Từ vựng trong môn học là yếu tố quan trọng để hiểu và giao tiếp trong các trường hợp liên quan đến chủ đề này. Chủ đề môn học là nền tảng để xây dựng kiến thức và kỹ năng cho học sinh. Đây cũng là chủ đề quen thuộc để việc tiếp thu kiến thức từ vựng trở nên dễ dàng hơn, bé nhanh chóng ghi nhớ.
Từ vựng tiếng Anh về môn học bắt buộc từ cấp tiểu học đến THPT
Tiếp nối bài học từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chủ đề trường học, các em sẽ đào sâu kiến thức của mình thông qua bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 về môn học để thấy được sự đa dạng của lớp học.
Từ cấp tiểu học, trung học cơ sở đến trung học phổ thông, các môn học trong chương trình học của mỗi cấp sẽ khác nhau, nhưng chung quy lại vẫn nằm trong danh sách dưới đây.
Sau đây là bảng tổng hợp các môn thường xuyên bắt gặp nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Mathematics | ˌmæθˈmæt.ɪks | Noun | Toán |
Vietnamese | ˌvjet.nəˈmiːz | Noun | Tiếng Việt |
Literature | ˈlɪt.rə.tʃər | Noun | Ngữ văn |
Ethics | ˈeθ·ɪks | Noun | Đạo đức |
Physical Education | ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən | Noun | Thể dục |
Music | ˈmjuː.zɪk | Noun | Âm nhạc |
Fine Art | faɪn ɑːt | Noun | Mĩ thuật |
English | ˈɪŋ.ɡlɪʃ | Noun | Tiếng Anh |
Craft | krɑːft | Noun | Thủ công |
History | ˈhɪs.tər.i | Noun | Lịch sử |
Geography | dʒiˈɒɡ.rə.fi | Noun | Địa lý |
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh cho học sinh tiểu học
Ngoài các môn học này, khi lên cấp trung học cơ sở, các em sẽ làm quen thêm một vài một học mới liên quan đến khoa học như Hóa học, Vật lý, Sinh học, đồng thời, môn “Đạo đức” sẽ được thay bằng môn “Giáo dục công dân”
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Civic Education | ˈsɪv.ɪk ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən | Noun | Giáo dục công dân |
Technology | tekˈnɒl.ə.dʒi | Noun | Công nghệ |
Science | ˈsaɪ.əns | Noun | Khoa học |
Informatics | ˌɪnfəˈmætɪks | Noun | Tin học |
Physics | ˈfɪz.ɪks | Noun | Vật lý |
Biology | baɪˈɒl.ə.dʒi | Noun | Sinh học |
Chemistry | ˈkem.ɪ.stri | Noun | Hóa học |
Khi hoàn thành xuất sắc những năm học cấp 2, các em sẽ tiếp tục nâng cấp kiến thức đã học trong chương trình giáo dục cấp Trung học phổ thông. Bên cạnh những môn học quen thuộc, lên cấp 3 các em được làm quen thêm một môn học thú vị khác đó là “Giáo dục quốc phòng”.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
National Defense Education | ˈnæʃ.ən.əl dɪˈfens ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən | Noun | Giáo dục quốc phòng |
Theo chia sẻ của Hoàng Anh, học viên Apollo Gò Vấp: “Em cảm thấy học từ vựng tiếng Anh theo một chủ đề cụ thể như trường lớp, môn học, động vật,...như thế này khá tiện lợi và hiệu quả. Một phần giúp em dễ ghi nhớ hơn do kiến thức đều được liên kết với nhau, phần còn lại là em có cơ hội tìm hiểu kỹ càng hơn kiến thức của một lĩnh vực cụ thể ạ.”
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học cấp độ Cao đẳng, Đại học
Ngoài ra, khi lên cấp độ cao hơn như Cao đẳng, Đại học, chúng ta sẽ bắt gặp nhiều từ vựng tiếng Anh về môn học khác và có phần nâng cao hơn.
Tên các môn học Ngoại ngữ bằng tiếng Anh
Các môn học Ngoại ngữ bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
German | ˈdʒɜː.mən | Noun | Tiếng Đức |
Russian | ˈrʌʃ.ən | Noun | Tiếng Nga |
Japanese | ˌdʒæp.ənˈiːz | Noun | TIếng Nhật |
French | frentʃ | Noun | Tiếng Pháp |
Chinese | tʃaɪˈniːz | Noun | Tiếng Trung |
Spanish | ˈspæn.ɪʃ | Noun | Tiếng Tây Ban Nha |
Italian | ɪˈtæl.jən | Noun | Tiếng Ý |
Korean | kəˈriː.ən | Noun | Tiếng Hàn |
Portuguese | ˌpɔː.tʃəˈɡiːz | Noun | Tiếng Bồ Đào Nha |
Arabic | ˈær.ə.bɪk | Noun | Tiếng Ả rập |
Thai | taɪ | Noun | Tiếng Thái |
Từ vựng tiếng Anh về môn học Giáo dục thể chất
Từ vựng tiếng Anh về môn học Giáo dục thể chất
Các môn giáo dục thể chất (Physical Education) là những môn học có mục tiêu tập trung vào việc phát triển và nâng cao sức khỏe cơ thể, năng lực vận động và kỹ năng thể thao của học sinh.
Bảng tổng hợp từ vựng chủ đề môn học dưới đây sẽ cung cấp cho các em hàng loạt những từ ngữ bổ ích:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Aerobics | eəˈrəʊ.bɪks | Noun | Thể dục nhịp điệu |
Athletics | æθˈlet.ɪks | Noun | Môn Điền kinh |
Gymnastics | dʒɪmˈnæs.tɪks | Noun | Thể dục dụng cụ |
Tennis | ˈten.ɪs | Noun | Môn Quần vợt |
Running | ˈrʌn.ɪŋ | Noun | Môn chạy bộ |
Swimming | swɪmmɪŋ | Noun | Môn bơi lội |
Soccer | ˈsɒk.ər | Noun | Môn đá bóng |
Basketball | ˈbɑː.skɪt.bɔːl | Noun | Môn bóng rổ |
Baseball | ˈbeɪs.bɔːl | Noun | Môn bóng chày |
Badminton | ˈbæd.mɪn.tən | Noun | Môn cầu lông |
Table tennis | ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs | Noun | Môn bóng bàn |
Karate | kəˈrɑː.ti | Noun | Môn võ karate |
Judo | ˈdʒuː.dəʊ | Noun | Môn võ judo |
Hurdles | ˈhɜː.dəl | Noun | Môn chạy vượt rào |
Long-jump | ˈlɒŋ ˌdʒʌmp | Noun | Nhảy xa |
Handball | ˈhænd.bɔːl | Noun | Môn bóng ném |
Pole-vault | ˈpəʊl ˌvɒlt | Noun | Môn nhảy sào |
Ice-skating | ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ | Noun | Môn trượt băng |
Boxing | ˈbɒk.sɪŋ | Noun | Môn đấm bốc |
Kick boxing | kɪk ˈbɒk.sɪŋ | Noun | Môn võ đối kháng |
Weight-lifting | ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ | Noun | Môn cử tạ |
Từ vựng tiếng Anh về môn học Nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh về môn học Nghệ thuật
Các môn nghệ thuật là những lĩnh vực liên quan đến sáng tạo và biểu diễn nghệ thuật. Chúng tập trung vào việc thể hiện và truyền đạt cảm xúc, ý tưởng và tư duy qua các hình thức như âm nhạc, hội họa, văn học, diễn xuất, múa, điêu khắc và nhiều hơn nữa.
Hãy cùng Apollo English làm quen với tên các môn học Nghệ thuật bằng tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Art | ɑːt | Noun | Nghệ thuật |
Classics | ˈklæs·ɪks | Noun | Văn hóa cổ điển |
Drama | ˈklæs·ɪks | Noun | Kịch |
History of art | ˈhɪs.tər.i əv ɑːt | Noun | Lịch sử mỹ thuật |
Visual Arts | ˈvɪʒ.u.əl ɑːts | Noun | Nghệ thuật hình ảnh |
Painting | ˈpeɪn.tɪŋ | Noun | Hội họa |
Sculpture | ˈskʌlp.tʃər | Noun | Điêu khắc |
Photography | fəˈtɒɡ.rə.fi | Noun | Nhiếp ảnh |
Dance | dɑːns | Noun | Môn khiêu vũ |
Film | fɪlm | Noun | Môn Điện ảnh |
Poetry | ˈpəʊ.ɪ.tri | Noun | Môn thi cơ |
Architecture | ˈɑː.kɪ.tek.tʃər | Noun | Kiến trúc học |
Design | dɪˈzaɪn | Noun | Môn thiết kế |
Từ vựng tiếng Anh về các môn Khoa học xã hội
Từ vựng tiếng Anh về các môn Khoa học xã hội
Các môn khoa học xã hội là những lĩnh vực nghiên cứu về các khía cạnh của xã hội, con người và các tương tác xã hội. Các môn khoa học xã hội tập trung vào việc hiểu và giải thích hành vi, tư duy và tổ chức của con người trong xã hội.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Anthropology | ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi | Noun | Nhân chủng học |
Archaeology | ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi | Noun | Khảo cổ học |
Cultural studies | ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd·iz | Noun | Nghiên cứu văn hóa |
Economics | ˌiː.kəˈnɒm.ɪks | Noun | Kinh tế học |
Media studies | ˈmiː.di.ə ˈstʌd·iz | Noun | Nghiên cứu truyền thông |
Politics | ˈpɒl.ə.tɪks | Noun | Chính trị học |
Psychology | saɪˈkɒl.ə.dʒi | Noun | Tâm lý học |
Social studies | ˈsəʊ.ʃəl ˈstʌd·iz | Noun | Nghiên cứu xã hội |
Philosophy | fɪˈlɒs.ə.fi | Noun | Triết học |
Sex education | sɛks ˌɛdʒəˈkeɪʃən | Noun | Giáo dục giới tính |
Học tiếng Anh với các từ vựng về môn Khoa học tự nhiên
Đây là những môn học được coi là nền tảng cho các ngành khoa học ứng dụng. Hãy cùng Apollo English khám phá chủ đề về các môn học bằng tiếng Anh!
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Astronomy | əˈstrɒn.ə.mi | Noun | Thiên văn học |
Medicine | ˈmed.ɪ.sən | Noun | Y học |
Dentistry | ˈden.tɪ.stri | Noun | Nha khoa học |
Algebra | ˈæl.dʒə.brə | Noun | Đại số |
Geometry | dʒiˈɒm.ə.tri | Noun | Hình học |
Veterinary medicine | ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən ˈmed.ɪ.sən | Noun | Thú y học |
Engineering | ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ | Noun | Kỹ thuật học |
Geology | dʒiˈɒl.ə.dʒi | Noun | Địa chất học |
Các môn học đại cương trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Macroeconomics | ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks | Noun | Kinh tế vĩ mô |
Microeconomics | ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks | Noun | Kinh tế vi mô |
Calculus | ˈkæl.kjə.ləs | Noun | Toán cao cấp |
Econometrics | iˌkɒn.əˈmet.rɪks | Noun | Kinh tế lượng |
Probability Statistics | ˌprɒb.əˈbɪl.ə.ti stəˈtɪs·tɪks | Noun | Toán xác suất |
Fundamentals to Laws | ˌfʌn.dəˈmen.təlz tə lɔːs | Noun | Pháp luật đại cương |
Logics | ˈlɒdʒ.ɪks | Noun | Logic học |
History of Economic Theories | ˈhɪs.tər.iris | Noun | Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Philosophy of Marxism and Leninism | fɪˈlɒs.ə.fi əv ˈmɑːk.sɪ.zəm ən ˈlen.ɪ.nɪ.zəm | Noun | Triết học Mác Lênin |
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến môn học
Học từ vựng sẽ bổ trợ rất lớn cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho bé. Do đó, song song với việc bồi dưỡng vốn từ vựng, việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát luôn thực sự cần thiết.
Mẫu câu giúp học sinh áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.
Dưới đây là một số cấu trúc mẫu câu giao tiếp thường xuyên xuất hiện trong các đoạn hội thoại hằng ngày tại trường lớp.
Cấu trúc câu | Ví dụ |
S + has/ have + [Tên môn học]+ (today/in my school)... | 1. I have Maths and English today [Tôi có môn Toán và Tiếng Anh hôm nay] 2. We have Science, Art and History today. [Chúng tôi có môn Khoa học, Mỹ thuật, Lịch sử vào hôm nay] 3. I had Vietnamese yesterday [Tôi có môn tiếng Việt vào ngày hôm qua] |
What subjects did you study today? | Q: What subjects did you study today? [Bạn đã học những môn nào vào hôm nay?] A: I studied Maths, Philosophy and Geography today [Tôi đã học môn Toán, Triết học và Địa lý hôm nay] |
Do/ Does + S + have + [Tên môn học] + …. | Q: Do you have Biology today? [Bạn có môn Sinh học vào hôm nay không?] A: Yes, I do/ No, I don’t. I have Chemistry today [Có/ Không, tôi có môn Hóa học hôm nay] |
When + do/does + S + have + [Tên môn học]? | Q: When do you have Maths? [Khi nào bạn có môn Toán?] A: I have Maths on Mondays and Thursdays [Tôi có môn toán vào thứ Hai và thứ Năm hằng tuần] |
I’m interested in + [Tên môn học] I’m keen on + [Tên môn học] I’m into + [Tên môn học] I enjoy + [Tên môn học] | 1. I’m interested in English [Tôi thích môn tiếng Anh] 2. I’m keen on Chemistry [Mình thích môn Hóa] 3. I’m into Biology [Tôi đam mê môn Sinh] 4. I enjoy Philosophy [Mình thích Triết học] |
>>> Xem thêm: 100+ Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cho trẻ em tiểu học
Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh về môn học
Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh về môn học
Dưới đây là các câu bài tập tiếng Anh có đáp án cho việc điền tên các môn học phù hợp vào câu:
__________ - In this subject, you will learn about chemical reactions, atoms, and molecules.
__________ - This subject focuses on studying the human mind and behavior.
__________ - Explore the different forms of literature, analyze poems, and study famous authors.
__________ - In this subject, you will learn about the structure and function of living organisms.
__________ - Study the rules of grammar, vocabulary, and communication skills in this subject in English.
__________ - Learn about economic principles, supply and demand, and financial systems.
__________ - Discover the fundamental principles of physics, forces, and motion in this subject.
Đáp án:
Chemistry
Psychology
Literature
Biology
English
Economics
Physics
Đây là một bài tập mẫu để các em ôn tập từ vựng chủ đề môn học. Kết hợp với những kiến thức trong bài học trước như từ vựng chủ đề trường lớp, các em có thể hoàn thành bài tập tiếng Anh “Vocabulary activities Words related to education CEFR Levels” của Cambridge để củng cố những gì được học nhé.
Đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu chủ đề các môn học
Đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu chủ đề các môn học
Giao tiếp bằng tiếng Anh trong trường hợp thực tế là một cách giúp bé ôn lại kiến thức đã học cũng như phát triển kỹ năng nghe và nói, khả năng giao tiếp và thảo luận.
Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu mà các em có thể tham khảo nhé:
- Student: Hello, Professor Johnson. How are you today?
- Professor: I'm doing well, thank you. And yourself?
- Student: I'm great, thank you. I wanted to discuss my research project with you.
- Professor: Of course, I'm here to help. What do you need assistance with?
- Student: Well, I'm working on a literature review for my project, but I'm having difficulty finding relevant sources.
- Professor: I understand. Finding the right sources can be challenging. What specific topics are you researching?
- Student: I'm focusing on the impact of social media on adolescent mental health.
- Professor: That's an interesting topic. Have you tried searching in academic databases or scholarly journals?
- Student: Yes, I have, but I'm still struggling to find enough credible sources.
- Professor: I recommend narrowing down your search terms and using specific keywords related to your topic. Additionally, try reaching out to subject experts or utilizing online forums for further guidance.
- Student: Thank you for the suggestions, Professor. I will give those methods a try.
- Professor: You're welcome. Remember, don't hesitate to ask if you need any further assistance. Good luck with your research project!
Kết bài
Trung tâm tiếng Anh Apollo English hy vọng với những kiến thức từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học, các em có thể học tập hiệu quả hơn để có thể chinh phục thêm nhiều điểm 10 vào trong bảng thành tích của mình nhé.