làm quen với ngôn ngữ này.
Dạy bé từ vựng về gia đình giúp các em nắm được mối quan hệ giữa người thân để càng thêm quý trọng gia đình mình.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Mother | ˈmʌðər | Mẹ |
2 | Father | ˈfɑːðər | Cha |
3 | Sister | ˈsɪstər | Chị/em gái |
4 | Brother | ˈbrʌðər | Anh/em trai |
5 | Grandmother (grandma) | ˈɡrændˌmʌðər (ˈɡræn.mɑː) | Bà |
6 | Grandfather (grandpa) | ˈɡrændˌfɑːðər (ˈgræn.pɑː) | Ông |
7 | Aunt | ænt | Cô |
8 | Uncle | ˈʌŋkl̩ | Chú |
9 | Cousin | ˈkʌzn | Anh/chị/em họ |
10 | Niece | niːs | Cháu gái |
11 | Nephew | nefjuː | Cháu trai |
12 | Daughter | ˈdɔːtər | Con gái |
13 | Son | sʌn | Con trai |
14 | Parents | ˈperənts | Bố mẹ |
15 | Sibling | ˈsɪblɪŋ | Anh chị/em ruột |
16 | In-laws | ɪn lɔːz | Gia đình vợ/chồng |
17 | Stepfather | stɛp ˈfɑːðər | Cha kế |
18 | Stepmother | stɛp ˈmʌðər | Mẹ kế |
19 | Half-sister | hæf ˈsɪstər | Chị/em cùng cha khác mẹ |
20 | Half-brother | hæf ˈbrʌðər | Anh/em cùng cha khác mẹ |
Tìm hiểu thêm: Trọn bộ mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh
Dạy từ vựng tiếng anh dành cho bé: chủ đề Trường học
Bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề trường học đặc biệt phù hợp với bé từ 5 tuổi trở lên vì lúc này các em đã bắt đầu đi học và làm quen với các đồ dùng học tập cơ bản như sách vở, thước kẻ,...
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | School | skuːl | Trường học |
2 | Classroom | ˈklæsˌrum | Lớp học |
3 | Teacher | ˈtiːʧər | Giáo viên |
4 | Student | ˈstuːdənt | Học sinh |
5 | Desk | dɛsk | Bàn học |
6 | Chair | ʧɛr | Ghế |
7 | Book | bʊk | Sách |
8 | Pencil | ˈpɛnsəl | Bút chì |
9 | Eraser | ɪˈreɪsər | Cục tẩy |
10 | Pen | pɛn | Bút mực |
11 | Bag | bæg | Cặp sách |
12 | Ruler | ˈruːlər | Thước kẻ |
13 | Paper | ˈpeɪpər | Giấy |
14 | Notebook | ˈnoʊtˌbʊk | Sổ tập |
15 | Schoolbag | skuːlbæg | Cặp học |
16 | Blackboard | ˈblækˌbɔrd | Bảng đen |
17 | Chalk | ʧɔk | Phấn |
18 | Globe | gloʊb | Địa cầu |
19 | Clock | klɑk | Đồng hồ |
20 | Backpack | ˈbækˌpæk | Ba lô |
Xem thêm: Mẫu câu và từ vựng chủ đề trường học
Tiếng Anh dành cho trẻ em: Từ vựng cơ bản về chủ đề Động vật
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật chắc chắn không thể thiếu trong danh sách này. Đây luôn là đề tài học tiếng Anh được các bé quan tâm nhiều nhất.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Dog | dɔɡ | Chó |
2 | Cat | kæt | Mèo |
3 | Elephant | ˈɛləfənt | Voi |
4 | Lion | ˈlaɪən | Sư tử |
5 | Tiger | ˈtaɪɡər | Hổ |
6 | Giraffe | dʒɪˈræf | Hươu cao cổ |
7 | Monkey | ˈmʌŋki | Khỉ |
8 | Rabbit | ˈræbɪt | Thỏ |
9 | Kangaroo | kæŋɡəˈruː | Chuột túi |
10 | Panda | ˈpændə | Gấu trúc |
11 | Dolphin | ˈdɒlfɪn | Cá heo |
12 | Penguin | ˈpɛŋɡwɪn | Chim cánh cụt |
13 | Horse | hɔrs | Ngựa |
14 | Cow | kaʊ | Bò |
15 | Chicken | ˈtʃɪkɪn | Gà |
16 | Duck | dʌk | Vịt |
17 | Fish | fɪʃ | Cá |
18 | Butterfly | ˈbʌtərˌflaɪ | Bướm |
19 | Bee | biː | Ong |
20 | Ant | ænt | Kiến |
Tiếng Anh cho bé: Từ vựng cơ bản chủ đề Màu sắc
Thế giới màu sắc luôn thu hút sự chú ý của bé. Do đó, bố mẹ có thể tận dụng chủ đề này để học tiếng Anh cơ bản cho bé.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Red | rɛd | Màu đỏ |
2 | Blue | bluː | Màu xanh dương |
3 | Yellow | ˈjɛloʊ | Màu vàng |
4 | Green | ɡrin | Màu xanh lá cây |
5 | Orange | ˈɔrɪndʒ | Màu cam |
6 | Purple | ˈpɜːrpl̩ | Màu tím |
7 | Pink | pɪŋk | Màu hồng |
8 | Brown | braʊn | Màu nâu |
9 | Black | blæk | Màu đen |
10 | White | waɪt | Màu trắng |
11 | Gray | ɡreɪ | Màu xám |
12 | Gold | ɡoʊld | Màu vàng óng |
13 | Silver | ˈsɪlvər | Màu bạc |
14 | Light Blue | laɪt bluː | Màu xanh da trời nhạt |
15 | Dark Green | dɑrk ɡrin | Màu xanh lá cây đậm |
16 | Bright Yellow | braɪt ˈjɛloʊ | Màu vàng sáng |
17 | Pale Pink | peɪl pɪŋk | Màu hồng nhạt |
18 | Deep Purple | dip ˈpɜːrpl̩ | Màu tím đậm |
19 | Chocolate Brown | ˈtʃɑːklət braʊn | Màu nâu socola |
20 | Snow White | snoʊ waɪt | Màu trắng tuyết |
Một trong những cách để giúp bé có thể ghi nhớ dễ hơn về chủ đề màu sắc là học tiếng anh thông qua những bài hát tiếng anh thiếu nhi vui nhộn.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho bé: chủ đề các bộ phận cơ thể
Học tiếng Anh cho trẻ em với chủ đề các bộ phận cơ thể giúp bé có những giây phút học tập thú vị. Bé sẽ dễ dàng ghi nhớ vì đây là một đề tài rất quen thuộc với mình.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Head | hɛd | Đầu |
2 | Hair | hɛr | Tóc |
3 | Face | feɪs | Mặt |
4 | Eye | aɪ | Mắt |
5 | Nose | noʊz | Mũi |
6 | Mouth | maʊθ | Miệng |
7 | Ear | ɪr | Tai |
8 | Tooth | tuθ | Răng |
9 | Tongue | tʌŋ | Lưỡi |
10 | Lip | lɪp | Môi |
11 | Neck | nɛk | Cổ |
12 | Shoulder | ˈʃoʊldər | Vai |
13 | Arm | ɑrm | Cánh tay |
14 | Hand | hænd | Bàn tay |
15 | Finger | ˈfɪŋgər | Ngón tay |
16 | Thumb | θʌm | Ngón cái |
17 | Leg | lɛg | Chân |
18 | Knee | ni | Đầu gối |
19 | Foot | fʊt | Bàn chân |
20 | Toe | toʊ | Ngón chân |
Bố mẹ có thể tham khảo thêm trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người đã được Apollo English chia sẻ chi tiết trong bài viết trước để đảm bảo bé học tiếng Anh hiệu quả.
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm:
5 Cách học tiếng Anh cho bé 5 tuổi hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh cho bé: chủ đề thời tiết
Chủ đề thời tiết cũng là một khía cạnh học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho bé. Thông qua đó, bé vừa tích lũy thêm vốn từ, vừa biết cách mô tả thời tiết trong ngày.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Sunny | ˈsʌni | Nắng |
2 | Cloudy | ˈklaʊdi | Âm u |
3 | Rainy | ˈreɪni | Mưa |
4 | Windy | ˈwɪndi | Gió |
5 | Snowy | ˈsnoʊi | Tuyết |
6 | Foggy | ˈfɔːɡi | Sương mù |
7 | Stormy | ˈstɔːrmi | Bão |
8 | Hot | hɑt | Nóng |
9 | Cold | koʊld | Lạnh |
10 | Warm | wɔrm | Ấm áp |
11 | Mild | maɪld | Ôn hòa |
12 | Freezing | ˈfriːzɪŋ | Lạnh cóng |
13 | Breezy | ˈbriːzi | Gió nhẹ |
14 | Humid | ˈhjuːmɪd | Ẩm |
15 | Clear | klɪr | Trời quang |
16 | Overcast | ˈoʊvərkæst | Trời âm u |
17 | Drizzle | ˈdrɪzl̩ | Mưa phùn |
18 | Thunderstorm | ˈθʌndərˌstɔrm | Cơn bão có sấm sét |
19 | Rainbow | ˈreɪnboʊ | Cầu vồng |
20 | Hail | heɪl | Mưa đá |
Học tiếng Anh dành cho bé: Từ vựng chủ đề Thực phẩm và đồ uống
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Apple | ˈæpl̩ | Quả táo |
2 | Banana | bəˈnænə | Quả chuối |
3 | Orange | ˈɔrɪndʒ | Quả cam |
4 | Grapes | ɡreɪps | Nho |
5 | Strawberry | ˈstrɔːberi | Dâu tây |
6 | Carrot | ˈkærət | Cà rốt |
7 | Tomato | təˈmeɪtoʊ | Quả cà chua |
8 | Bread | brɛd | Bánh mì |
9 | Cheese | tʃiz | Phô mai |
10 | Egg | ɛɡ | Trứng |
11 | Milk | mɪlk | Sữa |
12 | Juice | dʒus | Nước trái cây |
13 | Watermelon | ˈwɔːtərmɛlən | Dưa hấu |
14 | Pizza | ˈpitsə | Bánh pizza |
15 | Burger | ˈbɜːrɡər | Bánh burger |
16 | Fries | fraɪz | Khoai tây chiên |
17 | Ice Cream | aɪs krim | Kem |
18 | Cake | keɪk | Bánh ngọt |
19 | Chocolate | ˈtʃɔklət | Sô cô la |
20 | Yogurt | ˈjoʊɡərt | Sữa chua |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé: chủ đề Đồ chơi
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về trò chơi cho bé luôn là chủ đề thu hút sự chú ý của bé. Thông qua việc tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các món đồ chơi mà mình yêu thích, bé sẽ nhanh chóng ghi nhớ những gì được học.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Teddy Bear | ˈtɛdi bɛr | Gấu bông |
2 | Doll | doʊl | Búp bê |
3 | Toy Car | tɔɪ kɑr | Xe đồ chơi |
4 | Lego | ˈleɡoʊ | Đồ chơi Lego |
5 | Puzzle | ˈpʌzl̩ | Đồ chơi ghép hình |
6 | Ball | bɔːl | Quả bóng |
7 | Blocks | blɑːks | Khối xây |
8 | Toy Train | tɔɪ treɪn | Đồ chơi tàu hỏa |
9 | Jump Rope | dʒʌmp roʊp | Dây nhảy |
10 | Puzzle | ˈpʌzl̩ | Đồ chơi ghép hình |
11 | Kite | kaɪt | Kite |
12 | Board Game | bɔrd ɡeɪm | Trò chơi bàn |
13 | Action Figure | ˈækʃən ˈfɪɡjər | Nhân vật hành động |
14 | Yo-Yo | ˈjoʊ joʊ | Đồ chơi búa bài |
15 | Jigsaw Puzzle | ˈdʒɪɡsɔː pʌzl̩ | Đồ chơi ghép hình |
16 | Play Dough | pleɪ doʊ | Đất nặn |
17 | Toy Phone | tɔɪ foʊn | Đồ chơi điện thoại |
18 | Building Blocks | ˈbɪldɪŋ blɑːks | Khối xây |
19 | Tricycle | ˈtraɪsɪkəl | Xe đạp ba bánh |
20 | Dollhouse | doʊlhaʊs | Nhà búp bê |
Tiếng Anh dành cho bé: Từ vựng chủ đề nơi chốn
Các hoạt động vui chơi và sinh hoạt luôn xoay quanh các điạ điểm từ trong nhà ra đến ngoài trời. Do đó, bố mẹ hãy tận dụng chủ đề này để dạy từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé nhé.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | House | haʊs | Nhà |
2 | Bedroom | ˈbɛdrum | Phòng ngủ |
3 | Living Room | ˈlɪvɪŋ rum | Phòng khách |
4 | Kitchen | ˈkɪtʃən | Bếp |
5 | Bathroom | ˈbæθrum | Phòng tắm |
6 | Garden | ˈɡɑːrdən | Vườn |
7 | Playground | ˈpleɪɡraʊnd | Sân chơi |
8 | Park | pɑːrk | Công viên |
9 | Beach | bitʃ | Bãi biển |
10 | Pool | pul | Hồ bơi |
11 | Forest | ˈfɔːrɪst | Rừng |
12 | Mountain | ˈmaʊntən | Núi |
13 | River | ˈrɪvər | Sông |
14 | Lake | leɪk | Hồ |
15 | Zoo | zuː | Sở thú |
16 | Museum | mjuːˈziəm | Bảo tàng |
17 | Library | ˈlaɪbrəri | Thư viện |
18 | Cinema | ˈsɪnəmə | Rạp chiếu phim |
19 | School | skuːl | Trường học |
20 | Playground | ˈpleɪɡraʊnd | Sân chơi |
Xem thêm: Từ vựng cùng mẫu câu tiếng Anh chủ đề địa điểm
Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em: chủ đề Phương tiện giao thông
Bé sẽ luôn cảm thấy tò mò về các phương tiện giao thông xuất hiện xung quanh mình. Chính vì vậy, học tiếng Anh dành cho trẻ em với từ vựng chủ đề này sẽ thu hút được sự tập trung của bé khi bé được thỏa mãn trí tò mò của mình.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Car | kɑːr | Xe hơi |
2 | Bus | bʌs | Xe bus |
3 | Train | treɪn | Tàu hỏa |
4 | Bicycle | ˈbaɪsɪkl | Xe đạp |
5 | Motorcycle | ˈmoʊtərˌsaɪkl | Xe máy |
6 | Boat | boʊt | Thuyền |
7 | Ship | ʃɪp | Tàu biển |
8 | Airplane | ˈɛrpleɪn | Máy bay |
9 | Helicopter | ˈhɛlɪˌkɑptər | Trực thăng |
10 | Truck | trʌk | Xe tải |
11 | Taxi | ˈtæksi | Xe taxi |
12 | Scooter | ˈskutər | Xe tay ga |
13 | Subway | ˈsʌbweɪ | Xe điện ngầm |
14 | Tram | træm | Xe điện |
15 | Van | væn | Xe bán |
16 | Rocket | ˈrɑːkɪt | Tên lửa |
17 | Hot Air Balloon | hɑt ɛr ˈbæluːn | Khinh khí cầu |
18 | Skateboard | ˈskeɪtˌbɔrd | Ván trượt |
19 | Roller Skates | ˈroʊlər skeɪts | Patin |
20 | Segway | ˈsɛɡˌweɪ | Xe điện cân bằng |
Tìm hiểu thêm: Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé: chủ đề Thời gian
Dạy từ vựng tiếng Anh dành cho bé về chủ đề thời gian giúp bé nhanh chóng nắm bắt được các khái niệm ngày và giờ.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Second | ˈsɛkənd | Giây |
2 | Minute | ˈmɪnɪt | Phút |
3 | Hour | aʊr | Giờ |
4 | Day | deɪ | Ngày |
5 | Week | wik | Tuần |
6 | Month | mʌnθ | Tháng |
7 | Year | jɪr | Năm |
8 | Morning | ˈmɔrnɪŋ | Buổi sáng |
9 | Afternoon | ˌæftərˈnun | Buổi chiều |
10 | Evening | ˈivnɪŋ | Buổi tối |
11 | Night | naɪt | Đêm |
12 | Today | təˈdeɪ | Hôm nay |
13 | Yesterday | ˈjɛstərˌdeɪ | Hôm qua |
14 | Tomorrow | təˈmɑroʊ | Ngày mai |
15 | Weekday | wik deɪ | Ngày trong tuần |
16 | Weekend | ˈwiːkɛnd | Cuối tuần |
17 | Sunrise | ˈsʌnraɪz | Bình minh |
18 | Sunset | ˈsʌnsɛt | Hoàng hôn |
19 | Midnight | ˈmɪdnaɪt | Nửa đêm |
20 | Clock | klɑk | Đồng hồ |
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm:
Tiếng Anh cho bé 6 tuổi: 5 Bí kíp giúp bé học hiệu quả
Tiếng Anh cho bé: Từ vựng chủ đề Quần áo và phụ kiện
Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé qua chủ đề quần áo cũng được rất nhiều phụ huynh áp dụng. Bởi vì đề tài này xuất hiện xung quanh bé hầu như là mỗi ngày. Do đó, học tiếng Anh cho bé thông qua chủ đề quần áo đem lại hiệu quả tích cực.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Hat | hæt | Mũ |
2 | Cap | kæp | Nón |
3 | Shirt | ʃɜrt | Áo sơ mi |
4 | T-shirt | ti ʃɜrt | Áo thun |
5 | Dress | drɛs | Đầm |
6 | Skirt | skɜrt | Váy |
7 | Pants | pænts | Quần dài |
8 | Shorts | ʃɔrts | Quần short |
9 | Sweater | ˈswɛtər | Áo len |
10 | Jacket | ˈʤækɪt | Áo khoác |
11 | Coat | koʊt | Áo choàng |
12 | Socks | sɑks | Tất |
13 | Shoes | ʃuz | Giày |
14 | Sneakers | ˈsnikərz | Giày thể thao |
15 | Sandals | ˈsændlz | Sandals |
16 | Gloves | glʌvz | Găng tay |
17 | Scarf | skɑrf | Khăn quàng cổ |
18 | Sunglasses | ˈsʌnˌɡlæsɪz | Kính râm |
19 | Backpack | ˈbækˌpæk | Ba lô |
20 | Hat | hæt | Mũ |
Khám phá thêm tại: Mẫu câu và từ vựng chủ đề quần áo
Tiếng Anh cho trẻ em: Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp
Hầu hết các bậc phụ huynh sẽ kết hợp việc dạy tiếng Anh cơ bản cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp với việc hỏi về việc làm ước mơ của bé.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Doctor | ˈdɑktər | Bác sĩ |
2 | Teacher | ˈtiːʧər | Giáo viên |
3 | Firefighter | ˈfaɪərˌfaɪtər | Lính cứu hỏa |
4 | Police Officer | pəˈlis ˈɔfəsər | Cảnh sát |
5 | Nurse | nɜrs | Y tá |
6 | Pilot | ˈpaɪlət | Phi công |
7 | Chef | ʃɛf | Đầu bếp |
8 | Farmer | ˈfɑrmər | Nông dân |
9 | Engineer | ˌɛnʤəˈnɪr | Kỹ sư |
10 | Artist | ˈɑrtɪst | Họa sĩ |
11 | Scientist | ˈsaɪəntɪst | Nhà khoa học |
12 | Dentist | ˈdɛntɪst | Nha sĩ |
13 | Baker | ˈbeɪkər | Thợ làm bánh |
14 | Police Officer | pəˈlis ˈɔfəsər | Cảnh sát |
15 | Artist | ˈɑrtɪst | Họa sĩ |
16 | Scientist | ˈsaɪəntɪst | Nhà khoa học |
17 | Dentist | ˈdɛntɪst | Nha sĩ |
18 | Baker | ˈbeɪkər | Thợ làm bánh |
19 | Athlete | ˈæθˌlit | Vận động viên |
20 | Musician | mjuˈzɪʃən | Nhạc sĩ |
Tiếng Anh trẻ em: Từ vựng về Cảm xúc
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Happy | ˈhæpi | Hạnh phúc |
2 | Sad | sæd | Buồn |
3 | Angry | ˈæŋgri | Tức giận |
4 | Excited | ɪkˈsaɪtɪd | Hào hứng |
5 | Scared | skɛrd | Sợ hãi |
6 | Nervous | ˈnɜrvəs | Lo lắng |
7 | Surprised | sərˈpraɪzd | Ngạc nhiên |
8 | Confused | kənˈfjuzd | Bối rối |
9 | Bored | bɔrd | Chán |
10 | Shy | ʃaɪ | Xấu hổ |
11 | Curious | ˈkjʊriəs | Tò mò |
12 | Proud | praʊd | Tự hào |
13 | Worried | ˈwɜrid | Lo lắng |
14 | Calm | kɑm | Bình tĩnh |
15 | Frustrated | ˈfrʌstretɪd | Tức mình |
16 | Content | kənˈtɛnt | Hài lòng |
17 | Jealous | ˈʤɛləs | Ghen tị |
18 | Embarrassed | ɪmˈbærəst | Xấu hổ |
19 | Grateful | ˈgreɪtfl | Biết ơn |
20 | Lonely | ˈloʊnli | Cô đơn |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em: chủ đề Số đếm và đơn vị đo lường
Chủ đề số đếm sẽ giúp bé hình thành nền tảng cơ bản cho môn Toán học sau này cũng như các lĩnh vực liên quan đế số như ngày giờ, chiều cao, cân nặng, số điện thoại, địa chỉ nha.
STT | Từ vựng tiếng Anh cho bé | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | One | wʌn | Một |
2 | Two | tu | Hai |
3 | Three | θriː | Ba |
4 | Four | fɔr | Bốn |
5 | Five | faɪv | Năm |
6 | Six | sɪks | Sáu |
7 | Seven | ˈsɛvən | Bảy |
8 | Eight | eɪt | Tám |
9 | Nine | naɪn | Chín |
10 | Ten | tɛn | Mười |
11 | Eleven | ɪˈlɛvn | Mười một |
12 | Twelve | twɛlv | Mười hai |
13 | Twenty | ˈtwɛnti | Hai mươi |
14 | Thirty | ˈθɜrti | Ba mươi |
15 | Hundred | ˈhʌndrəd | Một trăm |
16 | Thousand | ˈθaʊzənd | Một nghìn |
17 | Length | lɛŋθ | Chiều dài |
18 | Width | wɪdθ | Chiều rộng |
19 | Height | haɪt | Chiều cao |
20 | Weight | weɪt | Cân nặng |
Tiếng Anh trẻ em: Từ vựng chủ đề hình khối
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa từ vựng |
Circle | /ˈsɜːkl/ | Hình tròn |
Oval | /ˈəʊvəl/ | Hình trái xoan/hình bầu dục |
Square | /skweər/ | Hình vuông |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
Trapezium | /trə'pi:zjəm/ | Hình thang |
Pentagon | /ˈpent̬əɡɑːn/ | Hình ngũ giác |
Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao |
Hexagon | /ˈheksəɡɑːn/ | Hình lục giác |
Octagon | /'ɔktəgən/ | Hình bát giác |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Sphere | /sfɪr/ | Hình cầu |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Cone | /koʊn/ | Hình nón |
Kết luận
Việc học từ vựng là một trong những bước quan trọng trong lộ trình học tiếng Anh cho bé. Apollo English hy vọng đây sẽ là một tài liệu học từ vựng tiếng Anh cho bé hiệu quả mà bố mẹ đang tìm kiếm.
Flashcard giúp luyện tập từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo nhiều chủ đề hấp dẫn:
https://quizlet.com/vn/833634416/300-tu-vung-tieng-anh-danh-cho-tre-em-theo-chu-de-flash-cards/