Danh từ đếm được và không đếm được là hai yếu tố quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, ảnh hưởng trực tiếp đến cách sử dụng mạo từ, lượng từ và động từ. Hiểu rõ cách sử dụng và phân biệt hai loại danh từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Trong bài viết này, hãy cùng Apollo English tìm hiểu sâu hơn về đặc điểm và cách sử dụng của mỗi loại, qua đó giúp bạn áp dụng một cách chính xác và tự tin hơn trong văn nói lẫn văn viết.
Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là các từ dùng để chỉ những đối tượng, sự vật hoặc khái niệm có thể được đếm bằng số cụ thể. Những danh từ này có hai dạng chính: số ít và số nhiều, và chúng thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như a, an, one, two, many hoặc few.
Ví dụ:
- A cat (một con mèo).
- Three books (ba quyển sách).
- Many ideas (nhiều ý tưởng).
Danh từ đếm được là các từ dùng để chỉ những đối tượng có thể được đếm bằng số
Cách phân loại danh từ đếm được
Danh từ đếm được được phân loại dựa trên các tiêu chí cụ thể như số lượng, ý nghĩa và hình thái:
Tiêu chí | Phân loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Theo số lượng | Danh từ số ít (Singular Countable Nouns) | - Chỉ một đối tượng duy nhất. - Đi kèm với a/an hoặc one để chỉ số lượng. | a chair (một cái ghế), an apple (một quả táo). |
Danh từ số nhiều (Plural Countable Nouns) | - Chỉ nhiều đối tượng. - Thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít để tạo số nhiều. | chairs (những cái ghế), apples (những quả táo). | |
Theo ý nghĩa | Danh từ cụ thể (Concrete Countable Nouns) | - Chỉ các sự vật cụ thể, có thể nhìn thấy hoặc chạm vào được. | book (quyển sách), car (xe hơi). |
Danh từ trừu tượng (Abstract Countable Nouns) | - Chỉ các khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng, không thể chạm vào nhưng có thể đếm được. | idea (ý tưởng), experience (kinh nghiệm). | |
Theo hình thái | Danh từ đơn (Simple Countable Nouns) | - Là các từ đơn, không ghép. | dog (con chó), ball (quả bóng). |
Danh từ ghép (Compound Countable Nouns) | - Là các từ ghép, kết hợp từ hai hoặc nhiều từ lại để tạo thành danh từ. | notebook (sổ tay), toothbrush (bàn chải đánh răng). |
Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều
Trong tiếng Anh, việc chuyển danh từ từ dạng số ít sang số nhiều thường tuân theo các quy tắc sau:
Quy tắc | Mô tả chi tiết | Ví dụ |
Thêm "-s" | - Áp dụng với hầu hết các danh từ. | - book → books (quyển sách → các quyển sách) - car → cars (xe → các xe) |
Thêm "-es" | - Áp dụng với danh từ kết thúc bằng -s, -x, -z, -ch, -sh. | - box → boxes (hộp → các hộp) - brush → brushes (bàn chải → các bàn chải) |
Thay đổi "y" thành "ies" | - Áp dụng khi danh từ kết thúc bằng -y và trước -y là một phụ âm. | - baby → babies (em bé → các em bé) - city → cities (thành phố → các thành phố) |
Thêm "-s" nếu trước "y" là nguyên âm | - Nếu trước -y là một nguyên âm, chỉ cần thêm -s vào danh từ. | - key → keys (chìa khóa → các chìa khóa) - toy → toys (đồ chơi → các đồ chơi) |
Thay "f" hoặc "fe" thành "ves" | - Áp dụng với danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe. | - knife → knives (dao → các dao) - leaf → leaves (lá → các lá) |
Thêm "-s" với ngoại lệ của "f/fe" | - Một số danh từ kết thúc bằng -f/fe chỉ cần thêm -s. | - roof → roofs (mái nhà → các mái nhà) - belief → beliefs (niềm tin → các niềm tin) |
Danh từ bất quy tắc | - Một số danh từ đếm được không theo quy tắc nào, cần học thuộc. | - man → men (người đàn ông → những người đàn ông) - child → children (đứa trẻ → các đứa trẻ) - tooth → teeth (răng → các răng) - foot → feet (bàn chân → các bàn chân) - mouse → mice (con chuột → các con chuột) - goose → geese (con ngỗng → các con ngỗng) - person → people (người → nhiều người) - medium → media (phương tiện → các phương tiện) |
Không thay đổi | - Một số danh từ đếm được giữ nguyên hình thức ở cả số ít và số nhiều. | - sheep → sheep (cừu → các con cừu) - fish → fish (cá → các con cá) - deer → deer (nai → các con nai) - series → series (chuỗi → các chuỗi) |
Những lưu ý khi sử dụng danh từ đếm được
Danh từ đếm được đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt số lượng và hình thức của các đối tượng cụ thể. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số quy tắc cơ bản về cách kết hợp, chia động từ và lượng từ đi kèm
- Kết hợp với mạo từ và số từ: Danh từ đếm được số ít luôn đi kèm với mạo từ a/an hoặc từ chỉ số lượng one. Ví dụ: a pen (một cây bút), an apple (một quả táo), one chair (một cái ghế).
- Danh từ số nhiều cần thêm hậu tố: Thêm -s hoặc -es để chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều. Ví dụ: books (những quyển sách), boxes (những cái hộp).
- Lượng từ phù hợp với danh từ đếm được: Sử dụng các lượng từ như many, few, several, a few với danh từ số nhiều. Ví dụ: many cars (nhiều chiếc xe), a few students (một vài học sinh).
- Sử dụng đúng động từ theo số lượng: Danh từ số ít đi với động từ chia ở số ít, danh từ số nhiều đi với động từ chia ở số nhiều. Ví dụ: The dog is barking. (Con chó đang sủa.) hoặc The dogs are barking. (Những con chó đang sủa.)
- Không dùng danh từ đếm được số ít một mình: Danh từ đếm được số ít không thể đứng riêng mà không có mạo từ hoặc từ chỉ số lượng. Ví dụ - Sai: Dog is barking => Đúng: A dog is barking.
- Lưu ý về danh từ ghép: Khi chuyển danh từ ghép sang số nhiều, chỉ thành phần chính của danh từ được thay đổi. Ví dụ: mother-in-law → mothers-in-law (mẹ chồng → các mẹ chồng).
Cần lưu ý một số quy tắc cơ bản về cách kết hợp, chia động từ và lượng từ đi kèm
Danh từ không đếm được là gì?
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ chỉ các sự vật, khái niệm hoặc chất liệu không thể đếm bằng số cụ thể. Chúng thường biểu thị các khái niệm trừu tượng, chất lỏng, chất rắn hoặc các vật liệu không thể tách rời để đếm.
Ví dụ:
- water (nước),
- sugar (đường),
- information (thông tin),
- love (tình yêu).
Danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít và không thể kết hợp trực tiếp với các số đếm như "one, two, three", nhưng có thể sử dụng đơn vị đo lường để diễn đạt số lượng.. Để diễn đạt số lượng của chúng, cần sử dụng các đơn vị đo lường hoặc từ chỉ lượng.
Danh từ không đếm được là gì?
Các nhóm danh từ không đếm được phổ biến
Danh từ không đếm được có thể được chia thành các nhóm sau:
Nhóm danh từ | Ví dụ |
Chất liệu tự nhiên | water (nước), air (không khí), sand (cát), salt (muối). |
Đồ ăn và thức uống | milk (sữa), sugar (đường), bread (bánh mì), rice (gạo). |
Khái niệm trừu tượng | love (tình yêu), advice (lời khuyên), knowledge (kiến thức). |
Hiện tượng tự nhiên | thunder (sấm), snow (tuyết), fog (sương mù). |
Hoạt động | swimming (bơi), reading (đọc), sleeping (ngủ). |
Tên môn học và lĩnh vực | mathematics (toán học), music (âm nhạc), literature (văn học). |
Quy tắc khi sử dụng danh từ không đếm được
Những danh từ này có những đặc điểm riêng biệt, từ cách kết hợp với mạo từ, lượng từ, đến cách diễn đạt số lượng, giúp chúng ta sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết.
- Không sử dụng mạo từ "a/an" Không dùng "a" hoặc "an" trước danh từ không đếm được. Ví dụ đúng: some water.
- Sử dụng các từ chỉ lượng thích hợp: Các từ như some, any, much, a little, a lot of, plenty of thường được dùng để diễn đạt số lượng. Ví dụ: I need some sugar. (Tôi cần một ít đường.) hoặc Do you have any milk? (Bạn có sữa không?).
- Dùng đơn vị đo lường hoặc chứa đựng: Dùng cụm danh từ với đơn vị đo lường hoặc bao bì để định lượng. Ví dụ: a cup of tea (một tách trà), three bottles of water (ba chai nước).
- Luôn đi kèm với động từ số ít: Danh từ không đếm được luôn dùng với động từ chia ở ngôi số ít. Ví dụ: The information is useful. (Thông tin này hữu ích).
Quy tắc khi sử dụng danh từ không đếm được
Quy tắc sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
Cách dùng với mạo từ và lượng từ
Khi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, việc kết hợp chúng với mạo từ và lượng từ cần tuân theo những quy tắc riêng biệt.
Sử dụng | Mạo từ/Lượng từ | Ví dụ |
Từ chỉ dùng với danh từ đếm được | A, an, many, few, a few | – A cat (một con mèo) – Many chairs (nhiều cái ghế) – A few oranges (một vài quả cam) |
Từ chỉ dùng với danh từ không đếm được | Much, little, a little bit of | – Much water (nhiều nước) – Little sugar (một ít đường) – A little bit of rice (một chút gạo) |
Từ dùng với danh từ đếm được và không đếm được | Some, any, no, a lot of, lots of, plenty of | – Some books (vài cuốn sách) → N đếm được – Some milk (một ít sữa) → N không đếm được – A lot of pens (rất nhiều bút) → N đếm được – A lot of tea (rất nhiều trà) → N không đếm được |
Những trường hợp danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được
Một số danh từ trong tiếng Anh có thể được dùng cả ở dạng đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa:
Danh từ | Dùng như danh từ đếm được | Dùng như danh từ không đếm được |
time | - Chỉ một lần, một khoảng thời gian cụ thể. - Ví dụ: I told you three times. (Tôi đã nói với bạn ba lần.) | - Chỉ thời gian nói chung. - Ví dụ: Time is precious. (Thời gian rất quý giá.) |
coffee | - Chỉ một tách cà phê hoặc đơn vị định lượng. - Ví dụ: I ordered two coffees. (Tôi gọi hai tách cà phê.) | - Chỉ cà phê nói chung như một loại đồ uống. - Ví dụ: Coffee is popular worldwide. (Cà phê phổ biến trên toàn thế giới.) |
hair | - Chỉ sợi tóc riêng biệt. - Ví dụ: There are three hairs in my soup! (Có ba sợi tóc trong súp của tôi!) | - Chỉ mái tóc nói chung. - Ví dụ: Her hair is long and shiny. (Mái tóc của cô ấy dài và óng ả.) |
paper | - Chỉ tờ giấy cụ thể hoặc tài liệu. - Ví dụ: Can you give me two papers? (Bạn có thể đưa tôi hai tờ giấy không?) | - Chỉ chất liệu giấy nói chung. - Ví dụ: Paper is made from wood. (Giấy được làm từ gỗ.) |
water | - Chỉ chai nước hoặc lượng nước cụ thể. - Ví dụ: I drank two waters. (Tôi uống hai chai nước.) | - Chỉ nước nói chung. - Ví dụ: Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho cuộc sống.) |
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được và không đếm được là hai loại danh từ cơ bản nhưng có cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp bạn sử dụng chính xác các mạo từ, lượng từ và động từ đi kèm, đồng thời tạo nên những câu văn mạch lạc và phù hợp ngữ cảnh.
Tiêu chí | Danh từ đếm được (Countable Nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) |
Định nghĩa | Chỉ các đối tượng, sự vật hoặc khái niệm có thể đếm bằng số cụ thể. | Chỉ các chất liệu, khái niệm trừu tượng, hoặc sự vật không thể đếm trực tiếp. |
Dạng số ít/số nhiều | Có dạng số ít và số nhiều. | Chỉ có dạng số ít. |
Mạo từ | Đi kèm với a/an khi ở dạng số ít. | Không dùng với mạo từ a/an. |
Lượng từ phù hợp | Sử dụng với many, few, several, a few. | Sử dụng với much, a little, a lot of. |
Cách diễn đạt số lượng | Đếm trực tiếp bằng số: one, two, three... | Dùng đơn vị đo lường hoặc từ chỉ lượng: a cup of, a piece of. |
Ví dụ | - a chair → two chairs (một cái ghế → hai cái ghế). - an apple → many apples (một quả táo → nhiều quả táo). | - some water (một ít nước). - much sugar (nhiều đường). - a little knowledge (một ít kiến thức). |
Qua các danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ không nên chỉ dừng lại ở việc liệt kê hay học thuộc lòng các danh từ một cách “máy móc”. Những cách tiếp cận như dịch từng từ tiếng Việt sang tiếng Anh hay học thuộc lòng là cách học truyền thống sẽ không hiệu quả để giúp trẻ thực sự thành thạo kỹ năng ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.