Danh từ chỉ người trong tiếng Anh: Phân loại và cách nhận biết
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Danh từ chỉ người trong tiếng Anh: Phân loại và cách nhận biết

Danh từ chỉ người trong tiếng Anh: Phân loại và cách nhận biết

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Danh từ chỉ người trong tiếng Anh là một nhóm các từ vựng dùng để giới thiệu thông tin về một người hoặc một nhóm người nào đó bao gồm tên tuổi, chức vụ, nghề nghiệp, nơi ở, gia đình, sức khỏe, gia đình... Chính vì vậy mà các danh từ chỉ người thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, trung tâm tiếng Anh Apollo English xin mời các em khám phá tất tần tật kiến thức hữu ích về các danh từ chỉ người trong tiếng Anh nhé. 

    Trước khi chúng ta đi qua danh từ chỉ người, các em hãy cùng Apollo English ôn tập lại khái niệm “Danh từ” nhé. Vậy Noun – Danh từ là gì? 

    Danh từ trong tiếng Anh là gì?

    Danh từ trong tiếng Anh là gì?

    Danh từ trong tiếng Anh là gì? 

    Tương tự như trong tiếng Việt, các danh từ trong tiếng Anh cũng được dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, sự kiện, hiện tượng, địa điểm, khái niệm...Danh từ thường được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. Hơn nữa, đây cũng là một thành phần quan trọng mà các em cần phải tích lũy khi muốn học tiếng Anh thật tốt.

    Ví dụ danh từ chỉ người: 

    1. Danh từ chỉ người: man, woman, child, teacher…
    2. Danh từ chỉ vật: cat, pig, chicken, dog…
    3. Danh từ chỉ địa điểm: house, market, school, hospital…

    Để phân biệt danh từ trong tiếng Anh với các loại từ khác như động từ hay tính từ, các em hãy nhớ quy tắc rằng danh từ thường sẽ đi kèm với những âm đuôi sau: -ent, - ant, -ness, -tion, -or, -er, -ity, -ence, -ance, -sion, -ism, -age

    Danh từ trong tiếng Anh thường được theo sau bởi động từ hoặc động từ tobe. Ví dụ:

    1. The weather is hot. - Thời tiết thì nóng.
    2. The man sits on the chair. - Người đàn ông ngồi trên ghế.  

    Vậy là chúng ta đã ôn tập qua phần Danh từ trong tiếng Anh là gì rồi, tiếp theo các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu xem rốt cuộc Danh từ chỉ người là gì và phân biệt nó với các loại danh từ khác như thế nào nhé. 

    Danh từ chỉ người là gì?

    Danh từ chỉ người trong tiếng Anh là một loại danh từ (noun) được sử dụng để đề cập đến một người, một cá nhân tham gia hoạt động, sự kiện hoặc trong một ngữ cảnh nào đó.

    Các danh từ chỉ người thường đặc trưng bởi việc sử dụng chúng để chỉ rõ một đối tượng con người cụ thể hoặc một nhóm người, bao gồm những danh từ làm rõ thông tin về: tên tuổi, chức vụ, nghề nghiệp, nơi ở, gia đình, sức khỏe, gia đình…

    Ví dụ về danh từ chỉ người bao gồm:

    1. Danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ: teacher (giáo viên), student (học sinh), doctor (bác sĩ), athlete (vận động viên), singer (ca sĩ), artist (nghệ sĩ), politician (chính trị gia)...
    2. Danh từ giới thiệu tên: Jane, Lisa, Rose, Mary, Elsa…
    3. Danh từ chỉ gia đình: family (gia đình), mother (mẹ), father (bố), wife (vợ), husband (chồng)...
    4. Danh từ chỉ nơi ở: house (nhà), apartment (căn hộ)…

    Danh từ chỉ người được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày

    Danh từ chỉ người được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày

    Danh từ chỉ người trong tiếng Anh có mấy loại?

    Và vì danh từ chỉ người cũng là một loại danh từ nên các nhóm này cũng được chia thành 4 loại: 

    1. Danh từ riêng;
    2. Danh từ chung;
    3. Danh từ đếm được;
    4. Danh từ không đếm được;

    Cụ thể như sau:

    Danh từ riêng chỉ người trong tiếng Anh: Thường là tên của một cá nhân, tên tổ chức hoặc địa điểm sinh sống, làm việc, học tập của cá nhân đó như nhà ở, đường phố, thành phố, cơ quan, trường học…

    Ví dụ: Apollo English, Vietnam, John…

    Danh từ chung chỉ người trong tiếng Anh: Thường chỉ chung một nhóm người cùng một đặc tính nào đó. 

    Ví dụ: teacher (giáo viên), student (học sinh), chef (đầu bếp)…

    Danh từ chỉ người đếm được: Là những danh từ có thể đếm được và thường đi sau những con số như độ tuổi, thời gian học tập hoặc công tác, cấp bậc, khóa học

    Ví dụ: 8 years, 6 months, grade… 

    Danh từ chỉ người không đếm được: Ngược lại với danh từ đếm được thì danh từ chỉ người không đếm được là những thì không thể đi sau các con số như danh từ chỉ thế hệ, loại hình tổ chức, cấp trường học…

    Ví dụ: generation (thế hệ), secondary school (trường cấp 2), university (trường đại học)...

    Danh từ chỉ người có đuôi là gì?

    Thông thường, cách nhận biết danh từ chỉ người cơ bản và thông dụng nhất đó là: động từ thêm “-er/-or” sẽ thành danh từ chỉ người trong tiếng Anh. 

    Nhưng các em có biết, danh từ chỉ người trong tiếng Anh còn có nhiều âm đuôi khác. Cụ thể:

    STTĐuôi danh từVí dụ từ
    1-er

    - teacher (giáo viên)

    - player (người chơi)

    - singer (ca sĩ)

    - runner (người chạy bộ)

    - waiter (người phục vụ)

    - baker (người làm bánh)

    - writer (nhà văn)

    - photographer (nhiếp ảnh gia)

    - dancer (vũ công)

    - driver (lái xe)

    - painter (họa sĩ)

    2-or

    - doctor (bác sĩ)

    - actor (diễn viên)

    - neighbor (hàng xóm)

    - professor (giáo sư)

    - vendor (người bán hàng)

    - director (đạo diễn)

    - author (tác giả)

    - editor (biên tập viên)

    - counselor (tư vấn viên)

    - investor (nhà đầu tư)

    - supervisor (giám sát viên)

    3-ent

    - client (khách hàng)

    - parent (bố mẹ)

    - opponent (đối thủ)

    - student (học sinh)

    - president (tổng thống)

    - resident (cư dân)

    - patient (bệnh nhân)

    4-ant

    - accountant (kế toán viên)

    - assistant (trợ lý)

    - consultant (cố vấn)

    - servant (người hầu)

    - participant (người tham gia)

    - tenant (người thuê nhà)

    - merchant (thương gia)

    5-ee

    - employee (người lao động)

    - trainee (người tập sự)

    - referee (trọng tài)

    - interviewee (người được phỏng vấn)

    6-ist

    - scientist (nhà khoa học)

    - artist (nghệ sĩ)

    - dentist (nha sĩ)

    - economist (nhà kinh tế học)

    - pianist (người chơi piano)

    - journalist (nhà báo)

    - psychologist (nhà tâm lý học)

    Tổng hợp từ vựng về danh từ chỉ người trong tiếng Anh 

    100+ Từ vựng về vai trò trong xã hội và cuộc sống hàng ngày

    1. Teacher - Giáo viên 
    2. Student - Học sinh
    3. Doctor - Bác sĩ
    4. Nurse - Y tá
    5. Engineer - Kỹ sư
    6. Lawyer - Luật sư
    7. Artist - Nghệ sĩ
    8. Musician - Nhạc sĩ
    9. Actor - Diễn viên
    10. Actress - Nữ diễn viên
    11. Writer - Nhà văn
    12. Scientist - Nhà khoa học
    13. Farmer - Nông dân
    14. Chef - Đầu bếp
    15. Waiter - Người phục vụ
    16. Waitress - Nữ người phục vụ
    17. Policeman - Cảnh sát
    18. Firefighter - Lính cứu hỏa
    19. Pilot - Phi công
    20. Captain - Đội trưởng
    21. Soldier - Người lính
    22. Sailor - Thủy thủ
    23. Politician - Chính trị gia
    24. Actor - Diễn viên nam
    25. Actress - Diễn viên nữ
    26. Carpenter - Thợ mộc
    27. Electrician - Thợ điện
    28. Plumber - Thợ sửa ống nước
    29. Mechanic - Thợ cơ khí
    30. Dentist - Nha sĩ
    31. Barber - Thợ cắt tóc
    32. Tailor - Thợ may
    33. Photographer - Nhiếp ảnh gia
    34. Dancer - Vũ công
    35. Baker - Thợ làm bánh
    36. Cashier - Thu ngân
    37. Receptionist - Lễ tân
    38. Librarian - Thủ thư
    39. Principal - Hiệu trưởng
    40. Professor - Giáo sư
    41. Scientist - Nhà khoa học
    42. Astronaut - Phi hành gia
    43. Astronomer - Nhà thiên văn học
    44. Biologist - Nhà sinh vật học
    45. Chemist - Nhà hóa học
    46. Geologist - Nhà địa chất học
    47. Historian - Nhà sử học
    48. Journalist - Nhà báo
    49. Mathematician - Nhà toán học
    50. Philosopher - Nhà triết học
    51. Psychologist - Nhà tâm lý học
    52. Sociologist - Nhà xã hội học
    53. Economist - Nhà kinh tế học
    54. Anthropologist - Nhà nhân loại học
    55. Archaeologist - Nhà khảo cổ học
    56. Botanist - Nhà thực vật học
    57. Zoologist - Nhà động vật học
    58. Veterinarian - Bác sĩ thú y
    59. Economist - Nhà kinh tế
    60. Philanthropist - Nhà từ thiện
    61. Architect - Kiến trúc sư
    62. Gardener - Người làm vườn
    63. Lifeguard - Người cứu hộ
    64. Tourist - Du khách
    65. Explorer - Nhà thám hiểm
    66. Diplomat - Nhà ngoại giao
    67. Nomad - Dân du mục
    68. Scholar - Học giả
    69. Coach - Huấn luyện viên
    70. Referee - Trọng tài
    71. Lifeguard - Người cứu hộ
    72. Miner - Thợ mỏ
    73. Social worker - Nhân viên xã hội
    74. Actor - Nam diễn viên
    75. Actress - Nữ diễn viên
    76. Sculptor - Nhà điêu khắc
    77. Magician - Ảo thuật gia
    78. Spy - Điệp viên
    79. Bodyguard - Người bảo vệ
    80. Barista - Người pha cà phê
    81. Plumber - Thợ sửa ống nước
    82. Archaeologist - Nhà khảo cổ học
    83. Explorer - Nhà thám hiểm
    84. Chemist - Nhà hóa học
    85. Pianist - Người chơi piano
    86. Philosopher - Nhà triết học
    87. Comedian - Người hài hước
    88. Economist - Nhà kinh tế học
    89. Poet - Nhà thơ
    90. Psychologist - Nhà tâm lý học
    91. Meteorologist - Nhà khí tượng học
    92. Interpreter - Thông dịch viên
    93. Translator - Dịch giả
    94. Philanthropist - Nhà từ thiện
    95. Astronomer - Nhà thiên văn học
    96. Scholar - Học giả
    97. Surveyor - Người khảo sát
    98. Accountant - Kế toán viên
    99. Electrician - Thợ điện
    100. Pharmacist - Dược sĩ

    100+ danh từ chỉ người thông dụng khác 

    Dưới đây là danh sách 50 từ vựng là danh từ tiếng Anh chỉ người cùng với nghĩa tiếng Việt tương ứng liên quan đến độ tuổi, giới tính, bộ phận cơ thể, nơi sinh sống và làm việc:

    1. Child - Đứa trẻ
    2. Adult - Người trưởng thành
    3. Baby - Em bé
    4. Toddler - Đứa trẻ mới biết đi
    5. Teenager - Thanh thiếu niên
    6. Senior - Người cao tuổi
    7. Man - Người đàn ông
    8. Woman - Người phụ nữ
    9. Boy - Con trai
    10. Girl - Con gái
    11. Male - Nam
    12. Female - Nữ
    13. Brother - Anh em trai
    14. Sister - Chị em gái
    15. Husband - Chồng
    16. Wife - Vợ
    17. Father - Cha
    18. Mother - Mẹ
    19. Grandfather - Ông nội
    20. Grandmother - Bà nội
    21. Uncle - Chú
    22. Aunt - Cô
    23. Nephew - Cháu trai
    24. Niece - Cháu gái
    25. Cousin - Anh chị em họ
    26. Son-in-law - Con rể
    27. Daughter-in-law - Nàng dâu
    28. Twins - Song sinh
    29. Triplets - Tam sinh
    30. Grandson - Cháu trai
    31. Granddaughter - Cháu gái
    32. Parent - Phụ huynh
    33. Head - Đầu
    34. Face - Mặt
    35. Eye - Mắt
    36. Ear - Tai
    37. Nose - Mũi
    38. Mouth - Miệng
    39. Lips - Môi
    40. Tooth (teeth - số nhiều) - Răng
    41. Tongue - Lưỡi
    42. Throat - Cổ họng
    43. Neck - Cổ
    44. Shoulder - Vai
    45. Arm - Cánh tay
    46. Elbow - Khuỷu tay
    47. Hand - Bàn tay
    48. Finger - Ngón tay
    49. Thumb - Ngón cái
    50. Wrist - Cổ tay
    51. Chest - Ngực
    52. Breast - Vùng ngực
    53. Back - Lưng
    54. Stomach - Dạ dày/bụng
    55. Abdomen - Bụng dưới
    56. Hip - Hông
    57. Leg - Chân
    58. Knee - Đầu gối
    59. Calf (calves - số nhiều) - Bắp chân
    60. Ankle - Cổ chân
    61. Foot (feet - số nhiều) - Chân
    62. Heel - Gót chân
    63. Toe - Ngón chân
    64. Skin - Da
    65. Hair - Tóc
    66. Forehead - Trán
    67. Cheek - Má
    68. Chin - Cằm
    69. Eyebrow - Lông mày
    70. Eyelash - Mi mắt
    71. Earlobe - Lỗ tai
    72. House - Nhà
    73. Apartment - Căn hộ
    74. Bedroom - Phòng ngủ
    75. Living room - Phòng khách
    76. Kitchen - Bếp
    77. Bathroom - Phòng tắm
    78. Office - Văn phòng
    79. Desk - Bàn làm việc
    80. Chair - Ghế
    81. Bed - Giường
    82. Closet - Tủ quần áo
    83. Garage - Gara
    84. Yard - Sân
    85. Garden - Vườn
    86. Street - Đường phố
    87. City - Thành phố
    88. Town - Thị trấn
    89. Village - Làng
    90. Suburb - Ngoại ô
    91. Countryside - Nông thôn
    92. Farm - Nông trại
    93. Factory - Nhà máy
    94. School - Trường học
    95. Hospital - Bệnh viện
    96. Store - Cửa hàng
    97. Bank - Ngân hàng
    98. Restaurant - Nhà hàng
    99. Library - Thư viện
    100. Park - Công viên
    101. Gym - Phòng tập thể dục
    102. Theater - Nhà hát
    103. Church - Nhà thờ
    104. Mosque - Nhà thờ Hồi giáo
    105. Temple - Đền
    106. Stadium - Sân vận động
    107. Airport - Sân bay
    108. Train station - Nhà ga đường sắt
    109. Bus stop - Bến xe buýt
    110. Post office - Bưu điện
    111. Police station - Trạm cảnh sát
    112. Fire station - Trạm cứu hỏa
    113. Hotel - Khách sạn
    114. Office building - Tòa nhà văn phòng
    115. Schoolyard - Sân trường
    116. Shopping mall - Trung tâm thương mại
    117. Coffee shop - Quán cà phê
    118. Cinema - Rạp chiếu phim
    119. Playground - Sân chơi
    120. Factory floor - Sàn nhà máy
    121. Classroom - Lớp học
    122. Auditorium - Nhà hát lớn
    123. Laboratory - Phòng thí nghiệm
    124. Clinic - Phòng khám
    125. Workshop - Xưởng làm việc

    100+ danh từ tập thể chỉ người (Collective Noun)

    1. A flock of birds - Một đàn chim
    2. A herd of cattle - Một đàn gia súc
    3. A school of fish - Một đàn cá
    4. A swarm of bees - Một bầy ong
    5. A pride of lions - Một đàn sư tử
    6. A pack of wolves - Một bầy sói
    7. A litter of puppies - Một lứa chó con
    8. A colony of ants - Một đàn kiến
    9. A murder of crows - Một đàn quạ
    10. A troop of monkeys - Một đàn khỉ
    11. A pod of dolphins - Một bầy cá heo
    12. A gaggle of geese - Một đàn ngỗng
    13. A clutch of eggs - Một ổ trứng
    14. A bouquet of flowers - Một bó hoa
    15. A forest of trees - Một rừng cây
    16. A fleet of ships - Một hạm đội tàu
    17. A galaxy of stars - Một dải ngân hà
    18. A choir of singers - Một dàn hợp xướng
    19. A band of musicians - Một ban nhạc
    20. A crowd of people - Một đám đông
    21. A team of players - Một đội cầu thủ
    22. A class of students - Một lớp học sinh
    23. A group of friends - Một nhóm bạn
    24. A mob of kangaroos - Một bầy chuột túi
    25. A bundle of sticks - Một bó que
    26. A stack of books - Một chồng sách
    27. A pile of clothes - Một đống quần áo
    28. A heap of trash - Một đống rác
    29. A crate of fruits - Một thùng trái cây
    30. A troop of scouts - Một đội hướng đạo
    31. A cluster of grapes - Một chùm nho
    32. A string of pearls - Một chuỗi ngọc
    33. A pack of cards - Một bộ bài
    34. A flight of stairs - Một cầu thang
    35. A shower of rain - Một cơn mưa
    36. A collection of stamps - Một bộ sưu tập tem
    37. A library of books - Một thư viện sách
    38. A range of mountains - Một dãy núi
    39. A series of events - Một chuỗi sự kiện
    40. A basket of apples - Một giỏ táo
    41. A horde of tourists - Một đám du khách
    42. A convoy of trucks - Một đoàn xe tải
    43. A pair of shoes - Một đôi giày
    44. A couple of friends - Một cặp bạn
    45. A deck of cards - Một bộ bài
    46. A field of crops - Một cánh đồng hoa màu
    47. A swarm of locusts - Một đàn châu chấu
    48. A queue of people - Một hàng người
    49. A troop of dancers - Một đoàn vũ công
    50. A posse of police - Một đội cảnh sát
    51. A troop of soldiers - Một đoàn lính
    52. A quiver of arrows - Một ống tên
    53. A barrel of oil - Một thùng dầu
    54. A chest of drawers - Một tủ ngăn kéo
    55. A network of computers - Một mạng máy tính
    56. A platoon of soldiers - Một trung đội lính
    57. A gang of thieves - Một băng cướp
    58. A swarm of butterflies - Một đàn bướm
    59. A hive of bees - Một tổ ong
    60. A canopy of trees - Một vòm cây
    61. A troop of acrobats - Một đoàn xiếc
    62. A battery of tests - Một loạt bài kiểm tra
    63. A cloud of dust - Một đám bụi
    64. A blaze of fire - Một ngọn lửa
    65. A bolt of lightning - Một tia chớp
    66. A flash of light - Một tia sáng
    67. A puff of smoke - Một luồng khói
    68. A ring of keys - Một chùm chìa khóa
    69. A flock of sheep - Một đàn cừu
    70. A squad of players - Một đội cầu thủ
    71. A pack of dogs - Một đàn chó
    72. A flight of birds - Một đàn chim bay
    73. A shower of sparks - Một loạt tia lửa
    74. A colony of bats - Một đàn dơi
    75. A kennel of dogs - Một chuồng chó
    76. A den of lions - Một hang sư tử
    77. A leash of hounds - Một dây chó săn
    78. A troop of gorillas - Một đoàn khỉ đột
    79. A pod of whales - Một bầy cá voi
    80. A brace of ducks - Một đôi vịt
    81. A cartload of goods - Một xe hàng
    82. A stack of hay - Một đống cỏ khô
    83. A bundle of papers - Một bó giấy
    84. A jar of cookies - Một lọ bánh quy
    85. A batch of bread - Một mẻ bánh mì
    86. A crate of bottles - Một thùng chai
    87. A wave of emotion - Một làn sóng cảm xúc
    88. A field of flowers - Một cánh đồng hoa
    89. A clump of bushes - Một bụi cây
    90. A bed of roses - Một vườn hoa hồng
    91. A shoal of fish - Một đàn cá
    92. A pair of glasses - Một cặp kính
    93. A herd of elephants - Một đàn voi
    94. A tribe of natives - Một bộ lạc người bản địa
    95. A swarm of flies - Một bầy ruồi
    96. A crowd of spectators - Một đám khán giả
    97. A troop of performers - Một đoàn nghệ sĩ
    98. A circle of friends - Một vòng bạn bè
    99. A congregation of worshippers - Một hội tín đồ
    100. A troupe of actors - Một đoàn diễn viên

    Trên đây là tất tần tật các kiến thức về danh từ chỉ người trong tiếng Anh mà các em cần lưu ý. Trung tâm tiếng Anh Apollo English hy vọng thông qua những chia sẻ ở trên, các em có thể tích lũy một lượng kiến thức hữu ích để học tiếng Anh hiệu quả. 


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Dec 27,2024
    Tại sao con nên học tiếng Anh cùng Apollo English ngay bây giờ?
    Dec 24,2024
    Bộ bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đầy đủ nhất, giúp học sinh nắm chắc lý thuyết và tự tin làm bài. Kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ. Tải ngay!
    Dec 24,2024
    Tìm hiểu danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh: định nghĩa, ví dụ thực tế và cách phân biệt dễ hiểu. Hướng dẫn chi tiết giúp bạn sử dụng chuẩn xác nhất
    Dec 13,2024
    Tìm hiểu về giáo dục sớm. Lợi ích. Các phương pháp giáo dục sớm: Montessori, Reggio Emilia, STEAM, Shichida, HighScope. Apollo English.
    Dec 12,2024
    Học số thứ tự trong tiếng Anh. Tìm hiểu quy tắc đọc, viết và cách sử dụng số thứ tự (Ordinal Numbers) qua ví dụ minh họa đầy đủ và dễ hiểu.

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Từ vựng các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh cùng Apollo English sẽ giúp cho các bé nắm vững những từ vựng cơ bản nhất, rèn luyện kỹ năng nghe và ghi nhớ tốt ở mỗi trẻ
    Các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về môn học giúp các em biết cách gọi tên môn học của mình bằng ngôn ngữ mớ trở nên dễ dàng hơn, bé nhanh chóng ghi nhớ từ vựng
    Mẫu câu và từ vựng chủ đề trường học tiếng Anh cung cấp vốn từ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong trường hợp cần giới thiệu, mô tả ngôi trường thân yêu