Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong Tiếng Anh. Đây là nền tảng giúp học sinh lớp 6 nắm vững cách sử dụng động từ để diễn đạt các thói quen, sự thật hiển nhiên, và các hoạt động diễn ra thường xuyên. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn không chỉ giúp các em cải thiện kỹ năng viết mà còn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Bài viết này cung cấp bộ bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đầy đủ nhất, kèm theo đó là đáp án chi tiết giúp các em tự kiểm tra và củng cố kiến thức. Hãy cùng Apollo English bắt đầu luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
Ôn tập cơ bản về thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái mang tính chất thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật hiển nhiên. Đây là thì được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp người học diễn đạt ý tưởng đơn giản một cách rõ ràng và hiệu quả.
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các hành động mang tính chất thường xuyên
Cách dùng thì hiện tại đơn
Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính của thì hiện tại đơn. Hãy cùng Apollo English tìm hiểu nhé!
Trường hợp sử dụng | Mô tả | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Thói quen hoặc hành động lặp lại | Diễn tả các hành động lặp đi lặp lại thường xuyên, thói quen hàng ngày. | - She always drinks coffee in the morning. - I go to the gym every weekend. | - Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng. - Tôi đi tập gym vào mỗi cuối tuần. |
Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý | Dùng để nói về những điều luôn đúng hoặc chân lý tự nhiên. | - The sun rises in the east. - Water boils at 100 degrees Celsius. | - Mặt trời mọc ở hướng đông. - Nước sôi ở 100 độ C. |
Lịch trình, thời gian biểu, kế hoạch | Mô tả các sự kiện, lịch trình cố định trong tương lai gần. | - The train leaves at 7 a.m tomorrow. - The meeting starts at 9 o'clock. | - Tàu sẽ rời đi lúc 7 giờ sáng mai. - Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ. |
Mệnh đề điều kiện loại 1 | Dùng trong câu điều kiện để nói về những tình huống giả định có thể xảy ra trong tương lai. | - If it rains, we will stay at home. - If you study hard, you will pass the exam. | - Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà. - Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi. |
Cảm xúc, suy nghĩ, trạng thái hiện tại | Dùng với các động từ chỉ cảm xúc, suy nghĩ, hoặc trạng thái (state verbs): love, like, think, believe, want... | - She loves chocolate. - I think this book is interesting. | - Cô ấy thích sô-cô-la. - Tôi nghĩ cuốn sách này thú vị. |
Bình luận hoặc chỉ dẫn trực tiếp | Thường xuất hiện trong bình luận thể thao, các chỉ dẫn trực tiếp (hướng dẫn nấu ăn, làm việc,...). | - He kicks the ball and scores a goal! - First, you add sugar to the mixture. | - Anh ấy sút bóng và ghi bàn! - Đầu tiên, bạn thêm đường vào hỗn hợp. |
Cấu trúc câu
Cấu trúc câu trong thì hiện tại đơn khá đơn giản, nhưng cần chú ý đến sự khác biệt giữa các ngôi và cách chia động từ. Dưới đây là các dạng cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn để các em dễ dàng áp dụng trong học tập và giao tiếp.
Loại động từ | Thể câu | Công thức | Ví dụ |
A. Động từ "to be" | Khẳng định | S + am/is/are + N/Adj | She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + N/Adj | They are not students. (Họ không phải học sinh.) | |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + N/Adj? | Is he your brother? (Anh ấy là anh trai bạn phải không?) | |
B. Động từ thường | Khẳng định | - S + V(s/es) + O (Thêm -s/es khi chủ ngữ là He/She/It) | He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.) |
Phủ định | S + do/does + not + V(nguyên thể) | I do not (don’t) like coffee. (Tôi không thích cà phê.) | |
Nghi vấn | Do/Does + S + V(nguyên thể)? | Does she like tea? (Cô ấy có thích trà không?) |
Lưu ý:
Động từ "to be":
Chia là am, is, are tùy theo chủ ngữ
- I → I am
- He/She/It/Danh từ số ít → is
- You/We/They/Danh từ số nhiều → are
Ngoài ra, "To be" không cần trợ động từ như do/does trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ:
- He is not happy (Anh ấy không vui).
- Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?).
Tobe là những động từ có am, is, are
Động từ thường:
Động từ thường (không phải to be, to do, hay to have) thêm -s hoặc -es khi chủ ngữ là He/She/It hoặc danh từ số ít:
- Thêm -s cho động từ thông thường (play → plays: He plays football - Anh ấy chơi bóng đá).
- Thêm -es cho động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s, o (watch → watches: She watches TV - Cô ấy xem TV).
- Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y, bỏ y và thêm -ies (study → studies: He studies English - Anh ấy học tiếng Anh).
Ngoài ra, trong câu phủ định và nghi vấn, cần dùng trợ động từ do/does:
- She does not like coffee (Cô ấy không thích cà phê).
- Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?).
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như:
- Trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ), seldom (hiếm khi). Ví dụ: I always get up early (Tôi luôn dậy sớm).
- Cụm từ chỉ thời gian: Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm), once/twice a week (một/hai lần mỗi tuần). Ví dụ: She goes to the gym everyday (Cô ấy đến phòng gym mỗi ngày).
Nếu nhìn thấy những dấu hiệu trên, thì hãy chia thì hiện tại đơn
Tổng hợp bài tập thì hiện tại đơn lớp 6
Để giúp các em học sinh lớp 6 nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn, Apollo English đã tổng hợp bộ bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Các bài tập này không chỉ giúp rèn luyện kỹ năng chia động từ mà còn củng cố khả năng đặt câu, chuyển đổi câu phủ định và nghi vấn một cách hiệu quả.
Bài 1 - Chia động từ trong ngoặc
- He (wake) ________ up at 6 a.m every day.
- They (not go) ________ to the park on Sundays.
- She (have) ________ a cup of tea every morning.
- My father (work) ________ as a doctor.
- It (not rain) ________ in the summer in this region.
- You (study) ________ English on Mondays, don’t you?
- The train (leave) ________ the station at 8 p.m.
- Anna and her friends (visit) ________ the museum once a week.
- I (think) ________ she is a good teacher.
- Birds (fly) ________ south during the winter.
Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 chia động từ trong ngoặc
Bài 2 - Điền trợ động từ (do/does) vào chỗ trống
- ________ she (like) ________ chocolate?
- ________ you (go) ________ to school by bus?
- He ________ not (play) ________ football in the afternoon.
- What time ________ the library (close) ________ every day?
- Why ________ they (not watch) ________ TV in the evening?
- ________ your brother (work) ________ in an office?
- Where ________ she (live) ________?
- ________ they (study) ________ together every evening?
- When ________ the train (arrive) ________ at the station?
- ________ he (not want) ________ to join the club?
Bài 3 - Viết lại câu ở dạng phủ định
- She goes to school by bike every day.
- We play soccer after school.
- He reads the newspaper every morning.
- They visit their grandparents every weekend.
- I eat breakfast at 7 a.m.
- She drinks orange juice every morning.
- They watch TV in the evening.
- He plays the guitar very well.
- We study English every day.
- The cat sleeps on the couch.
Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 - Viết lại câu ở dạng phủ định
Bài 4 - Viết lại câu ở dạng nghi vấn
- The cat sleeps under the bed.
- They study English every evening.
- He works at a bank.
- We have lunch at noon.
- She teaches Math at a high school.
- She reads books before bed.
- They play soccer on weekends.
- He drinks coffee every morning.
- The train arrives at 8 a.m.
- You like ice cream.
Bài 5 - Chọn dạng đúng của động từ
- The baby (cry/cries) every night.
- Tom (watch/watches) TV after dinner.
- They (play/plays) tennis every weekend.
- She (like/likes) swimming in the morning.
- You (do/does) your homework in the afternoon.
Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 - Chọn dạng đúng của động từ
Bài 6: Sắp xếp lại câu hoàn chỉnh
- always / reads / before / bed / she / books.
- play / after / we / soccer / school.
- the / to / goes / park / every / weekend / family.
- rarely / coffee / drink / I / in / morning / the.
- every / studies / he / day / English.
- sometimes / they / movies / watch / weekends / on.
- usually / breakfast / eats / at / she / 7 a.m.
- plays / the / guitar / well / he / very.
- never / we / late / are / for / school.
- homework / does / always / her / she / after / dinner.
Bài 7: Điền từ vào đoạn văn
My friend, Anna, ________ (live) in a small town. She ________ (work) as a nurse at the local hospital. Every morning, she ________ (wake) up at 6 a.m, ________ (make) breakfast, and ________ (go) to work. In the evenings, she ________ (not watch) TV but ________ (read) books or ________ (listen) to music. She always ________ (say) that life in the countryside is peaceful.
Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 - Điền từ vào đoạn văn đúng ngữ pháp
Đáp án
Bài 1
Đáp án | Giải thích |
1. wakes | "He" là ngôi thứ ba số ít, thêm "s" ở hiện tại đơn. |
2. do not go | "They" là số nhiều, dùng "do not" + động từ nguyên mẫu. |
3. has | "She" là ngôi thứ ba số ít, "have" chuyển thành "has". |
4. works | "My father" là ngôi thứ ba số ít, thêm "s" vào động từ. |
5. does not rain | "It" là ngôi thứ ba số ít, dùng "does not" + động từ nguyên mẫu. |
6. study | "You" là ngôi số ít hoặc số nhiều, động từ giữ nguyên. |
7. leaves | "The train" là ngôi thứ ba số ít, thêm "s" ở hiện tại đơn. |
8 visit | "Anna and her friends" là số nhiều, động từ giữ nguyên. |
Bài 2
1. Does she like | 6. Does your brother work |
2. Do you go | 7. Does she live |
3. Does not play | 8. Do they study |
4. Does the library close | 9. Does the train arrive |
5. Do they not watch | 10. Does he not want |
Bài 3
Dưới đây là các đáp án viết lại câu ở dạng phủ định:
- She does not go to school by bike every day.
- We do not play soccer after school.
- He does not read the newspaper every morning.
- They do not visit their grandparents every weekend.
- I do not eat breakfast at 7 a.m.
- She does not drink orange juice every morning.
- They do not watch TV in the evening.
- He does not play the guitar very well.
- We do not study English every day.
- The cat does not sleep on the couch.
Bài 4
Dưới đây là các đáp án viết lại câu ở dạng nghi vấn:
- Does the cat sleep under the bed?
- Do they study English every evening?
- Does he work at a bank?
- Do we have lunch at noon?
- Does she teach Math at a high school?
- Does she read books before bed?
- Do they play soccer on weekends?
- Does he drink coffee every morning?
- Does the train arrive at 8 a.m.?
- Do you like ice cream?
Bài 5
Giải thích | |
cries | "The baby" là ngôi thứ ba số ít, động từ "cry" thêm es vì kết thúc bằng y sau phụ âm. |
watches | "Tom" là ngôi thứ ba số ít, động từ "watch" thêm es vì kết thúc bằng ch. |
play | "They" là số nhiều, động từ giữ nguyên ở dạng cơ bản, không thêm s hoặc es. |
likes | "She" là ngôi thứ ba số ít, động từ "like" thêm s vì không rơi vào các trường hợp đặc biệt. |
do | "You" là ngôi thứ hai (số ít hoặc số nhiều), động từ giữ nguyên dạng cơ bản. |
Bài 6
- She always reads books before bed.
- We play soccer after school.
- The family goes to the park every weekend.
- I rarely drink coffee in the morning.
- He studies English every day.
- They sometimes watch movies on weekends.
- She usually eats breakfast at 7 a.m.
- He plays the guitar very well.
- We are never late for school.
- She always does her homework after dinner.
Bài 7
My friend, Anna, lives in a small town. She works as a nurse at the local hospital. Every morning, she wakes up at 6 a.m, makes breakfast, and goes to work. In the evenings, she does not watch TV but reads books or listens to music. She always says that life in the countryside is peaceful.
Vì sao chương trình Anh ngữ "đo ni đóng giày" của Apollo English lại là lựa chọn số 1?
Qua bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học các cấu trúc ngữ pháp không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Những cách tiếp cận như cố gắng nhớ “nhồi nhét” các câu trúc câu là cách học truyền thống sẽ không hiệu quả để giúp trẻ thực sự thành thạo kỹ năng ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.