Bộ sách Tiếng Anh lớp 5 Global Success là một trong những tài liệu học tập chuẩn quốc gia được sử dụng rộng rãi trong các trường tiểu học tại Việt Nam. Với nội dung bám sát từng chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, sở thích và các ngày lễ, bộ sách không chỉ mang đến nền tảng ngôn ngữ quan trọng mà còn giúp các em dễ dàng áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày.
Để hỗ trợ học sinh thành thạo ngôn ngữ này, trung tâm tiếng Anh Apollo English sẽ mang đến danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ và chi tiết nhất. Đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, tự tin trong giao tiếp và học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì I
Unit 1: All about me
Unit 1: "All About Me" giúp các bé học cách giới thiệu bản thân một cách tự tin và sáng tạo. Đây là bước đầu tiên để bé làm quen với ngôn ngữ, mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Trong bài học này, các bé sẽ học các chủ đề quen thuộc xoay quanh bản thân như: gia đình (family), bạn bè (friends), sở thích (hobbies) và trường học (school).
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
family | /ˈfæmɪli/ | gia đình | Noun |
friend | /frɛnd/ | bạn bè | Noun |
school | /skuːl/ | trường học | Noun |
classmate | /ˈklɑːsˌmeɪt/ | bạn cùng lớp | Noun |
hobby | /ˈhɒbi/ | sở thích | Noun |
active | /ˈæktɪv/ | năng động | Adjective |
clever | /ˈklɛvə/ | thông minh | Adjective |
friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện | Adjective |
helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | hữu ích | Adjective |
kind | /kaɪnd/ | tử tế | Adjective |
like | /laɪk/ | thích | Verb |
play | /pleɪ/ | chơi | Verb |
talk | /tɔːk/ | nói chuyện | Verb |
share | /ʃɛə/ | chia sẻ | Verb |
learn | /lɜːn/ | học hỏi | Verb |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me
Unit 2: Our homes
Unit 2: "Our Homes" là bài học giúp các bé khám phá và học cách miêu tả ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh. Chủ đề này tập trung vào việc mở rộng từ vựng liên quan đến các loại nhà, các phòng và đồ vật trong nhà. Đồng thời, bé sẽ học cách diễn đạt cảm xúc và ý kiến về nơi ở của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
flat | /flæt/ | căn hộ | Noun |
address | /əˈdres/ | địa chỉ | Noun |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà | Noun |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp | Noun |
district | /ˈdɪstrɪkt/ | quận | Noun |
comfortable | /ˈkʌmfətəbl/ | thoải mái | Adjective |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ | Adjective |
tidy | /ˈtaɪdi/ | ngăn nắp | Adjective |
messy | /ˈmɛsi/ | bừa bộn | Adjective |
far | /fɑː(r)/ | xa | Adjective |
near | /nɪə(r)/ | gần | Adjective |
live | /lɪv/ | sống | Verb |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes
Unit 3: My foreign friends
Unit 3: "My Foreign Friends" giúp các bé học cách nói về bạn bè đến từ các quốc gia khác nhau, đồng thời mở rộng vốn từ vựng liên quan đến quốc tịch, đặc điểm tính cách và kỹ năng giao tiếp. Chủ đề này không chỉ giúp bé rèn luyện ngôn ngữ mà còn khuyến khích sự hiểu biết văn hóa và tình bạn quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Vietnamese | /ˌviːetnəˈmiːz/ | người Việt Nam | Noun, Adjective |
American | /əˈmerɪkən/ | người Mỹ | Noun, Adjective |
Japanese | /ˌdʒæpəˈniːz/ | người Nhật Bản | Noun, Adjective |
Australian | /ɒˈstreɪliən/ | người Úc | Noun, Adjective |
Malaysian | /məˈleɪʒn/ | người Malaysia | Noun, Adjective |
active | /ˈæktɪv/ | năng động | Adjective |
clever | /ˈklɛvə/ | thông minh | Adjective |
friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện | Adjective |
kind | /kaɪnd/ | tử tế | Adjective |
talk | /tɔːk/ | nói chuyện | Verb |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends
Unit 4: Our free-time activities
Unit 4: "Our Free-Time Activities" giúp học sinh học cách nói về các hoạt động mà các em thường làm trong thời gian rảnh. Đây là một chủ đề thú vị, giúp mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan đến sở thích, thói quen và các hoạt động thường nhật.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
always | /ˈɔːlweɪz/ | luôn luôn | Adverb |
often | /ˈɒfn/ | thường xuyên | Adverb |
sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | thỉnh thoảng | Adverb |
usually | /ˈjuːʒuəli/ | thường xuyên | Adverb |
go for a walk | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo | Phrasal Verb |
play the violin | /pleɪ ðə ˈvaɪəlɪn/ | chơi đàn vi-ô-lông | Phrasal Verb |
surf the Internet | /sɜːf ði ˈɪntənet/ | lướt mạng Internet | Phrasal Verb |
water the flowers | /ˈwɔːtə ðə ˈflaʊəz/ | tưới hoa | Phrasal Verb |
do gardening | /duː ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn | Phrasal Verb |
collect stamps | /kəˈlekt stæmps/ | sưu tầm tem | Phrasal Verb |
read books | /riːd bʊks/ | đọc sách | Verb |
watch TV | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | xem tivi | Verb |
play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ vua | Phrasal Verb |
go swimming | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi | Phrasal Verb |
relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn | Adjective |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị | Adjective |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đi xe đạp | Noun |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá | Noun |
dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | khiêu vũ, nhảy múa | Noun |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our free-time activities
Unit 5: My future job
Unit 5: "My Future Job" giúp học sinh học cách nói về nghề nghiệp mà các em muốn làm trong tương lai. Chủ đề này không chỉ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến công việc mà còn khuyến khích các em ước mơ và lập kế hoạch cho tương lai.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
job | /dʒɒb/ | công việc | Noun |
engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə(r)/ | kỹ sư | Noun |
nurse | /nɜːs/ | y tá | Noun |
artist | /ˈɑːtɪst/ | họa sĩ | Noun |
farmer | /ˈfɑːmə(r)/ | nông dân | Noun |
pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công | Noun |
writer | /ˈraɪtə(r)/ | nhà văn | Noun |
write stories | /raɪt stɔːris/ | viết truyện | Verb |
firefighter | /ˈfaɪəfaɪtə/ | lính cứu hoả | Noun |
gardener | /ˈɡɑːdnə/ | người làm vườn | Noun |
grow flowers | /ɡrəʊ ˈflaʊə(r)z/ | trồng hoa | Verb |
reporter | /rɪˈpɔːtə/ | phóng viên | Noun |
report the news | /rɪˈpɔːt ðə njuːz/ | đưa tin | Verb |
teach children | /tiːtʃ ˌtʃɪldrən/ | dạy trẻ | Verb |
musician | /mjuˈzɪʃn/ | nhạc sĩ | Noun |
scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học | Noun |
policeman | /pəˈliːsmən/ | cảnh sát nam | Noun |
policewoman | /pəˈliːswʊmən/ | cảnh sát nữ | Noun |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị | Adjective |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | hào hứng | Adjective |
helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | hữu ích | Adjective |
Unit 6: Our school rooms
Unit 6: "Our School Rooms" giúp học sinh học cách miêu tả các phòng học và khu vực trong trường học, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến môi trường học đường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
classroom | /ˈklɑːsruːm/ | phòng học | Noun |
library | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện | Noun |
computer room | /kəmˈpjuːtə ruːm/ | phòng máy tính | Noun |
art room | /ɑːt ruːm/ | phòng mỹ thuật | Noun |
music room | /ˈmjuːzɪk ruːm/ | phòng âm nhạc | Noun |
gym | /dʒɪm/ | phòng thể dục | Noun |
science lab | /ˈsaɪəns læb/ | phòng thí nghiệm khoa học | Noun |
teacher’s room | /ˈtiːtʃəz ruːm/ | phòng giáo viên | Noun |
canteen | /kænˈtiːn/ | nhà ăn, căng tin | Noun |
playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi | Noun |
corridor | /ˈkɒrɪdɔː/ | hành lang | Noun |
first floor | /fɜːst flɔː/ | tầng một | Noun |
ground floor | /ɡraʊnd flɔː/ | tầng trệt | Noun |
second floor | /ˈsekənd flɔː/ | tầng hai | Noun |
third floor | /θɜːd flɔː/ | tầng ba | Noun |
upstairs | /ʌpˈsteəz/ | Ở trên lầu | Adverb |
downstairs | /daʊnˈsteəz/ | Ở dưới lầu | Adverb |
go along | /ɡəʊ əˈlɒŋ/ | đi dọc theo | Phrasal Verb |
past | /pɑːst/ | Đi qua | Preposition |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: Our school rooms
Unit 7: Our favourite school activities
Unit 7: "Our Favourite School Activities" giúp học sinh học cách nói về các hoạt động yêu thích tại trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
play football | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | chơi bóng đá | Verb |
play badminton | /pleɪ ˈbædmɪntən/ | chơi cầu lông | Verb |
play volleyball | /pleɪ ˈvɒlibɔːl/ | chơi bóng chuyền | Verb |
do puzzles | /duː ˈpʌzlz/ | giải câu đố | Verb |
draw pictures | /drɔː ˈpɪkʧəz/ | vẽ tranh | Verb |
read books | /riːd bʊks/ | đọc sách | Verb |
write stories | /raɪt ˈstɔːriz/ | viết truyện | Verb |
sing songs | /sɪŋ sɒŋz/ | hát bài hát | Verb |
dance | /dɑːns/ | nhảy múa | Verb |
play musical instruments | /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts/ | chơi nhạc cụ | Verb |
study math | /ˈstʌdi mæθ/ | học toán | Verb |
do experiments | /duː ɪkˈsperɪmənts/ | làm thí nghiệm | Verb |
clean the classroom | /kliːn ðə ˈklɑːsruːm/ | dọn dẹp lớp học | Verb |
discuss projects | /dɪˈskʌs ˈprɒʤekts/ | thảo luận dự án | Verb |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | hào hứng | Adjective |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị | Adjective |
educational | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənəl/ | mang tính giáo dục | Adjective |
teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | làm việc nhóm | Noun |
creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | sáng tạo | Noun |
Unit 8: In our classroom
Unit 8: "In Our Classroom" giúp học sinh học cách nói về các đồ vật, hoạt động và không gian trong lớp học. Chủ đề này giúp mở rộng vốn từ vựng liên quan đến lớp học, cũng như cải thiện kỹ năng miêu tả và giao tiếp.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
blackboard | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen | Noun |
chalk | /tʃɔːk/ | phấn viết | Noun |
marker | /ˈmɑːkə/ | bút lông | Noun |
projector | /prəˈʤektə/ | máy chiếu | Noun |
pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | hộp bút | Noun |
crayon | /ˈkreɪən/ | bút sáp màu | Noun |
pencil sharpener | /ˈpensl ʃɑːpnə(r)/ | cái gọt bút chì | Noun |
set square | /ˈset skweə(r)/ | thước ê-ke | Noun |
scissors | /ˈsɪzəz/ | kéo | Noun |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp | Noun |
above | /əˈbʌv/ | ở phía trên | Preposition |
under | /ˈʌndə/ | ở phía dưới | Preposition |
beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh | Preposition |
in front of | /ɪn frʌnt əv/ | ở đằng trước | Preposition |
clean the board | /kliːn ðə bɔːd/ | lau bảng | Verb |
write on the board | /raɪt ɒn ðə bɔːd/ | viết lên bảng | Verb |
raise your hand | /reɪz jɔːr hænd/ | giơ tay | Verb |
answer the question | /ˈɑːnsə ðə ˈkwɛsʧən/ | trả lời câu hỏi | Verb |
ask a question | /ɑːsk ə ˈkwɛsʧən/ | đặt câu hỏi | Verb |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: In our classroom
Unit 9: Our outdoor activities
Unit 9: "Our Outdoor Activities" giúp học sinh học cách nói về các hoạt động ngoài trời mà các em thường tham gia. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về hoạt động thể thao, giải trí và các từ vựng liên quan đến không gian ngoài trời.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
play football | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | chơi bóng đá | Verb |
play badminton | /pleɪ ˈbædmɪntən/ | chơi cầu lông | Verb |
play volleyball | /pleɪ ˈvɒlibɔːl/ | chơi bóng chuyền | Verb |
ride a bicycle | /raɪd ə ˈbaɪsɪkl/ | đi xe đạp | Verb |
fly a kite | /flaɪ ə kaɪt/ | thả diều | Verb |
go swimming | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi | Verb |
go camping | /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại | Verb |
go fishing | /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ | đi câu cá | Verb |
have a picnic | /hæv ə ˈpɪknɪk/ | tổ chức buổi dã ngoại | Verb |
play hide and seek | /pleɪ haɪd ənd siːk/ | chơi trốn tìm | Verb |
forest | /ˈfɒrɪst/ | khu rừng | Noun |
beach | /biːʧ/ | bãi biển | Noun |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | núi | Noun |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | hào hứng | Adjective |
relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn | Adjective |
Unit 10: Our school trip
Unit 10: "Our School Trip" giúp học sinh học cách nói về các chuyến đi thực tế cùng lớp. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về địa điểm, hoạt động, và cảm xúc liên quan đến các chuyến dã ngoại học đường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
school trip | /skuːl trɪp/ | chuyến đi thực tế của trường | Noun |
Bai Dinh Pagoda | /baɪ dɪn pəˈɡəʊdə/ | Chùa Bái Đính | Noun |
Ba Na Hills | /ˈba na hɪls/ | Khu du lịch Bà Nà Hills | Noun |
Hoan Kiem Lake | /ˈhɒɑːn kɪem leɪk/ | Hồ Hoàn Kiếm | Noun |
Suoi Tien Theme Park | /sʊɒɪ tɪen θiːm pɑːk/ | Công viên văn hóa Suối Tiên | Noun |
historical site | /hɪˈstɒrɪkl saɪt/ | di tích lịch sử | Noun |
forest | /ˈfɒrɪst/ | rừng | Noun |
plan trees | /plɑːnt triːs/ | trồng cây | Verb |
play games | /pleɪ ˈɡeɪmz/ | chơi trò chơi | Verb |
walk around the lake | /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/ | đi bộ vòng quanh hồ | Verb |
visit the buildings | /ˈvɪzɪt ðɪ ˈbɪldɪŋs/ | thăm những tòa nhà | Verb |
learn about | /lɜːn əˈbaʊt/ | tìm hiểu về | Verb |
memorable | /ˈmɛmərəbl/ | đáng nhớ | Adjective |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10: Our school trip
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì II
Unit 11: Family time
Unit 11: "Family Time" giúp học sinh học cách nói về các hoạt động thường làm với gia đình. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các mối quan hệ gia đình, các hoạt động và cảm xúc khi bên người thân.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
spend time | /spɛnd taɪm/ | dành thời gian | Verb |
cook together | /kʊk təˈɡeðə(r)/ | nấu ăn cùng nhau | Verb |
eat dinner | /iːt ˈdɪnə(r)/ | ăn tối | Verb |
play games | /pleɪ ˈɡeɪmz/ | chơi trò chơi | Verb |
watch TV | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | xem tivi | Verb |
go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm | Verb |
talk about school | /tɔːk əˈbaʊt skuːl/ | nói chuyện về trường học | Verb |
clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | dọn dẹp nhà cửa | Verb |
buy souvenirs | /baɪ ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | mua quà lưu niệm | Verb |
collect seashells | /kəˈlekt ˈsiːʃelz/ | thu lượm, đi lấy vỏ sò | Verb |
eat seafood | /iːt ˈsiːfuːd/ | ăn hải sản | Verb |
see some interesting places | /siː sʌm ˈɪntrəstɪŋ pleɪsɪz/ | thăm những nơi thú vị | Verb |
take a boat trip around the bay | /ˌteɪk ə ˈbəʊt trɪp əˈraʊnd ðə beɪ/ | đi du lịch bằng tàu thuỷ vòng quanh vịnh | Verb |
walk on the beach | /wɔːk ɒn ðə biːtʃ/ | đi bộ trên bãi biển | Verb |
Unit 12: Our Tet Holiday
Unit 12: "Our Tet Holiday" giúp học sinh học cách nói về Tết Nguyên Đán - một trong những lễ hội quan trọng nhất tại Việt Nam. Chủ đề này tập trung vào từ vựng liên quan đến các hoạt động, phong tục và cảm xúc trong dịp Tết.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
family reunion | /ˈfæməli riːˈjuːnjən/ | đoàn tụ gia đình | Noun |
New Year’s Eve | /njuː ˈjɪəz iːv/ | đêm Giao Thừa | Noun |
ancestor worship | /ˈænsestə ˈwɜːʃɪp/ | thờ cúng tổ tiên | Noun |
kumquat tree | /ˈkʌmkwɒt triː/ | cây quất | Noun |
peach blossom | /piːʧ ˈblɒsəm/ | hoa đào | Noun |
apricot blossom | /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai | Noun |
sticky rice cake | /ˈstɪki raɪs keɪk/ | bánh chưng, bánh tét | Noun |
lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | tiền lì xì | Noun |
red envelope | /red ˈenvələʊp/ | phong bao lì xì | Noun |
decorate | /ˈdekəreɪt/ | trang trí | Verb |
clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | dọn dẹp nhà cửa | Verb |
visit relatives | /ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/ | thăm họ hàng | Verb |
make offerings | /meɪk ˈɒfərɪŋz/ | làm lễ cúng | Verb |
watch fireworks | /wɒtʃ ˈfaɪəwɜːks/ | xem pháo hoa | Verb |
wish for good luck | /wɪʃ fɔː ɡʊd lʌk/ | cầu mong may mắn | Verb |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Our Tet Holiday
Unit 13: Our special days
Unit 13: "Our Special Days" giúp học sinh học cách nói về các ngày đặc biệt, sự kiện quan trọng, và cách tổ chức chúng. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các ngày lễ, phong tục, và cảm xúc.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
birthday | /ˈbɜːθdeɪ/ | sinh nhật | Noun |
wedding anniversary | /ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/ | kỷ niệm ngày cưới | Noun |
Teacher’s Day | /ˈtiːʧəz deɪ/ | Ngày Nhà giáo Việt Nam | Noun |
Children’s Day | /ˈʧɪldrənz deɪ/ | Ngày Quốc tế Thiếu nhi | Noun |
Sports Day | /ˈspɔːts deɪ/ | Ngày hội thể thao | Noun |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstɪvəl/ | Tết Trung Thu | Noun |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Giáng sinh | Noun |
New Year | /njuː jɪə(r)/ | Năm mới | Noun |
Independence Day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày Quốc khánh | Noun |
apple juice | /ˈæpl dʒuːs/ | nước ép táo | Noun |
burgers | /ˈbɜːɡəs/ | những bánh mì kẹp thịt | Noun |
at Mid-Autumn Festival | /ət mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | vào Tết Trung thu | Prepositional Phrase |
on Children’s Day | /ɒn ˈʧɪldrən’s deɪ/ | vào ngày Quốc tế Thiếu nhi | Prepositional Phrase |
on Teachers’ Day | /ɒn ˈtiːtʃə(r)s deɪ/ | vào ngày Nhà giáo Việt Nam | Prepositional Phrase |
on Sports Day | /ɒn ˈspɔːts deɪ/ | vào ngày hội thể thao | Prepositional Phrase |
celebrate | /ˈsɛlɪbreɪt/ | tổ chức lễ kỷ niệm | Verb |
give presents | /ɡɪv ˈprɛznts/ | tặng quà | Verb |
receive gifts | /rɪˈsiːv ˈɡɪfts/ | nhận quà | Verb |
Unit 14: Staying healthy
Unit 14: "Staying Healthy" giúp học sinh học cách nói về thói quen sống lành mạnh, các hoạt động tốt cho sức khỏe và từ vựng liên quan đến việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
healthy | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh | Adjective |
exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | tập thể dục | Verb/Noun |
eat vegetables | /iːt ˈvɛdʒtəblz/ | ăn rau | Verb |
drink water | /drɪŋk ˈwɔːtə/ | uống nước | Verb |
get enough sleep | /ɡɛt ɪˈnʌf sliːp/ | ngủ đủ giấc | Verb |
avoid junk food | /əˈvɔɪd dʒʌŋk fuːd/ | tránh thức ăn nhanh | Verb |
wash hands | /wɒʃ hændz/ | rửa tay | Verb |
brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng | Verb |
have a balanced diet | /hæv ə ˈbælənst ˈdaɪət/ | có chế độ ăn cân đối | Verb |
go jogging | /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/ | chạy bộ | Verb |
ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | đạp xe | Verb |
every day | /ˈevri deɪ/ | mỗi ngày | Adverb |
once a week | /wʌns ə wiːk/ | một lần một tuần | Adverb |
twice a week | /twaɪs ə wiːk/ | hai lần một tuần | Adverb |
three times a week | /θriː taɪmz ə wiːk/ | ba lần một tuần | Adverb |
relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn | Adjective |
energetic | /ˌɛnəˈʤɛtɪk/ | tràn đầy năng lượng | Adjective |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy
Unit 15: Our health
Unit 15: "Our Health" giúp học sinh học cách nói về sức khỏe, các triệu chứng bệnh thông thường và cách duy trì cơ thể khỏe mạnh. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về sức khỏe cá nhân và các hoạt động phòng tránh bệnh tật.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
health | /hɛlθ/ | sức khỏe | Noun |
illness | /ˈɪlnəs/ | bệnh tật | Noun |
fever | /ˈfiːvə/ | sốt | Noun |
headache | /ˈhɛdˌeɪk/ | đau đầu | Noun |
stomachache | /ˈstʌməkeɪk/ | đau bụng | Noun |
cough | /kɒf/ | ho | Noun/Verb |
sore throat | /sɔː θrəʊt/ | đau họng | Noun |
runny nose | /ˈrʌni nəʊz/ | sổ mũi | Noun |
cold | /kəʊld/ | cảm lạnh | Noun |
medicine | /ˈmɛdsɪn/ | thuốc | Noun |
doctor | /ˈdɒktə/ | bác sĩ | Noun |
nurse | /nɜːs/ | y tá | Noun |
take medicine | /teɪk ˈmɛdsɪn/ | uống thuốc | Verb |
see a doctor | /siː ə ˈdɒktə/ | đi khám bác sĩ | Verb |
rest | /rest/ | nghỉ ngơi | Verb |
drink lots of water | /drɪŋk ˈlɒts əv ˈwɔːtə/ | uống nhiều nước | Verb |
avoid getting sick | /əˈvɔɪd ˈɡɛtɪŋ sɪk/ | tránh bị bệnh | Verb |
healthy | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh | Adjective |
tired | /ˈtaɪəd/ | mệt mỏi | Adjective |
weak | /wiːk/ | yếu | Adjective |
Unit 16: Seasons and the weather
Unit 16: "Seasons and the Weather" giúp học sinh học cách nói về các mùa trong năm, thời tiết và các hoạt động liên quan. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về tự nhiên và thời tiết, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp về điều kiện khí hậu.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
season | /ˈsiːzn/ | mùa | Noun |
spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân | Noun |
summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè | Noun |
autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu | Noun |
winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông | Noun |
sunny | /ˈsʌni/ | trời nắng | Adjective |
rainy | /ˈreɪni/ | trời mưa | Adjective |
windy | /ˈwɪndi/ | trời gió | Adjective |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây | Adjective |
storm | /stɔːm/ | bão | Noun |
temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ | Noun |
wear warm clothes | /weə wɔːm kləʊðz/ | mặc quần áo ấm | Verb |
go swimming | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi | Verb |
fly a kite | /flaɪ ə kaɪt/ | thả diều | Verb |
build a snowman | /bɪld ə ˈsnəʊmæn/ | làm người tuyết | Verb |
jeans | /dʒiːnz/ | quần bằng vải bông | Noun |
jumper | /ˈdʒʌmpə/ | áo len cao cổ | Noun |
trousers | /ˈtraʊzəz/ | quần dài | Noun |
Unit 17: Stories for children
Unit 17: "Stories for Children" giúp học sinh học cách nói về các câu chuyện dành cho trẻ em, các nhân vật và bài học từ truyện. Chủ đề này phát triển vốn từ vựng liên quan đến văn học thiếu nhi và khuyến khích khả năng sáng tạo, kể chuyện.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
story | /ˈstɔːri/ | câu chuyện | Noun |
fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | truyện cổ tích | Noun |
character | /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật | Noun |
king | /kɪŋ/ | vua | Noun |
queen | /kwiːn/ | hoàng hậu | Noun |
prince | /prɪns/ | hoàng tử | Noun |
princess | /ˈprɪnses/ | công chúa | Noun |
dragon | /ˈdræɡən/ | rồng | Noun |
hero | /ˈhɪərəʊ/ | anh hùng | Noun |
villain | /ˈvɪlən/ | nhân vật phản diện | Noun |
magical | /ˈmædʒɪkl/ | kỳ diệu, huyền diệu | Adjective |
adventure | /ədˈvɛntʃə(r)/ | cuộc phiêu lưu | Noun |
lesson | /ˈlesn/ | bài học | Noun |
kind | /kaɪnd/ | tử tế | Adjective |
brave | /breɪv/ | dũng cảm | Adjective |
clever | /ˈklevə(r)/ | thông minh | Adjective |
mean | /miːn/ | độc ác | Adjective |
fight | /faɪt/ | chiến đấu | Verb |
rescue | /ˈrɛskjuː/ | cứu | Verb |
defeat | /dɪˈfiːt/ | đánh bại | Verb |
live happily ever after | /lɪv ˈhæpɪli ˈɛvə ˈɑːftə/ | sống hạnh phúc mãi mãi | Phrase |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children
Unit 18: Means of transport
Unit 18: "Means of Transport" giúp học sinh học cách nói về các phương tiện giao thông, cách di chuyển, và các tính từ miêu tả ưu và nhược điểm của từng phương tiện. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về giao thông và kỹ năng giao tiếp khi thảo luận về di chuyển.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
transport | /ˈtrænspɔːt/ | giao thông, vận chuyển | Noun |
bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | xe đạp | Noun |
motorbike | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | xe máy | Noun |
car | /kɑː(r)/ | ô tô | Noun |
bus | /bʌs/ | xe buýt | Noun |
train | /treɪn/ | tàu hỏa | Noun |
airplane | /ˈeəpleɪn/ | máy bay | Noun |
boat | /bəʊt/ | thuyền | Noun |
ship | /ʃɪp/ | tàu thủy | Noun |
taxi | /ˈtæksi/ | xe taxi | Noun |
subway | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm | Noun |
Unit 19: Places of interest
Unit 19: "Places of Interest" giúp học sinh học cách nói về các địa điểm thú vị, cách miêu tả chúng và các hoạt động tại những địa điểm đó. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về du lịch, văn hóa, và các địa danh nổi tiếng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
historical site | /hɪˈstɒrɪkl saɪt/ | di tích lịch sử | Noun |
pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | chùa | Noun |
lake | /leɪk/ | hồ nước | Noun |
beach | /biːʧ/ | bãi biển | Noun |
forest | /ˈfɒrɪst/ | rừng | Noun |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | núi | Noun |
waterfall | /ˈwɔːtəˌfɔːl/ | thác nước | Noun |
national park | /ˈnæʃnəl pɑːk/ | vườn quốc gia | Noun |
go sightseeing | /ɡəʊ ˈsaɪtsiːɪŋ/ | đi tham quan | Verb |
take photos | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | chụp ảnh | Verb |
explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám phá | Verb |
visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm | Verb |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Places of interest
Unit 20: Our summer holiday
Unit 20: "Our Summer Holiday" giúp học sinh học cách nói về kỳ nghỉ hè, các hoạt động phổ biến và cảm xúc trong kỳ nghỉ. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng liên quan đến du lịch, giải trí và thời gian rảnh rỗi.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại (Part of Speech) |
summer holiday | /ˈsʌmə ˈhɒlədeɪ/ | kỳ nghỉ hè | Noun |
beach | /biːʧ/ | bãi biển | Noun |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | núi | Noun |
lake | /leɪk/ | hồ nước | Noun |
park | /pɑːk/ | công viên | Noun |
waterfall | /ˈwɔːtəˌfɔːl/ | thác nước | Noun |
hotel | /həʊˈtel/ | khách sạn | Noun |
travel | /ˈtrævl/ | đi du lịch | Verb |
go swimming | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi | Verb |
go camping | /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại | Verb |
fly a kite | /flaɪ ə kaɪt/ | thả diều | Verb |
Chương trình Anh ngữ “đo ni đóng giày” - Giải pháp tối ưu cho mỗi bé tại Apollo English
Qua các từ vựng tiếng Anh lớp 5 mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.
>>> Xem thêm: