Mẫu câu và từ vựng về trường học trong tiếng Anh sẽ giúp bé tích lũy vốn từ cần thiết để có thể giao tiếp hiệu quả trong các trường hợp cần giới thiệu, mô tả về ngôi trường thân yêu của mình.
Trong bài viết này, trung tâm tiếng Anh Apollo English xin chia sẻ đến bố mẹ và bé bài viết tổng hợp các mẫu câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh về trường học.
Các từ vựng tiếng Anh về trường, các loại trường học
Nhà ngôn ngữ học người Anh David A. Wilkins từng nói: “Without grammar, very little can be conveyed; without vocabulary nothing can be conveyed.”
Tạm dịch: “Không có ngữ pháp, chỉ một vài điều được truyền đạt; không có từ vựng thì không có gì được truyền đạt cả.”
Chính vì vậy, tầm quan trọng của việc nâng cấp vốn từ vựng trong tiếng Anh khi muốn thành thạo ngôn ngữ mới là điều không cần phải bàn cãi.
Học từ vựng tiếng Anh theo một chủ đề cụ thể như trường học, động vật, gia đình, thực phẩm,...các bậc phụ huynh hãy tổng hợp và sắp xếp các nhóm từ vựng với nhau một cách khoa học.
Vì mỗi khi thực hiện điều này, không chỉ giúp các bé tránh đi tình trạng “học trước quên sau”, mà còn cải thiện các kỹ năng giao tiếp như đọc, nói và nghe trong tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
School | /skuːl/ | Noun | Trường học |
Nursery school | /ˈnɜːrsəri skuːl/ | Noun | Trường mẫu giáo |
Primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | Noun | Trường tiểu học |
Secondary school | /ˈsekənderi skuːl/ | Noun | Trường trung học/Trường cấp 2 |
Public school | /ˈpʌblɪk skuːl/ | Noun | Trường công lập |
Private school | /ˈpraɪvət skuːl/ | Noun | Trường tư thục |
Boarding school | /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ | Noun | Trường nội trú |
Day school | /deɪ skuːl/ | Noun | Trường ngoại trú |
College | /ˈkɒlɪdʒ/ | Noun | Trường cao đẳng |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Noun | Trường đại học |
Các từ vựng về trường học và cấp học
Các từ vựng tiếng Anh về trường học
Khi đi học, các cơ sở vật chất tại trường như: Lớp học, căn tin, thư viện, phòng y tế… sẽ là những nơi khá quen thuộc với bé. Bố mẹ và thầy cô có thể dạy cho bé cách gọi tên những phòng học trong tiếng Anh để bé có thể miêu tả chúng khi trò chuyện, hội thoại với người khác.
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Noun | Lớp học |
Canteen/Cafeteria | /kænˈtiːn/kæfɪˈtɪəriə/ | Noun | Căn tin |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Noun | Thư viện |
Sick room/Medical room | /sɪk ruːm/ˈmɛdɪkəl ruːm/ | Noun | Phòng y tế |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Noun | Phòng tập thể dục |
Auditorium | /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/ | Noun | Hội trường |
Parking space | /ˈpɑːrkɪŋ speɪs/ | Noun | Bãi đậu xe |
School yard | /ˈskuːl.ˈjɑːrd/ | Noun | Sân trường |
Office | /ˈɒf.ɪs/ | Noun | Văn phòng |
Principal’s Office | /ˈprɪn.sɪ.pəlz ˈɒf.ɪs/ | Noun | Phòng hiệu trưởng |
Laboratory (Lab) | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Noun | Phòng thí nghiệm |
Computer Room | /kəmˈpjuː.tə ruːm/ | Noun | Phòng máy tính |
Locker Room | /ˈlɒk.ə ruːm/ | Noun | Phòng để tủ đồ |
Các từ vựng về các phòng và cơ sở vật chất trong trường học
Các từ vựng tiếng Anh về các phòng học bộ môn
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Art Room | /ɑːt ruːm/ | Noun | Phòng mỹ thuật |
Music Room | /ˈmjuː.zɪk ruːm/ | Noun | Phòng âm nhạc |
Science Room | /ˈsaɪ.əns ruːm/ | Noun | Phòng khoa học |
Chemistry Lab | /ˈkem.ɪ.stri læb/ | Noun | Phòng thí nghiệm hóa học |
Physics Lab | /ˈfɪz.ɪks læb/ | Noun | Phòng thí nghiệm vật lý |
Biology Lab | /baɪˈɒl.ə.dʒi læb/ | Noun | Phòng thí nghiệm sinh học |
Language Lab | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ læb/ | Noun | Phòng học ngoại ngữ |
Math Room | /mæθ ruːm/ | Noun | Phòng học toán |
History Room | /ˈhɪs.tər.i ruːm/ | Noun | Phòng học lịch sử |
Geography Room | /dʒiˈɒɡ.rə.fi ruːm/ | Noun | Phòng học địa lý |
Các từ vựng tiếng Anh về các khu vực khác trong trường học
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Hallway | /ˈhɔːl.weɪ/ | Noun | Hành lang |
Corridor | /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ | Noun | Lối đi |
Staircase | /ˈsteə.keɪs/ | Noun | Cầu thang |
Sports Field | /spɔːts fiːld/ | Noun | Sân thể thao |
Swimming Pool | /ˈswɪm.ɪŋ puːl/ | Noun | Bể bơi |
Parking Lot | /ˈpɑː.kɪŋ lɒt/ | Noun | Bãi đỗ xe |
Các từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong lớp học
Khi đến lớp, bé sẽ được làm quen với các vật dụng trên trường học. Đây sẽ là những vật dụng quen thuộc, gắn bó với bé suốt thời gian cắp sách đến trường của mình.
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Desk | /dɛsk/ | Noun | Bàn học |
Chair | /tʃɛər/ | Noun | Ghế |
Board | /bɔːrd/ | Noun | Bảng |
Chalk | /tʃɔːk/ | Noun | Phấn |
Marker | /ˈmɑːrkər/ | Noun | Bút lông |
Globe | /ɡloʊb/ | Noun | Quả địa cầu để bàn |
Map | /mæp/ | Noun | Bản đồ |
Locker | /ˈlɒkər/ | Noun | Tủ đựng đồ |
Các từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học
Các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Exercise book | /ˈɛksərsaɪz bʊk/ | Noun | Sách bài tập |
Book | /bʊk/ | Noun | Sách |
Notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | Noun | Vở |
Activities book | /ækˈtɪvətiz bʊk/ | Noun | Sách hoạt động |
Textbook | /ˈtekstbʊk/ | Noun | Sách giáo khoa |
Khi đọc đến đây chắc hẳn nhiều bậc phụ huynh sẽ thắc mắc “sách hoạt động” (activities book) là sách gì và vì sao chúng lại thuộc nhóm từ vựng trong tiếng Anh về trường học dành cho bé đúng không? Và đây là câu trả:
Theo Wikipedia, sách hoạt động có tên tiếng Anh là “activities book” là một loại sách thường dành cho trẻ em, chứa các nội dung tương tác như trò chơi, câu đố, bài trắc nghiệm, hình vẽ để tô màu và nhiều yếu tố khác liên quan đến việc viết hoặc vẽ trong chính cuốn sách này. Cuốn sách này được phục vụ với mục đích giải trí, giáo dục hoặc vừa học vừa chơi.
Ngoài những quyển sách, cuốn vở trên thì những dụng cụ học tập cơ bản và không thể thiếu mỗi khi các bé đến trường học.
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Pen | /pɛn/ | Noun | Bút |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Noun | Bút chì |
Crayons | /ˈkreɪɑːnz/ | Noun | Bút màu |
Pencase | /pɛn keɪs/ | Noun | Hộp bút |
Ruler | /ˈruːlər/ | Noun | Thước kẻ |
Sharpener | /ˈʃɑːrpnər/ | Noun | Gọt bút chì |
Eraser/Rubber | /ɪˈreɪzər/ /ˈrʌbər/ | Noun | Cục tẩy |
Folder | /ˈfəʊldər/ | Noun | Bìa hồ sơ |
Highlighter | /ˈhaɪˌlaɪtər/ | Noun | Bút đánh dấu |
Marker | /ˈmɑːrkər/ | Noun | Bút lông |
Colored pencils | /ˈkʌləd ˈpensl/ | Noun | Bút chì màu |
Paintbrush | /ˈpeɪntbrʌʃ/ | Noun | Cọ vẽ |
Paints | /peɪnts/ | Noun | Màu vẽ |
Glue stick | /ɡluː stɪk/ | Noun | Keo dán dạng thỏi |
Scissors | /ˈsɪzərz/ | Noun | Kéo |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | Noun | Compa |
Protractor | /prəˈtræktər/ | Noun | Thước đo góc |
Calculator | /ˈkælkjuleɪtər/ | Noun | Máy tính cầm tay |
Backpack | /ˈbækpæk/ | Noun | Ba lô |
Desk | /desk/ | Noun | Bàn học |
Chair | /tʃeər/ | Noun | Ghế ngồi |
Chalk | /tʃɔːk/ | Noun | Viên phấn |
Blackboard | /ˈblækbɔːrd/ | Noun | Bảng đen |
Whiteboard | /ˈwaɪtbɔːrd/ | Noun | Bảng trắng |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Noun | Máy tính |
Laptop | /ˈlæptɒp/ | Noun | Máy tính xách tay |
Tablet | /ˈtæblət/ | Noun | Máy tính bảng |
Printer | /ˈprɪntər/ | Noun | Máy in |
Headphones | /ˈhedfəʊnz/ | Noun | Tai nghe |
Projector | /prəˈdʒektər/ | Noun | Máy chiếu |
Sticky notes | /ˈstɪki nəʊts/ | Noun | Giấy ghi chú |
Tape | /teɪp/ | Noun | Băng keo |
Stapler | /ˈsteɪplər/ | Noun | Dập ghim |
Paper clips | /ˈpeɪpər klɪps/ | Noun | Ghim kẹp giấy |
Binder | /ˈbaɪndər/ | Noun | Bìa kẹp hồ sơ |
Các từ vựng về dụng cụ học tập
Các từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường học
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về môn học mà các em thường xuyên tiếp xúc trên lớp. Để bé nâng cấp vốn từ vựng trường học trong tiếng Anh của mình, bố mẹ có thể tham khảo trọn bộ từ vựng chủ đề môn học đã được trung tâm tiếng Anh Apollo English tổng hợp trong bài viết trước.
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Maths | /mæθs/ | Noun | Môn Toán |
Vietnamese | /viɛtnɑˈmis/ | Noun | Môn Tiếng việt |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Noun | Môn Tiếng anh |
Ethics | /ˈɛθɪks/ | Noun | Môn Đạo đức |
Natural and social sciences | /ˈnætʃərəl ænd ˈsoʊʃəl ˈsaɪənsɪz/ | Noun | Môn Tự nhiên và xã hội |
Biology | /bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒist/ | Noun | Môn Sinh học |
History | /ˈhɪstəri/ | Noun | Môn Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | Noun | Môn Địa lý |
Art | /ɑːrt/ | Noun | Môn Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Noun | Môn Âm nhạc |
Physical education | /fɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Noun | Môn Thể dục |
Craft | /kræft/ | Noun | Môn Thủ công |
Civic Education | /ˈsɪvɪk ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | Noun | Môn Giáo dục công dân |
Technology | /tɛkˈnɑlədʒi/ | Noun | Môn Công nghệ |
Informatics | /ˌɪnfərˈmætɪks/ | Noun | Môn Tin học |
Các từ vựng tiếng Anh về môn học
Các từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong trường học
Từ vựng tiếng Anh trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Principal/Headmaster | /ˈprɪn.sə.pəl/ /ˈhedˌmɑː.stər/ | Noun | Hiệu trưởng |
Vice Principal/Vice Headmaster | /vaɪs ˈprɪn.sə.pəl/ /ˈvaɪs ˈhedˌmɑː.stər/ | Noun | Hiệu phó |
Dean | /diːn/ | Noun | Trưởng khoa |
Head of Department | /hed əv dɪˈpɑːrt.mənt/ | Noun | Trưởng bộ môn |
Board of Directors | /bɔːrd əv dɪˈrek.tərz/ | Noun | Hội đồng quản trị |
Superintendent | /ˌsuː.pə.rɪnˈten.dənt/ | Noun | Giám thị (quản lý toàn trường) |
Supervisor | /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ | Noun | Người giám sát |
Exam Invigilator | /ɪɡˈzæm ɪnˈvɪdʒ.ɪ.leɪ.tər/ | Noun | Giám thị coi thi |
Head teacher | /hɛd ˈtiːtʃər/ | Noun | Giáo viên chủ nhiệm |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Noun | Giáo viên |
Lecturer | /ˈlek.tʃər.ər/ | Noun | Giảng viên |
Professor | /prəˈfes.ər/ | Noun | Giáo sư |
Teaching Assistant (TA) | /ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/ | Noun | Trợ giảng |
Tutor | /ˈtjuː.tər/ | Noun | Gia sư |
Counselor | /ˈkaʊn.sə.lər/ | Noun | Cố vấn học đường |
Monitor | /ˈmɒnɪtər/ | Noun | Lớp trưởng |
Vice monitor | /vaɪs ˈmɒnɪtər/ | Noun | Phó lớp trưởng |
Leader | /ˈliːdər/ | Noun | Tổ trưởng |
Secretary | /ˈsek.rə.tər.i/ | Noun | Thư ký lớp |
Team Leader | /tiːm ˈliː.dər/ | Noun | Trưởng nhóm |
Prefect | /ˈpriː.fekt/ | Noun | Cán sự lớp |
Pupil | /ˈpjuːpl/ | Noun | Học sinh nhỏ tuổi |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Noun | Học sinh/Sinh viên |
Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | Noun | Bạn cùng lớp |
Friend | /frɛnd/ | Noun | Bạn bè |
Các từ về chức vụ trong trường và lớp học
Từ vựng tiếng Anh về các cuộc hội thoại trong trường học
Trong các cuộc hội thoại giữa bé và bạn bè, thầy cô, các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học sẽ được sử dụng rất phổ biến. Sẽ thật tuyệt nếu bé có thể trả lời câu hỏi của giáo viên bằng những từ vựng tiếng Anh phải không nào. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề hội thoại trong trường học mà bé và bố mẹ có thể tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về trường học | Phiên âm tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Excellent | /ˈek.səl.ənt/ | Adjective | Xuất sắc |
Good | /ɡʊd/ | Adjective | Giỏi |
Hard working | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | Adjective | Chăm chỉ |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Adjective | Lười |
Outstanding | /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | Adjective | Vượt trội |
Get a bad mark | / ɡet bæd mɑːk/ | Verb | Bị điểm xấu |
Get a good mark | / ɡet ɡʊd mɑːk/ | Verb | Được điểm tốt |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | Noun | Bài tập về |
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng về trường học
Sau khi nắm rõ những nhóm từ vựng tiếng Anh về trường học dành cho bé, ngoài việc các bậc phụ huynh chỉ cho con em ghi nhớ những từ vựng tiếng riêng lẻ và ghép thành câu. Việc học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé là cơ hội để bé có thể thực hành các từ vựng vừa học một cách tốt nhất.
Để tăng thêm phần đa dạng, cũng như sự linh hoạt trong câu chữ đối với chủ đề này, cha mẹ có thể cho các bé tập ghi nhớ những mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề trường học dưới đây:
- Can I answer the question?
(Em có thể trả lời câu hỏi này không ạ?)
- Can I go to the board?
(Em có thể lên bảng không ạ?)
- Can I open/close the window?
(Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?)
- Can I sharpen my pencil?
(Em có thể gọt bút chì không ạ?)
- Can I switch on/off the lights?
(Em có thể bật/tắt đèn không ạ?)
- Can you help me, please?
(Thầy/Cô có thể giúp em được không ạ?)
- Excuse me, may I go out?
(Xin phép thầy/cô cho em ra ngoài)
- I am sorry for being late
(Xin lỗi thầy/cô em đã đến muộn)
- May I come in, please
(Xin phép thầy/cô cho em vào lớp)
- May I join the class/team?
(Em có thể tham gia lớp/nhóm này được không?)
- Do they have to go to school on Monday
(Họ có phải đi học vào thứ Hai?)
Mục đích lồng ghép những mẫu câu liên quan đến chủ đề trường học nhưng lại không thuộc những nhóm từ vựng tiếng Anh trên chính là tạo cho trẻ một thói quen lành mạnh. Dù là ở trường hay một môi trường nào khác, các em sẽ luôn giao tiếp lễ phép.
Những mẫu câu tiếng Anh sử dụng từ vựng về trường học
Tổng kết
Hy vọng các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học tiếng Anh dành cho bé mà trung tâm tiếng Anh Apollo English chia sẻ trên đây có thể giúp các bậc phụ huynh và con em dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập để trong trường học hoặc khi thảo luận có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học.