Học cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản và quan trọng cho bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, đặc biệt là trẻ em khi mới bắt đầu học ngôn ngữ. Số thứ tự hỗ trợ trong việc biểu đạt ngày tháng, sự kiện và thứ tự các đối tượng một cách chính xác. Bên cạnh đó, chúng còn đóng vai trò cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, giúp bé bàn luận về thứ hạng trong các cuộc thi hoặc xác định tầng lầu trong các tòa nhà.
Trong bài viết này, Apollo English sẽ cung cấp đến bố mẹ hướng dẫn chi tiết về cách đọc và viết số thứ tự để dạy bé học tiếng Anh, bao gồm các quy tắc cơ bản và những ngoại lệ cần lưu ý. Thông tin này sẽ giúp bé tự tin sử dụng số thứ tự một cách hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.
Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal numbers) là các số dùng để mô tả thứ tự như "thứ nhất" (First), "thứ hai" (Second), "thứ ba" (Third),... thay vì diễn đạt số lượng. Số thứ tự thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chỉ thứ hạng trong cuộc thi, ngày tháng hoặc số tầng của một tòa nhà.
Ví dụ:
- This is the first time I’ve traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.)
- She finished the race in second place. (Cô ấy về nhì trong cuộc đua.)
- My apartment is on the third floor. (Căn hộ của tôi nằm ở tầng ba.)
Số thứ tự thường chỉ thứ hạng trong cuộc thi, ngày tháng, số tầng,..
Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Số thứ tự (Ordinal numbers) và số đếm (Cardinal numbers) có mục đích và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn:
Tiêu chí | Số đếm (Cardinal numbers) | Số thứ tự (Ordinal numbers) |
Khái niệm | Dùng để diễn đạt số lượng người, vật, hoặc sự việc. | Dùng để biểu thị thứ tự, vị trí trong một chuỗi. |
Ví dụ phổ biến | One, Two, Three, Four, Five,... | First, Second, Third, Fourth, Fifth,... |
Hậu tố đặc biệt | Không có | Thêm st, nd, rd, th vào số đếm. |
Dạng sử dụng phổ biến | Diễn tả số lượng: "There are five apples." | Diễn tả thứ tự: "This is the third apple I ate." |
Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh sẽ giúp bé tránh các lỗi sai cơ bản
Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh theo nhóm bất quy tắc
Nhóm bất quy tắc trong số thứ tự tiếng Anh sẽ bao gồm những trường hợp đặc biệt, thường là các số đầu tiên và một vài ngoại lệ cần chú ý khi viết. Dù nhóm này khá nhỏ, nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng vì chúng xuất hiện rất thường xuyên trong cả giao tiếp hàng ngày và văn bản.
Các số trong nhóm này có cách viết và phát âm riêng biệt, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để sử dụng chính xác. Dưới đây là các hậu tố đặc biệt cần nắm rõ:
- st: Dùng cho các số kết thúc bằng 1 (1st, 21st, 31st,...).
- nd: Dùng cho các số kết thúc bằng 2 (2nd, 22nd, 32nd,...).
- rd: Dùng cho các số kết thúc bằng 3 (3rd, 23rd, 33rd,...).
Số thứ tự | Cách viết | Phát âm | Ví dụ trong câu |
1st | First | /fɜːst/ | This is my first time in Paris. |
2nd | Second | /ˈsekənd/ | She won the second prize. |
3rd | Third | /θɜːd/ | He finished the race in third place. |
Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh theo nhóm có quy tắc
Nhóm có quy tắc bao gồm hầu hết các số thứ tự còn lại. Để viết số thứ tự trong nhóm này, bạn chỉ cần thêm hậu tố "th" vào cuối số đếm.Ví dụ:
Số thứ tự | Cách viết | Phát âm | Ví dụ sử dụng | Dịch nghĩa |
4th | Fourth | /fɔːθ/ | He arrived in fourth position. | Anh ấy đến vị trí thứ tư. |
6th | Sixth | /sɪksθ/ | Today is the sixth of June. | Hôm nay là ngày sáu tháng Sáu. |
7th | Seventh | /ˈsevənθ/ | She is the seventh in line. | Cô ấy đứng thứ bảy trong hàng. |
10th | Tenth | /tɛnθ/ | The tenth question is the hardest. | Câu hỏi thứ mười là câu khó nhất. |
20th | Twentieth | /ˈtwentiəθ/ | My birthday is on the twentieth of March. | Sinh nhật của tôi là ngày hai mươi tháng Ba. |
Quy tắc viết đặc biệt:
Số tròn chục kết thúc bằng "ty": Các số tròn chục (20, 30, 40,...) sẽ bỏ "y" và thêm "ieth". Ví dụ: twentieth (20th), thirtieth (30th).
Ví dụ:
- Twenty → Twentieth (20th)
- Thirty → Thirtieth (30th)
- Forty → Fortieth (40th)
- Một số số có cách đọc đặc biệt như: Eleven (11th), Twelve (12th)
Lưu ý về cách phát âm "th": Hậu tố "th" được phát âm với âm /θ/, nhấn mạnh âm cuối:
Fourth (/fɔːθ/), Fifth (/fɪfθ/), Sixth (/sɪksθ/).
Bảng tổng hợp số thứ tự từ 1 đến 100
Để sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm rõ cách viết, phát âm, cũng như ý nghĩa của chúng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết số thứ tự từ 1 đến 100, giúp bố mẹ dễ dàng tra cứu và ứng dụng cho bé trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các văn bản chính thức.
Số thứ tự | Cách viết | Phát âm | Dịch nghĩa thứ tự |
1st | First | /fɜːst/ | Thứ nhất |
2nd | Second | /ˈsekənd/ | Thứ hai |
3rd | Third | /θɜːd/ | Thứ ba |
4th | Fourth | /fɔːθ/ | Thứ tư |
5th | Fifth | /fɪfθ/ | Thứ năm |
6th | Sixth | /sɪksθ/ | Thứ sáu |
7th | Seventh | /ˈsevənθ/ | Thứ bảy |
8th | Eighth | /eɪtθ/ | Thứ tám |
9th | Ninth | /naɪnθ/ | Thứ chín |
10th | Tenth | /tɛnθ/ | Thứ mười |
11th | Eleventh | /ɪˈlevənθ/ | Thứ mười một |
12th | Twelfth | /twɛlfθ/ | Thứ mười hai |
13th | Thirteenth | /ˈθɜːtiːnθ/ | Thứ mười ba |
14th | Fourteenth | /ˈfɔːtiːnθ/ | Thứ mười bốn |
15th | Fifteenth | /ˈfɪftiːnθ/ | Thứ mười lăm |
16th | Sixteenth | /ˈsɪkstiːnθ/ | Thứ mười sáu |
17th | Seventeenth | /ˌsevənˈtiːnθ/ | Thứ mười bảy |
18th | Eighteenth | /ˈeɪtiːnθ/ | Thứ mười tám |
19th | Nineteenth | /ˈnaɪntiːnθ/ | Thứ mười chín |
20th | Twentieth | /ˈtwentiəθ/ | Thứ hai mươi |
21st | Twenty-first | /ˈtwenti ˈfɜːst/ | Thứ hai mươi mốt |
22nd | Twenty-second | /ˈtwenti ˈsekənd/ | Thứ hai mươi hai |
23rd | Twenty-third | /ˈtwenti ˈθɜːd/ | Thứ hai mươi ba |
24th | Twenty-fourth | /ˈtwenti ˈfɔːθ/ | Thứ hai mươi bốn |
25th | Twenty-fifth | /ˈtwenti ˈfɪfθ/ | Thứ hai mươi lăm |
26th | Twenty-sixth | /ˈtwenti ˈsɪksθ/ | Thứ hai mươi sáu |
27th | Twenty-seventh | /ˈtwenti ˈsevənθ/ | Thứ hai mươi bảy |
28th | Twenty-eighth | /ˈtwenti ˈeɪtθ/ | Thứ hai mươi tám |
29th | Twenty-ninth | /ˈtwenti ˈnaɪnθ/ | Thứ hai mươi chín |
30th | Thirtieth | /ˈθɜːtiəθ/ | Thứ ba mươi |
31st | Thirty-first | /ˈθɜːti ˈfɜːst/ | Thứ ba mươi mốt |
40th | Fortieth | /ˈfɔːtiəθ/ | Thứ bốn mươi |
50th | Fiftieth | /ˈfɪftiəθ/ | Thứ năm mươi |
60th | Sixtieth | /ˈsɪkstiəθ/ | Thứ sáu mươi |
70th | Seventieth | /ˈsevəntiəθ/ | Thứ bảy mươi |
80th | Eightieth | /ˈeɪtiəθ/ | Thứ tám mươi |
90th | Ninetieth | /ˈnaɪntiəθ/ | Thứ chín mươi |
100th | One hundredth | /ˈwʌn ˈhʌndrədθ/ | Thứ một trăm |
Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
Biểu thị vị trí và thứ hạng
Số thứ tự được sử dụng để biểu thị vị trí hoặc thứ hạng trong một nhóm hoặc danh sách. Ví dụ, trong một cuộc thi:
- She finished in first place. (Cô ấy đã về đích đầu tiên.)
- Vietnam ranks fifteenth in the global innovation index. (Việt Nam xếp hạng thứ mười lăm trong chỉ số đổi mới toàn cầu.)
Diễn đạt các vị trí hoặc thứ hạng tiếng Anh bằng số thứ tự
Để giúp bé làm quen với số thứ tự biểu thị vị trí và thứ hạng, bố mẹ có thể kết hợp việc học với các hoạt động thực tế hoặc trò chơi vui nhộn. Một cách hiệu quả là bạn hãy sử dụng đồ vật hàng ngày như xe đồ chơi, búp bê, hoặc sách vở để minh họa thứ tự. Ví dụ, bố mẹ sắp xếp các xe ô tô thành một hàng và hỏi bé: Which car is first?” (Xe nào đứng thứ nhất?) hay Which car is second?” (Xe nào đứng thứ hai?). Sau đó, bạn có thể trả lời hoặc gợi ý cho bé: “The red car is first, and the blue car is second.” (Chiếc xe màu đỏ đứng thứ nhất, và chiếc xe màu xanh đứng thứ hai.)
Mô tả vị trí tầng của một tòa nhà
Trong tiếng Anh, số thứ tự được dùng để mô tả các tầng trong tòa nhà:
- My office is on the seventh floor.(Văn phòng tôi ở tầng thứ bảy.)
- They live on the first floor. (Họ sống ở tầng một.)
Dùng số thứ tự để mô tả vị trí tầng của một tòa nhà
Một cách thú vị để dạy bé số thứ tự là sử dụng tình huống thực tế như mô tả vị trí các tầng trong một tòa nhà khi đang đi dạo trên đường. Nếu không có cơ hội, bạn có thể minh họa bằng cách vẽ một tòa nhà đơn giản với các tầng được đánh số. Sau đó, hỏi bé: Which floor is our home on? (Nhà mình ở tầng nào?) hoặc Which floor is the library on? (Thư viện ở tầng nào?). Tiếp theo, bố mẹ hãy chỉ cho bé và giải thích: Our home is on the third floor and the library is on the second floor. (Nhà mình ở tầng ba, và thư viện ở tầng hai.)
Cách học này giúp bé liên kết số thứ tự với vị trí thực tế, làm cho bài học trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn.
Diễn đạt ngày tháng
Ngày tháng trong tiếng Anh thường được biểu thị bằng số thứ tự:
- My birthday is on the twenty-third of March. (Sinh nhật tôi vào ngày hai mươi ba tháng Ba.)
- The meeting is scheduled for the first of December. (Cuộc họp được lên lịch vào ngày một tháng Mười hai.)
Diễn đạt ngày tháng sẽ dùng số thứ tự
Bố mẹ có thể dạy bé số thứ tự thông qua việc diễn đạt ngày tháng bằng cách sử dụng lịch treo tường hoặc lịch để bàn. Đầu tiên, bố mẹ nên bắt đầu bằng cách chỉ vào một ngày trên lịch và hỏi bé: “What is today’s date?” (Hôm nay là ngày nào?) Sau đó, hướng dẫn bé trả lời bằng cách sử dụng số thứ tự, chẳng hạn: “Today is the fifth of December.” (Hôm nay là ngày năm tháng Mười Hai.)
Ngoài ra, bố mẹ có thể trò chuyện cùng bé bằng cách hỏi thêm: “When is your birthday?” (Sinh nhật của con là ngày nào?) và giúp bé trả lời: “My birthday is on the twentieth of March.” (Sinh nhật của con là ngày hai mươi tháng Ba.)
Việc liên kết số thứ tự với ngày tháng trên lịch giúp bé không chỉ ghi nhớ nhanh hơn mà còn làm quen với cách diễn đạt ngày tháng trong tiếng Anh, biến bài học thành một hoạt động thực tế và thú vị.
Miêu tả trình tự sự việc
Số thứ tự giúp mô tả trình tự diễn ra của các sự kiện hoặc các bước trong một quá trình. Ví dụ:
Firstly, we will gather the data. Second, we will analyze it. Finally, we will present the findings. (Đầu tiên, chúng ta sẽ thu thập dữ liệu. Thứ hai, chúng ta sẽ phân tích nó. Cuối cùng, chúng ta sẽ trình bày những phát hiện.)
Dùng số thự tự miêu tả các trình tự sự việc
Để bé học số thứ tự, bố mẹ có thể dạy bé thông qua các hoạt động miêu tả trình tự hàng ngày. Ví dụ, khi chuẩn bị bữa sáng, bạn có thể hướng dẫn bé thực hiện các bước và sử dụng số thứ tự để miêu tả trình tự:
“First, we take the bread. Second, we spread butter on it. Third, we put some jam on top.” (Đầu tiên, chúng ta lấy bánh mì. Thứ hai, chúng ta phết bơ lên. Thứ ba, chúng ta thêm mứt lên trên.) Sau khi làm xong, bạn có thể hỏi lại bé: “What do we do first?” (Chúng ta làm gì đầu tiên?) hoặc “What is the second step?” (Bước thứ hai là gì?) để bé nhắc lại.
Cách dạy này giúp bé dễ dàng ghi nhớ số thứ tự và hiểu cách áp dụng trong các tình huống thực tế, đồng thời rèn luyện khả năng sắp xếp và tư duy logic.
Diễn tả mẫu số trong phân số
Trong toán học, số thứ tự cũng được dùng để diễn tả mẫu số trong phân số, đặc biệt khi nói về phần của một tổng thể:
- One third of the students are from overseas (Một phần ba số sinh viên đến từ nước ngoài.)
- I ate three quarters of the pizza by myself. (Tôi đã ăn ba phần tư chiếc pizza một mình.)
Dùng số thứ tự để diễn tả mẫu số trong phân số
Dạy bé số thứ tự qua phân số là cách hiệu quả để bé làm quen với cách sử dụng thực tế. Bạn có thể sử dụng ví dụ đơn giản trong bữa ăn, chẳng hạn khi chia một chiếc bánh. Đầu tiên, bố mẹ hãy chia bánh thành nhiều phần và hỏi bé: “If we cut the cake into three pieces, what is one piece called?” (Nếu chúng ta cắt bánh thành ba phần, một phần được gọi là gì?). Sau đó, bạn hãy giải thích cho bé rằng: “One piece is called one third, and two pieces are called two thirds.” (Một phần được gọi là một phần ba và hai phần được gọi là hai phần ba.)
Cách học này giúp bé liên kết số thứ tự với các khái niệm toán học cơ bản một cách dễ hiểu và thú vị.
5. Bé học tiếng Anh hiệu quả cùng Apollo English
Qua các quy tắc đọc và viết học số thứ tự tiếng Anh mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ không nên chỉ dừng lại ở việc liệt kê hay học thuộc lòng các từ vựng, ngữ pháp hay mẫu câu giao tiếp một cách “máy móc”. Những cách tiếp cận như dịch từng từ tiếng Việt sang tiếng Anh hay học thuộc lòng là cách học truyền thống sẽ không hiệu quả để giúp trẻ thực sự thành thạo kỹ năng ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện. Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này.
Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.