Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Bộ sách Tiếng Anh lớp 5 Global Success là một trong những tài liệu học tập chuẩn quốc gia được sử dụng rộng rãi trong các trường tiểu học tại Việt Nam. Với nội dung bám sát từng chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, sở thích và các ngày lễ, bộ sách không chỉ mang đến nền tảng ngôn ngữ quan trọng mà còn giúp các em dễ dàng áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày. 

    Để hỗ trợ học sinh thành thạo ngôn ngữ này, trung tâm tiếng Anh Apollo English sẽ mang đến danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ và chi tiết nhất. Đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, tự tin trong giao tiếp và học tập.

    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5

    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì I

    Unit 1: All about me

    Unit 1: "All About Me" giúp các bé học cách giới thiệu bản thân một cách tự tin và sáng tạo. Đây là bước đầu tiên để bé làm quen với ngôn ngữ, mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Trong bài học này, các bé sẽ học các chủ đề quen thuộc xoay quanh bản thân như: gia đình (family), bạn bè (friends), sở thích (hobbies) và trường học (school).

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    family

    /ˈfæmɪli/

    gia đình

    Noun

    friend

    /frɛnd/

    bạn bè

    Noun

    school

    /skuːl/

    trường học

    Noun

    classmate

    /ˈklɑːsˌmeɪt/

    bạn cùng lớp

    Noun

    hobby

    /ˈhɒbi/

    sở thích

    Noun

    active

    /ˈæktɪv/

    năng động

    Adjective

    clever

    /ˈklɛvə/

    thông minh

    Adjective

    friendly

    /ˈfrɛndli/

    thân thiện

    Adjective

    helpful

    /ˈhɛlpfʊl/

    hữu ích

    Adjective

    kind

    /kaɪnd/

    tử tế

    Adjective

    like

    /laɪk/

    thích

    Verb

    play

    /pleɪ/

    chơi

    Verb

    talk

    /tɔːk/

    nói chuyện

    Verb

    share

    /ʃɛə/

    chia sẻ

    Verb

    learn

    /lɜːn/

    học hỏi

    Verb

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me

    Unit 2: Our homes

    Unit 2: "Our Homes" là bài học giúp các bé khám phá và học cách miêu tả ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh. Chủ đề này tập trung vào việc mở rộng từ vựng liên quan đến các loại nhà, các phòng và đồ vật trong nhà. Đồng thời, bé sẽ học cách diễn đạt cảm xúc và ý kiến về nơi ở của mình.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    flat

    /flæt/

    căn hộ

    Noun

    address

    /əˈdres/

    địa chỉ

    Noun

    building

    /ˈbɪldɪŋ/

    tòa nhà

    Noun

    tower

    /ˈtaʊə(r)/

    tòa tháp

    Noun

    district

    /ˈdɪstrɪkt/

    quận

    Noun

    comfortable

    /ˈkʌmfətəbl/

    thoải mái

    Adjective

    clean

    /kliːn/

    sạch sẽ

    Adjective

    tidy

    /ˈtaɪdi/

    ngăn nắp

    Adjective

    messy

    /ˈmɛsi/

    bừa bộn

    Adjective

    far

    /fɑː(r)/

    xa

    Adjective

    near

    /nɪə(r)/

    gần

    Adjective

    live

    /lɪv/

    sống

    Verb

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Our homes

    Unit 3: My foreign friends

    Unit 3: "My Foreign Friends" giúp các bé học cách nói về bạn bè đến từ các quốc gia khác nhau, đồng thời mở rộng vốn từ vựng liên quan đến quốc tịch, đặc điểm tính cách và kỹ năng giao tiếp. Chủ đề này không chỉ giúp bé rèn luyện ngôn ngữ mà còn khuyến khích sự hiểu biết văn hóa và tình bạn quốc tế.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại 

    Vietnamese

    /ˌviːetnəˈmiːz/

    người Việt Nam

    Noun, Adjective

    American

    /əˈmerɪkən/

    người Mỹ

    Noun, Adjective

    Japanese

    /ˌdʒæpəˈniːz/

    người Nhật Bản

    Noun, Adjective

    Australian

    /ɒˈstreɪliən/

    người Úc

    Noun, Adjective

    Malaysian

    /məˈleɪʒn/

    người Malaysia

    Noun, Adjective

    active

    /ˈæktɪv/

    năng động

    Adjective

    clever

    /ˈklɛvə/

    thông minh

    Adjective

    friendly

    /ˈfrɛndli/

    thân thiện

    Adjective

    kind

    /kaɪnd/

    tử tế

    Adjective

    talk

    /tɔːk/

    nói chuyện

    Verb

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends

    Unit 4: Our free-time activities

    Unit 4: "Our Free-Time Activities" giúp học sinh học cách nói về các hoạt động mà các em thường làm trong thời gian rảnh. Đây là một chủ đề thú vị, giúp mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan đến sở thích, thói quen và các hoạt động thường nhật.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    always

    /ˈɔːlweɪz/

    luôn luôn

    Adverb

    often

    /ˈɒfn/

    thường xuyên

    Adverb

    sometimes

    /ˈsʌmtaɪmz/

    thỉnh thoảng

    Adverb

    usually

    /ˈjuːʒuəli/

    thường xuyên

    Adverb

    go for a walk

    /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

    đi dạo

    Phrasal Verb

    play the violin

    /pleɪ ðə ˈvaɪəlɪn/

    chơi đàn vi-ô-lông

    Phrasal Verb

    surf the Internet

    /sɜːf ði ˈɪntənet/

    lướt mạng Internet

    Phrasal Verb

    water the flowers

    /ˈwɔːtə ðə ˈflaʊəz/

    tưới hoa

    Phrasal Verb

    do gardening

    /duː ˈɡɑːdnɪŋ/

    làm vườn

    Phrasal Verb

    collect stamps

    /kəˈlekt stæmps/

    sưu tầm tem

    Phrasal Verb

    read books

    /riːd bʊks/

    đọc sách

    Verb

    watch TV

    /wɒtʃ ˌtiːˈviː/

    xem tivi

    Verb

    play chess

    /pleɪ ʧɛs/

    chơi cờ vua

    Phrasal Verb

    go swimming

    /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/

    đi bơi

    Phrasal Verb

    relaxing

    /rɪˈlæksɪŋ/

    thư giãn

    Adjective

    enjoyable

    /ɪnˈdʒɔɪəbl/

    thú vị

    Adjective

    cycling

    /ˈsaɪklɪŋ/

    đi xe đạp

    Noun

    fishing

    /ˈfɪʃɪŋ/

    câu cá

    Noun

    dancing

    /ˈdɑːnsɪŋ/

    khiêu vũ, nhảy múa

    Noun

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our free-time activities

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our free-time activities

    Unit 5: My future job

    Unit 5: "My Future Job" giúp học sinh học cách nói về nghề nghiệp mà các em muốn làm trong tương lai. Chủ đề này không chỉ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến công việc mà còn khuyến khích các em ước mơ và lập kế hoạch cho tương lai.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    job

    /dʒɒb/

    công việc

    Noun

    engineer

    /ˌɛnʤɪˈnɪə(r)/

    kỹ sư

    Noun

    nurse

    /nɜːs/

    y tá

    Noun

    artist

    /ˈɑːtɪst/

    họa sĩ

    Noun

    farmer

    /ˈfɑːmə(r)/

    nông dân

    Noun

    pilot

    /ˈpaɪlət/

    phi công

    Noun

    writer

    /ˈraɪtə(r)/

    nhà văn

    Noun

    write stories

    /raɪt stɔːris/

    viết truyện

    Verb

    firefighter

    /ˈfaɪəfaɪtə/

    lính cứu hoả

    Noun

    gardener

    /ˈɡɑːdnə/

    người làm vườn

    Noun

    grow flowers

    /ɡrəʊ ˈflaʊə(r)z/

    trồng hoa

    Verb

    reporter

    /rɪˈpɔːtə/

    phóng viên

    Noun

    report the news

    /rɪˈpɔːt ðə njuːz/

    đưa tin

    Verb

    teach children

    /tiːtʃ ˌtʃɪldrən/

    dạy trẻ

    Verb

    musician

    /mjuˈzɪʃn/

    nhạc sĩ

    Noun

    scientist

    /ˈsaɪəntɪst/

    nhà khoa học

    Noun

    policeman

    /pəˈliːsmən/

    cảnh sát nam

    Noun

    policewoman

    /pəˈliːswʊmən/

    cảnh sát nữ

    Noun

    interesting

    /ˈɪntrəstɪŋ/

    thú vị

    Adjective

    exciting

    /ɪkˈsaɪtɪŋ/

    hào hứng

    Adjective

    helpful

    /ˈhɛlpfʊl/

    hữu ích

    Adjective

    Unit 6: Our school rooms

    Unit 6: "Our School Rooms" giúp học sinh học cách miêu tả các phòng học và khu vực trong trường học, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến môi trường học đường.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại 

    classroom

    /ˈklɑːsruːm/

    phòng học

    Noun

    library

    /ˈlaɪbrəri/

    thư viện

    Noun

    computer room

    /kəmˈpjuːtə ruːm/

    phòng máy tính

    Noun

    art room

    /ɑːt ruːm/

    phòng mỹ thuật

    Noun

    music room

    /ˈmjuːzɪk ruːm/

    phòng âm nhạc

    Noun

    gym

    /dʒɪm/

    phòng thể dục

    Noun

    science lab

    /ˈsaɪəns læb/

    phòng thí nghiệm khoa học

    Noun

    teacher’s room

    /ˈtiːtʃəz ruːm/

    phòng giáo viên

    Noun

    canteen

    /kænˈtiːn/

    nhà ăn, căng tin

    Noun

    playground

    /ˈpleɪɡraʊnd/

    sân chơi

    Noun

    corridor

    /ˈkɒrɪdɔː/

    hành lang

    Noun

    first floor

    /fɜːst flɔː/

    tầng một

    Noun

    ground floor

    /ɡraʊnd flɔː/

    tầng trệt

    Noun

    second floor

    /ˈsekənd flɔː/

    tầng hai

    Noun

    third floor

    /θɜːd flɔː/

    tầng ba

    Noun

    upstairs

    /ʌpˈsteəz/

    Ở trên lầu 

    Adverb

    downstairs

    /daʊnˈsteəz/

    Ở dưới lầu 

    Adverb

    go along

    /ɡəʊ əˈlɒŋ/

    đi dọc theo

    Phrasal Verb

    past

    /pɑːst/

    Đi qua

    Preposition

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: Our school rooms

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: Our school rooms

    Unit 7: Our favourite school activities

    Unit 7: "Our Favourite School Activities" giúp học sinh học cách nói về các hoạt động yêu thích tại trường. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    play football

    /pleɪ ˈfʊtbɔːl/

    chơi bóng đá

    Verb

    play badminton

    /pleɪ ˈbædmɪntən/

    chơi cầu lông

    Verb

    play volleyball

    /pleɪ ˈvɒlibɔːl/

    chơi bóng chuyền

    Verb

    do puzzles

    /duː ˈpʌzlz/

    giải câu đố

    Verb

    draw pictures

    /drɔː ˈpɪkʧəz/

    vẽ tranh

    Verb

    read books

    /riːd bʊks/

    đọc sách

    Verb

    write stories

    /raɪt ˈstɔːriz/

    viết truyện

    Verb

    sing songs

    /sɪŋ sɒŋz/

    hát bài hát

    Verb

    dance

    /dɑːns/

    nhảy múa

    Verb

    play musical instruments

    /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts/

    chơi nhạc cụ

    Verb

    study math

    /ˈstʌdi mæθ/

    học toán

    Verb

    do experiments

    /duː ɪkˈsperɪmənts/

    làm thí nghiệm

    Verb

    clean the classroom

    /kliːn ðə ˈklɑːsruːm/

    dọn dẹp lớp học

    Verb

    discuss projects

    /dɪˈskʌs ˈprɒʤekts/

    thảo luận dự án

    Verb

    exciting

    /ɪkˈsaɪtɪŋ/

    hào hứng

    Adjective

    enjoyable

    /ɪnˈdʒɔɪəbl/

    thú vị

    Adjective

    educational

    /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənəl/

    mang tính giáo dục

    Adjective

    teamwork

    /ˈtiːmwɜːk/

    làm việc nhóm

    Noun

    creativity

    /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/

    sáng tạo

    Noun

    Unit 8: In our classroom

    Unit 8: "In Our Classroom" giúp học sinh học cách nói về các đồ vật, hoạt động và không gian trong lớp học. Chủ đề này giúp mở rộng vốn từ vựng liên quan đến lớp học, cũng như cải thiện kỹ năng miêu tả và giao tiếp.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    blackboard

    /ˈblækbɔːd/

    bảng đen

    Noun

    chalk

    /tʃɔːk/

    phấn viết

    Noun

    marker

    /ˈmɑːkə/

    bút lông

    Noun

    projector

    /prəˈʤektə/

    máy chiếu

    Noun

    pencil case

    /ˈpɛnsəl keɪs/

    hộp bút

    Noun

    crayon

    /ˈkreɪən/

    bút sáp màu

    Noun

    pencil sharpener

    /ˈpensl ʃɑːpnə(r)/

    cái gọt bút chì

    Noun

    set square

    /ˈset skweə(r)/

    thước ê-ke

    Noun

    scissors

    /ˈsɪzəz/

    kéo

    Noun

    classmate

    /ˈklɑːsmeɪt/

    bạn cùng lớp

    Noun

    above

    /əˈbʌv/

    ở phía trên

    Preposition

    under

    /ˈʌndə/

    ở phía dưới

    Preposition

    beside

    /bɪˈsaɪd/

    bên cạnh

    Preposition

    in front of

    /ɪn frʌnt əv/

    ở đằng trước

    Preposition

    clean the board

    /kliːn ðə bɔːd/

    lau bảng

    Verb

    write on the board

    /raɪt ɒn ðə bɔːd/

    viết lên bảng

    Verb

    raise your hand

    /reɪz jɔːr hænd/

    giơ tay

    Verb

    answer the question

    /ˈɑːnsə ðə ˈkwɛsʧən/

    trả lời câu hỏi

    Verb

    ask a question

    /ɑːsk ə ˈkwɛsʧən/

    đặt câu hỏi

    Verb

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: In our classroom

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: In our classroom

    Unit 9: Our outdoor activities

    Unit 9: "Our Outdoor Activities" giúp học sinh học cách nói về các hoạt động ngoài trời mà các em thường tham gia. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về hoạt động thể thao, giải trí và các từ vựng liên quan đến không gian ngoài trời.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    play football

    /pleɪ ˈfʊtbɔːl/

    chơi bóng đá

    Verb

    play badminton

    /pleɪ ˈbædmɪntən/

    chơi cầu lông

    Verb

    play volleyball

    /pleɪ ˈvɒlibɔːl/

    chơi bóng chuyền

    Verb

    ride a bicycle

    /raɪd ə ˈbaɪsɪkl/

    đi xe đạp

    Verb

    fly a kite

    /flaɪ ə kaɪt/

    thả diều

    Verb

    go swimming

    /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/

    đi bơi

    Verb

    go camping

    /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/

    đi cắm trại

    Verb

    go fishing

    /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/

    đi câu cá

    Verb

    have a picnic

    /hæv ə ˈpɪknɪk/

    tổ chức buổi dã ngoại

    Verb

    play hide and seek

    /pleɪ haɪd ənd siːk/

    chơi trốn tìm

    Verb

    forest

    /ˈfɒrɪst/

    khu rừng

    Noun

    beach

    /biːʧ/

    bãi biển

    Noun

    mountain

    /ˈmaʊntɪn/

    núi

    Noun

    exciting

    /ɪkˈsaɪtɪŋ/

    hào hứng

    Adjective

    relaxing

    /rɪˈlæksɪŋ/

    thư giãn

    Adjective

    Unit 10: Our school trip

    Unit 10: "Our School Trip" giúp học sinh học cách nói về các chuyến đi thực tế cùng lớp. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về địa điểm, hoạt động, và cảm xúc liên quan đến các chuyến dã ngoại học đường.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    school trip

    /skuːl trɪp/

    chuyến đi thực tế của trường

    Noun

    Bai Dinh Pagoda

    /baɪ dɪn pəˈɡəʊdə/

    Chùa Bái Đính

    Noun

    Ba Na Hills

    /ˈba na hɪls/

    Khu du lịch Bà Nà Hills

    Noun

    Hoan Kiem Lake

    /ˈhɒɑːn kɪem leɪk/

    Hồ Hoàn Kiếm

    Noun

    Suoi Tien Theme Park

    /sʊɒɪ tɪen θiːm pɑːk/

    Công viên văn hóa Suối Tiên

    Noun

    historical site

    /hɪˈstɒrɪkl saɪt/

    di tích lịch sử

    Noun

    forest

    /ˈfɒrɪst/

    rừng

    Noun

    plan trees

    /plɑːnt triːs/

    trồng cây

    Verb

    play games

    /pleɪ ˈɡeɪmz/

    chơi trò chơi

    Verb

    walk around the lake

    /wɔːk əˈraʊnd ðə leɪk/

    đi bộ vòng quanh hồ

    Verb

    visit the buildings

    /ˈvɪzɪt ðɪ ˈbɪldɪŋs/

    thăm những tòa nhà

    Verb

    learn about

    /lɜːn əˈbaʊt/

    tìm hiểu về

    Verb

    memorable

    /ˈmɛmərəbl/

    đáng nhớ

    Adjective

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10: Our school trip

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10: Our school trip

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì II

    Unit 11: Family time

    Unit 11: "Family Time" giúp học sinh học cách nói về các hoạt động thường làm với gia đình. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các mối quan hệ gia đình, các hoạt động và cảm xúc khi bên người thân.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    spend time

    /spɛnd taɪm/

    dành thời gian

    Verb

    cook together

    /kʊk təˈɡeðə(r)/

    nấu ăn cùng nhau

    Verb

    eat dinner

    /iːt ˈdɪnə(r)/

    ăn tối

    Verb

    play games

    /pleɪ ˈɡeɪmz/

    chơi trò chơi

    Verb

    watch TV

    /wɒtʃ ˌtiːˈviː/

    xem tivi

    Verb

    go shopping

    /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/

    đi mua sắm

    Verb

    talk about school

    /tɔːk əˈbaʊt skuːl/

    nói chuyện về trường học

    Verb

    clean the house

    /kliːn ðə haʊs/

    dọn dẹp nhà cửa

    Verb

    buy souvenirs

    /baɪ ˌsuːvəˈnɪə(r)/

    mua quà lưu niệm

    Verb

    collect seashells

    /kəˈlekt ˈsiːʃelz/

    thu lượm, đi lấy vỏ sò

    Verb

    eat seafood

    /iːt ˈsiːfuːd/

    ăn hải sản

    Verb

    see some interesting places

    /siː sʌm ˈɪntrəstɪŋ pleɪsɪz/

    thăm những nơi thú vị

    Verb

    take a boat trip around the bay

    /ˌteɪk ə ˈbəʊt trɪp əˈraʊnd ðə beɪ/

    đi du lịch bằng tàu thuỷ vòng quanh vịnh

    Verb

    walk on the beach

    /wɔːk ɒn ðə biːtʃ/

    đi bộ trên bãi biển

    Verb

    Unit 12: Our Tet Holiday

    Unit 12: "Our Tet Holiday" giúp học sinh học cách nói về Tết Nguyên Đán - một trong những lễ hội quan trọng nhất tại Việt Nam. Chủ đề này tập trung vào từ vựng liên quan đến các hoạt động, phong tục và cảm xúc trong dịp Tết.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    family reunion

    /ˈfæməli riːˈjuːnjən/

    đoàn tụ gia đình

    Noun

    New Year’s Eve

    /njuː ˈjɪəz iːv/

    đêm Giao Thừa

    Noun

    ancestor worship

    /ˈænsestə ˈwɜːʃɪp/

    thờ cúng tổ tiên

    Noun

    kumquat tree

    /ˈkʌmkwɒt triː/

    cây quất

    Noun

    peach blossom

    /piːʧ ˈblɒsəm/

    hoa đào

    Noun

    apricot blossom

    /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/

    hoa mai

    Noun

    sticky rice cake

    /ˈstɪki raɪs keɪk/

    bánh chưng, bánh tét

    Noun

    lucky money

    /ˈlʌki ˈmʌni/

    tiền lì xì

    Noun

    red envelope

    /red ˈenvələʊp/

    phong bao lì xì

    Noun

    decorate

    /ˈdekəreɪt/

    trang trí

    Verb

    clean the house

    /kliːn ðə haʊs/

    dọn dẹp nhà cửa

    Verb

    visit relatives

    /ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/

    thăm họ hàng

    Verb

    make offerings

    /meɪk ˈɒfərɪŋz/

    làm lễ cúng

    Verb

    watch fireworks

    /wɒtʃ ˈfaɪəwɜːks/

    xem pháo hoa

    Verb

    wish for good luck

    /wɪʃ fɔː ɡʊd lʌk/

    cầu mong may mắn

    Verb

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Our Tet Holiday

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Our Tet Holiday

    Unit 13: Our special days

    Unit 13: "Our Special Days" giúp học sinh học cách nói về các ngày đặc biệt, sự kiện quan trọng, và cách tổ chức chúng. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các ngày lễ, phong tục, và cảm xúc.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    birthday

    /ˈbɜːθdeɪ/

    sinh nhật

    Noun

    wedding anniversary

    /ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/

    kỷ niệm ngày cưới

    Noun

    Teacher’s Day

    /ˈtiːʧəz deɪ/

    Ngày Nhà giáo Việt Nam

    Noun

    Children’s Day

    /ˈʧɪldrənz deɪ/

    Ngày Quốc tế Thiếu nhi

    Noun

    Sports Day

    /ˈspɔːts deɪ/

    Ngày hội thể thao

    Noun

    Mid-Autumn Festival

    /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstɪvəl/

    Tết Trung Thu

    Noun

    Christmas

    /ˈkrɪsməs/

    Giáng sinh

    Noun

    New Year

    /njuː jɪə(r)/

    Năm mới

    Noun

    Independence Day

    /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/

    Ngày Quốc khánh

    Noun

    apple juice

    /ˈæpl dʒuːs/

    nước ép táo

    Noun

    burgers

    /ˈbɜːɡəs/

    những bánh mì kẹp thịt

    Noun

    at Mid-Autumn Festival

    /ət mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

    vào Tết Trung thu

    Prepositional Phrase

    on Children’s Day

    /ɒn ˈʧɪldrən’s deɪ/

    vào ngày Quốc tế Thiếu nhi

    Prepositional Phrase

    on Teachers’ Day

    /ɒn ˈtiːtʃə(r)s deɪ/

    vào ngày Nhà giáo Việt Nam

    Prepositional Phrase

    on Sports Day

    /ɒn ˈspɔːts deɪ/

    vào ngày hội thể thao

    Prepositional Phrase

    celebrate

    /ˈsɛlɪbreɪt/

    tổ chức lễ kỷ niệm

    Verb

    give presents

    /ɡɪv ˈprɛznts/

    tặng quà

    Verb

    receive gifts

    /rɪˈsiːv ˈɡɪfts/

    nhận quà

    Verb

    Unit 14: Staying healthy

    Unit 14: "Staying Healthy" giúp học sinh học cách nói về thói quen sống lành mạnh, các hoạt động tốt cho sức khỏe và từ vựng liên quan đến việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    healthy

    /ˈhɛlθi/

    khỏe mạnh

    Adjective

    exercise

    /ˈɛksəsaɪz/

    tập thể dục

    Verb/Noun

    eat vegetables

    /iːt ˈvɛdʒtəblz/

    ăn rau

    Verb

    drink water

    /drɪŋk ˈwɔːtə/

    uống nước

    Verb

    get enough sleep

    /ɡɛt ɪˈnʌf sliːp/

    ngủ đủ giấc

    Verb

    avoid junk food

    /əˈvɔɪd dʒʌŋk fuːd/

    tránh thức ăn nhanh

    Verb

    wash hands

    /wɒʃ hændz/

    rửa tay

    Verb

    brush teeth

    /brʌʃ tiːθ/

    đánh răng

    Verb

    have a balanced diet

    /hæv ə ˈbælənst ˈdaɪət/

    có chế độ ăn cân đối

    Verb

    go jogging

    /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/

    chạy bộ

    Verb

    ride a bike

    /raɪd ə baɪk/

    đạp xe

    Verb

    every day

    /ˈevri deɪ/

    mỗi ngày

    Adverb

    once a week

    /wʌns ə wiːk/

    một lần một tuần

    Adverb

    twice a week

    /twaɪs ə wiːk/

    hai lần một tuần

    Adverb

    three times a week

    /θriː taɪmz ə wiːk/

    ba lần một tuần

    Adverb

    relaxing

    /rɪˈlæksɪŋ/

    thư giãn

    Adjective

    energetic

    /ˌɛnəˈʤɛtɪk/

    tràn đầy năng lượng

    Adjective

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy

    Unit 15: Our health

    Unit 15: "Our Health" giúp học sinh học cách nói về sức khỏe, các triệu chứng bệnh thông thường và cách duy trì cơ thể khỏe mạnh. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về sức khỏe cá nhân và các hoạt động phòng tránh bệnh tật.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    health

    /hɛlθ/

    sức khỏe

    Noun

    illness

    /ˈɪlnəs/

    bệnh tật

    Noun

    fever

    /ˈfiːvə/

    sốt

    Noun

    headache

    /ˈhɛdˌeɪk/

    đau đầu

    Noun

    stomachache

    /ˈstʌməkeɪk/

    đau bụng

    Noun

    cough

    /kɒf/

    ho

    Noun/Verb

    sore throat

    /sɔː θrəʊt/

    đau họng

    Noun

    runny nose

    /ˈrʌni nəʊz/

    sổ mũi

    Noun

    cold

    /kəʊld/

    cảm lạnh

    Noun

    medicine

    /ˈmɛdsɪn/

    thuốc

    Noun

    doctor

    /ˈdɒktə/

    bác sĩ

    Noun

    nurse

    /nɜːs/

    y tá

    Noun

    take medicine

    /teɪk ˈmɛdsɪn/

    uống thuốc

    Verb

    see a doctor

    /siː ə ˈdɒktə/

    đi khám bác sĩ

    Verb

    rest

    /rest/

    nghỉ ngơi

    Verb

    drink lots of water

    /drɪŋk ˈlɒts əv ˈwɔːtə/

    uống nhiều nước

    Verb

    avoid getting sick

    /əˈvɔɪd ˈɡɛtɪŋ sɪk/

    tránh bị bệnh

    Verb

    healthy

    /ˈhɛlθi/

    khỏe mạnh

    Adjective

    tired

    /ˈtaɪəd/

    mệt mỏi

    Adjective

    weak

    /wiːk/

    yếu

    Adjective

    Unit 16: Seasons and the weather

    Unit 16: "Seasons and the Weather" giúp học sinh học cách nói về các mùa trong năm, thời tiết và các hoạt động liên quan. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về tự nhiên và thời tiết, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp về điều kiện khí hậu.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    season

    /ˈsiːzn/

    mùa

    Noun

    spring

    /sprɪŋ/

    mùa xuân

    Noun

    summer

    /ˈsʌmə(r)/

    mùa hè

    Noun

    autumn

    /ˈɔːtəm/

    mùa thu

    Noun

    winter

    /ˈwɪntə(r)/

    mùa đông

    Noun

    sunny

    /ˈsʌni/

    trời nắng

    Adjective

    rainy

    /ˈreɪni/

    trời mưa

    Adjective

    windy

    /ˈwɪndi/

    trời gió

    Adjective

    cloudy

    /ˈklaʊdi/

    nhiều mây

    Adjective

    storm

    /stɔːm/

    bão

    Noun

    temperature

    /ˈtemprətʃə(r)/

    nhiệt độ

    Noun

    wear warm clothes

    /weə wɔːm kləʊðz/

    mặc quần áo ấm

    Verb

    go swimming

    /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/

    đi bơi

    Verb

    fly a kite

    /flaɪ ə kaɪt/

    thả diều

    Verb

    build a snowman

    /bɪld ə ˈsnəʊmæn/

    làm người tuyết

    Verb

    jeans

    /dʒiːnz/

    quần bằng vải bông

    Noun

    jumper

    /ˈdʒʌmpə/

    áo len cao cổ

    Noun

    trousers

    /ˈtraʊzəz/

    quần dài

    Noun

    Unit 17: Stories for children

    Unit 17: "Stories for Children" giúp học sinh học cách nói về các câu chuyện dành cho trẻ em, các nhân vật và bài học từ truyện. Chủ đề này phát triển vốn từ vựng liên quan đến văn học thiếu nhi và khuyến khích khả năng sáng tạo, kể chuyện.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    story

    /ˈstɔːri/

    câu chuyện

    Noun

    fairy tale

    /ˈfeəri teɪl/

    truyện cổ tích

    Noun

    character

    /ˈkærəktə(r)/

    nhân vật

    Noun

    king

    /kɪŋ/

    vua

    Noun

    queen

    /kwiːn/

    hoàng hậu

    Noun

    prince

    /prɪns/

    hoàng tử

    Noun

    princess

    /ˈprɪnses/

    công chúa

    Noun

    dragon

    /ˈdræɡən/

    rồng

    Noun

    hero

    /ˈhɪərəʊ/

    anh hùng

    Noun

    villain

    /ˈvɪlən/

    nhân vật phản diện

    Noun

    magical

    /ˈmædʒɪkl/

    kỳ diệu, huyền diệu

    Adjective

    adventure

    /ədˈvɛntʃə(r)/

    cuộc phiêu lưu

    Noun

    lesson

    /ˈlesn/

    bài học

    Noun

    kind

    /kaɪnd/

    tử tế

    Adjective

    brave

    /breɪv/

    dũng cảm

    Adjective

    clever

    /ˈklevə(r)/

    thông minh

    Adjective

    mean

    /miːn/

    độc ác

    Adjective

    fight

    /faɪt/

    chiến đấu

    Verb

    rescue

    /ˈrɛskjuː/

    cứu

    Verb

    defeat

    /dɪˈfiːt/

    đánh bại

    Verb

    live happily ever after

    /lɪv ˈhæpɪli ˈɛvə ˈɑːftə/

    sống hạnh phúc mãi mãi

    Phrase

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children

    Unit 18: Means of transport

    Unit 18: "Means of Transport" giúp học sinh học cách nói về các phương tiện giao thông, cách di chuyển, và các tính từ miêu tả ưu và nhược điểm của từng phương tiện. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về giao thông và kỹ năng giao tiếp khi thảo luận về di chuyển.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    transport

    /ˈtrænspɔːt/

    giao thông, vận chuyển

    Noun

    bicycle

    /ˈbaɪsɪkl/

    xe đạp

    Noun

    motorbike

    /ˈməʊtəˌbaɪk/

    xe máy

    Noun

    car

    /kɑː(r)/

    ô tô

    Noun

    bus

    /bʌs/

    xe buýt

    Noun

    train

    /treɪn/

    tàu hỏa

    Noun

    airplane

    /ˈeəpleɪn/

    máy bay

    Noun

    boat

    /bəʊt/

    thuyền

    Noun

    ship

    /ʃɪp/

    tàu thủy

    Noun

    taxi

    /ˈtæksi/

    xe taxi

    Noun

    subway

    /ˈsʌbweɪ/

    tàu điện ngầm

    Noun

    Unit 19: Places of interest

    Unit 19: "Places of Interest" giúp học sinh học cách nói về các địa điểm thú vị, cách miêu tả chúng và các hoạt động tại những địa điểm đó. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về du lịch, văn hóa, và các địa danh nổi tiếng.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    historical site

    /hɪˈstɒrɪkl saɪt/

    di tích lịch sử

    Noun

    pagoda

    /pəˈɡəʊdə/

    chùa

    Noun

    lake

    /leɪk/

    hồ nước

    Noun

    beach

    /biːʧ/

    bãi biển

    Noun

    forest

    /ˈfɒrɪst/

    rừng

    Noun

    mountain

    /ˈmaʊntɪn/

    núi

    Noun

    waterfall

    /ˈwɔːtəˌfɔːl/

    thác nước

    Noun

    national park

    /ˈnæʃnəl pɑːk/

    vườn quốc gia

    Noun

    go sightseeing

    /ɡəʊ ˈsaɪtsiːɪŋ/

    đi tham quan

    Verb

    take photos

    /teɪk ˈfəʊtəʊz/

    chụp ảnh

    Verb

    explore

    /ɪkˈsplɔː(r)/

    khám phá

    Verb

    visit

    /ˈvɪzɪt/

    thăm

    Verb

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Places of interest

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Places of interest

    Unit 20: Our summer holiday

    Unit 20: "Our Summer Holiday" giúp học sinh học cách nói về kỳ nghỉ hè, các hoạt động phổ biến và cảm xúc trong kỳ nghỉ. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng liên quan đến du lịch, giải trí và thời gian rảnh rỗi.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại (Part of Speech)

    summer holiday

    /ˈsʌmə ˈhɒlədeɪ/

    kỳ nghỉ hè

    Noun

    beach

    /biːʧ/

    bãi biển

    Noun

    mountain

    /ˈmaʊntɪn/

    núi

    Noun

    lake

    /leɪk/

    hồ nước

    Noun

    park

    /pɑːk/

    công viên

    Noun

    waterfall

    /ˈwɔːtəˌfɔːl/

    thác nước

    Noun

    hotel

    /həʊˈtel/

    khách sạn

    Noun

    travel

    /ˈtrævl/

    đi du lịch

    Verb

    go swimming

    /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/

    đi bơi

    Verb

    go camping

    /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/

    đi cắm trại

    Verb

    fly a kite

    /flaɪ ə kaɪt/

    thả diều

    Verb

    Chương trình Anh ngữ “đo ni đóng giày” - Giải pháp tối ưu cho mỗi bé tại Apollo English

    Qua các từ vựng tiếng Anh lớp 5 mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ. 

    Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau. 

    Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện. 

    Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.

    Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:

    • Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
    • Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
    • Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.

    Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.

    >>> Xem thêm: 


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Jun 14,2025
    Apollo English xin giới thiệu đến ba mẹ chương trình "CHÍNH SÁCH 1 GIÁ, TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0%"
    Dec 30,2024
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất, giúp bé học tập hiệu quả, nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng tiếng Anh!
    Dec 27,2024
    Tại sao con nên học tiếng Anh cùng Apollo English ngay bây giờ?
    Dec 24,2024
    Bộ bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đầy đủ nhất, giúp học sinh nắm chắc lý thuyết và tự tin làm bài. Kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ. Tải ngay!
    Dec 24,2024
    Tìm hiểu danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh: định nghĩa, ví dụ thực tế và cách phân biệt dễ hiểu. Hướng dẫn chi tiết giúp bạn sử dụng chuẩn xác nhất

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Học tiếng Anh qua phim hoạt hình giúp bé tiếp thu kiến thức ngoại ngữ theo cách thú vị, giúp bé tăng vốn từ vựng, luyện phát âm và kỹ năng Nghe - Nói
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi
    Thổi bay nỗi sợ mang tên "chào hỏi"